Đang tải...
Tìm thấy 158 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Ami Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ami

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    9.24 crt - AA

    376.385.004,00 ₫
    16.335.771  - 13.414.860.946  16.335.771 ₫ - 13.414.860.946 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Brianica Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Brianica

    Palladium 950 & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    6.622 crt - AAA

    252.338.418,00 ₫
    18.747.080  - 3.006.268.762  18.747.080 ₫ - 3.006.268.762 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Silanna Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Silanna

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire Trắng

    3.43 crt - AAA

    110.249.476,00 ₫
    9.638.444  - 5.065.376.934  9.638.444 ₫ - 5.065.376.934 ₫
  4. Nhẫn Gwenora Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gwenora

    Palladium 950 & Đá Tanzanite & Đá Sapphire Trắng

    7.24 crt - AAA

    203.489.599,00 ₫
    12.355.413  - 6.355.866.100  12.355.413 ₫ - 6.355.866.100 ₫
  5. Nhẫn Moneta Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Moneta

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    7.6 crt - AAA

    167.334.108,00 ₫
    12.028.244  - 4.508.200.328  12.028.244 ₫ - 4.508.200.328 ₫
  6. Nhẫn Jaselle Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jaselle

    Palladium 950 & Đá Sultan & Đá Sapphire Trắng

    10.18 crt - AAA

    506.021.184,00 ₫
    14.068.235  - 23.586.779.720  14.068.235 ₫ - 23.586.779.720 ₫
  7. Nhẫn Maharlika Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Maharlika

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    7.62 crt - AAA

    162.565.265,00 ₫
    11.926.358  - 4.508.950.326  11.926.358 ₫ - 4.508.950.326 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Bernie Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Palladium 950 & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.08 crt - AAAA

    127.768.259,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Maine Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Maine

    Palladium 950 & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire Trắng

    2.23 crt - AAA

    112.400.405,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Cecilia Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Palladium 950 & Đá Swarovski Xanh Lá & Đá Sapphire Trắng

    0.57 crt - AAAAA

    125.206.952,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Shelby Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Shelby

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    4.88 crt - AAA

    198.451.885,00 ₫
    15.016.909  - 2.608.176.314  15.016.909 ₫ - 2.608.176.314 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Palladium 950 & Đá Opal Đen & Đá Sapphire Trắng

    3.972 crt - AAA

    113.787.191,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Melita Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Melita

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    4.22 crt - AAA

    325.073.922,00 ₫
    27.047.418  - 5.308.644.643  27.047.418 ₫ - 5.308.644.643 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Navarra Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Palladium 950 & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    2.5 crt - AA

    113.263.609,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Pieretta Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Pieretta

    Palladium 950 & Đá Swarovski Đỏ & Đá Sapphire Trắng

    1.998 crt - AAAAA

    127.258.824,00 ₫
    10.300.139  - 4.032.815.785  10.300.139 ₫ - 4.032.815.785 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Purnima Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Purnima

    Palladium 950 & Đá Swarovski Đỏ & Đá Sapphire Trắng

    3.078 crt - AAAAA

    132.013.521,00 ₫
    11.272.587  - 3.900.759.812  11.272.587 ₫ - 3.900.759.812 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Salerno Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Salerno

    Palladium 950 & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    2.752 crt - AAA

    170.475.603,00 ₫
    13.803.896  - 3.837.335.584  13.803.896 ₫ - 3.837.335.584 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Trinetta Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Trinetta

    Palladium 950 & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.064 crt - AAAA

    141.494.608,00 ₫
    10.409.384  - 3.095.037.214  10.409.384 ₫ - 3.095.037.214 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Varese Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Varese

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire Trắng

    2.23 crt - AAA

    107.645.715,00 ₫
    9.134.107  - 2.261.522.299  9.134.107 ₫ - 2.261.522.299 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Verona Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Verona

    Palladium 950 & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire Trắng

    2.776 crt - AAA

    133.966.345,00 ₫
    10.379.667  - 3.042.226.146  10.379.667 ₫ - 3.042.226.146 ₫
  22. Nhẫn Alkida Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Alkida

    Palladium 950 & Kim Cương & Đá Sapphire Trắng

    4.82 crt - VS

    2.410.969.696,00 ₫
    10.580.892  - 2.731.543.649  10.580.892 ₫ - 2.731.543.649 ₫
  23. Nhẫn Aretha Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aretha

    Palladium 950 & Kim Cương & Đá Sapphire Trắng

    4.86 crt - VS

    2.483.082.563,00 ₫
    18.135.762  - 2.808.071.589  18.135.762 ₫ - 2.808.071.589 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Jenavecia Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jenavecia

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    2.62 crt - AA

    251.163.895,00 ₫
    15.631.057  - 1.947.542.649  15.631.057 ₫ - 1.947.542.649 ₫
  25. Nhẫn Jhamilet Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jhamilet

    Palladium 950 & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.71 crt - AAAA

    207.593.353,00 ₫
    16.188.602  - 2.790.156.584  16.188.602 ₫ - 2.790.156.584 ₫
  26. Nhẫn Jomairys Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jomairys

    Palladium 950 & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    4.68 crt - AAA

    110.532.493,00 ₫
    9.529.200  - 2.704.444.728  9.529.200 ₫ - 2.704.444.728 ₫
  27. Nhẫn Josafina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Josafina

    Palladium 950 & Kim Cương

    4.8 crt - VS

    2.404.332.942,00 ₫
    10.656.458  - 2.715.482.411  10.656.458 ₫ - 2.715.482.411 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Jolecia Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jolecia

    Palladium 950 & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire Trắng

    2.57 crt - AAA

    151.414.373,00 ₫
    11.874.849  - 1.912.434.328  11.874.849 ₫ - 1.912.434.328 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Maletha Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Maletha

    Palladium 950 & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire Trắng

    3.204 crt - AAA

    159.466.222,00 ₫
    12.835.693  - 3.096.197.585  12.835.693 ₫ - 3.096.197.585 ₫
  30. Nhẫn Ujana Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ujana

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire Trắng

    5.3 crt - AAA

    121.655.079,00 ₫
    9.310.427  - 2.707.812.633  9.310.427 ₫ - 2.707.812.633 ₫
  31. Nhẫn Magaris Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Magaris

    Palladium 950 & Đá Tanzanite & Đá Sapphire Trắng

    7.74 crt - AAA

    247.923.345,00 ₫
    13.349.370  - 4.531.535.119  13.349.370 ₫ - 4.531.535.119 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Mutinda Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Mutinda

    Palladium 950 & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Trắng

    3.68 crt - VS1

    866.995.883,00 ₫
    13.788.613  - 6.292.470.169  13.788.613 ₫ - 6.292.470.169 ₫
  33. Nhẫn Adaliz Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Adaliz

    Palladium 950 & Đá Peridot & Đá Sapphire Trắng

    6.69 crt - AAA

    186.041.567,00 ₫
    14.330.592  - 4.086.447.610  14.330.592 ₫ - 4.086.447.610 ₫
  34. Nhẫn Adeshia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Adeshia

    Palladium 950 & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.108 crt - AAAA

    126.056.001,00 ₫
    10.469.384  - 2.538.044.570  10.469.384 ₫ - 2.538.044.570 ₫
  35. Nhẫn Caridad Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Caridad

    Palladium 950 & Đá Peridot & Đá Sapphire Trắng

    11.66 crt - AAA

    198.296.228,00 ₫
    14.878.231  - 11.308.573.760  14.878.231 ₫ - 11.308.573.760 ₫
  36. Nhẫn Domela Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Domela

    Palladium 950 & Đá Sultan & Đá Sapphire Trắng

    5.3 crt - AAA

    208.258.444,00 ₫
    10.876.363  - 3.498.761.718  10.876.363 ₫ - 3.498.761.718 ₫
  37. Nhẫn Gerlindis Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gerlindis

    Palladium 950 & Đá Sultan & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    12.47 crt - AAA

    341.871.013,00 ₫
    15.397.567  - 17.716.316.970  15.397.567 ₫ - 17.716.316.970 ₫
  38. Nhẫn Hendrika Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hendrika

    Palladium 950 & Đá Swarovski Đỏ & Đá Sapphire Trắng

    4.83 crt - AAAAA

    123.353.186,00 ₫
    10.467.403  - 2.772.368.933  10.467.403 ₫ - 2.772.368.933 ₫
  39. Nhẫn Jadora Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jadora

    Palladium 950 & Đá Topaz Vàng & Đá Sapphire Trắng

    9.128 crt - AAA

    164.702.046,00 ₫
    14.376.158  - 13.375.818.679  14.376.158 ₫ - 13.375.818.679 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Margies Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Margies

    Palladium 950 & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.78 crt - AAAA

    173.404.837,00 ₫
    14.549.365  - 1.723.322.019  14.549.365 ₫ - 1.723.322.019 ₫
  41. Nhẫn Martoya Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Martoya

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Trắng

    4.864 crt - AAA

    148.966.270,00 ₫
    11.424.002  - 2.794.387.695  11.424.002 ₫ - 2.794.387.695 ₫
  42. Nhẫn Massima Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Massima

    Palladium 950 & Đá Sultan & Đá Sapphire Trắng

    6.56 crt - AAA

    242.928.086,00 ₫
    11.912.773  - 4.041.787.440  11.912.773 ₫ - 4.041.787.440 ₫
  43. Nhẫn Miskaela Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Miskaela

    Palladium 950 & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    4.74 crt - AAA

    200.121.687,00 ₫
    15.650.868  - 2.819.279.086  15.650.868 ₫ - 2.819.279.086 ₫
  44. Nhẫn Tamanna Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tamanna

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    7.05 crt - VS

    141.636.115,00 ₫
    10.373.157  - 6.192.550.833  10.373.157 ₫ - 6.192.550.833 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Beckett Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Beckett

    Palladium 950 & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    4.088 crt - AAA

    145.527.606,00 ₫
    10.668.628  - 1.722.020.133  10.668.628 ₫ - 1.722.020.133 ₫
  46. Nhẫn Edolie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Edolie

    Palladium 950 & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    11.18 crt - AAA

    220.951.780,00 ₫
    15.769.736  - 15.752.189.492  15.769.736 ₫ - 15.752.189.492 ₫
  47. Nhẫn Julisha Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Julisha

    Palladium 950 & Đá Zircon Xanh & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    160.159.616,00 ₫
    12.084.848  - 2.787.354.712  12.084.848 ₫ - 2.787.354.712 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Mathina Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Mathina

    Palladium 950 & Đá Swarovski & Đá Sapphire Trắng

    3.732 crt - AAAAA

    118.414.529,00 ₫
    11.015.041  - 1.677.020.349  11.015.041 ₫ - 1.677.020.349 ₫
  49. Nhẫn Yovela Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Yovela

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire Trắng

    11 crt - AAA

    196.937.739,00 ₫
    13.798.802  - 16.602.388.290  13.798.802 ₫ - 16.602.388.290 ₫
  50. Nhẫn Gizella Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gizella

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Trắng

    4.836 crt - AAA

    218.149.900,00 ₫
    17.108.408  - 2.811.750.815  17.108.408 ₫ - 2.811.750.815 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Marciane Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Marciane

    Palladium 950 & Kim Cương & Đá Sapphire Trắng

    3.36 crt - VS

    1.306.960.780,00 ₫
    10.209.856  - 6.217.258.264  10.209.856 ₫ - 6.217.258.264 ₫
  52. Nhẫn Margretha Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Margretha

    Palladium 950 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.81 crt - AAAA

    199.966.031,00 ₫
    15.248.418  - 2.793.057.515  15.248.418 ₫ - 2.793.057.515 ₫
  53. Nhẫn Margrie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Margrie

    Palladium 950 & Đá Tanzanite & Đá Sapphire Trắng

    4.988 crt - AAA

    252.748.796,00 ₫
    15.985.395  - 2.823.793.213  15.985.395 ₫ - 2.823.793.213 ₫
  54. Nhẫn Jensina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jensina

    Palladium 950 & Đá Swarovski & Đá Sapphire Trắng

    5.448 crt - AAAAA

    189.367.025,00 ₫
    14.458.799  - 3.734.699.278  14.458.799 ₫ - 3.734.699.278 ₫
  55. Nhẫn Jensine Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jensine

    Palladium 950 & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    8 crt - AAAA

    201.338.666,00 ₫
    16.482.940  - 7.077.815.509  16.482.940 ₫ - 7.077.815.509 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Micheyla Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Micheyla

    Palladium 950 & Đá Kunzite & Đá Sapphire Trắng

    4.58 crt - AAA

    213.565.022,00 ₫
    16.335.771  - 1.816.859.309  16.335.771 ₫ - 1.816.859.309 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Sohniel Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Sohniel

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    3.928 crt - AAA

    127.669.201,00 ₫
    10.315.422  - 1.713.133.385  10.315.422 ₫ - 1.713.133.385 ₫
  58. Nhẫn Adoel Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Adoel

    Palladium 950 & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire Trắng

    5.672 crt - AAA

    350.361.540,00 ₫
    25.556.482  - 4.263.786.389  25.556.482 ₫ - 4.263.786.389 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Aithen Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Aithen

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    13.08 crt - AAA

    349.102.112,00 ₫
    20.479.147  - 10.270.423.015  20.479.147 ₫ - 10.270.423.015 ₫
  60. Nhẫn Amirella Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Amirella

    Palladium 950 & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng

    2.934 crt - AA

    288.805.227,00 ₫
    20.054.621  - 3.914.825.777  20.054.621 ₫ - 3.914.825.777 ₫
  61. Nhẫn Anaphiel Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Anaphiel

    Palladium 950 & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire Trắng

    14.96 crt - AAAAA

    656.402.548,00 ₫
    48.599.769  - 14.352.752.729  48.599.769 ₫ - 14.352.752.729 ₫

You’ve viewed 60 of 158 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng