Đang tải...
Tìm thấy 147 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Maine Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.23 crt - AAA

    24.260.543,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  2. Nhẫn Tamanna Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Tamanna

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    7.05 crt - AAA

    47.395.245,00 ₫
    10.373.157  - 6.192.550.833  10.373.157 ₫ - 6.192.550.833 ₫
  3. Nhẫn Barinda Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Barinda

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.4 crt - AAA

    36.497.372,00 ₫
    10.262.214  - 2.645.393.114  10.262.214 ₫ - 2.645.393.114 ₫
  4. Nhẫn Massima Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Massima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    6.56 crt - AAA

    45.732.517,00 ₫
    11.912.773  - 4.041.787.440  11.912.773 ₫ - 4.041.787.440 ₫
  5. Nhẫn Carlene Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Carlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    9.756 crt - AAA

    83.804.601,00 ₫
    21.725.839  - 13.494.006.793  21.725.839 ₫ - 13.494.006.793 ₫
  6. Nhẫn Corine Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Corine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    13.42 crt - AAA

    81.972.344,00 ₫
    18.365.006  - 11.365.375.373  18.365.006 ₫ - 11.365.375.373 ₫
  7. Nhẫn Josafina Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Josafina

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.8 crt - AAA

    42.980.171,00 ₫
    10.656.458  - 2.715.482.411  10.656.458 ₫ - 2.715.482.411 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Varese Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Varese

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.23 crt - AAA

    24.186.393,00 ₫
    9.134.107  - 2.261.522.299  9.134.107 ₫ - 2.261.522.299 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Navarra Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.5 crt - AAA

    21.768.007,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  10. Nhẫn Julisha Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Julisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.8 crt - AAA

    38.351.703,00 ₫
    12.084.848  - 2.787.354.712  12.084.848 ₫ - 2.787.354.712 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Purnima Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Purnima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    3.078 crt - AAA

    32.105.223,00 ₫
    11.272.587  - 3.900.759.812  11.272.587 ₫ - 3.900.759.812 ₫
  12. Nhẫn Elnora Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Elnora

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    9.204 crt - AAA

    63.114.038,00 ₫
    11.615.038  - 13.375.691.317  11.615.038 ₫ - 13.375.691.317 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Bernie Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.08 crt - AAA

    39.051.888,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  14. Nhẫn Jomairys Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jomairys

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.68 crt - AAA

    35.974.639,00 ₫
    9.529.200  - 2.704.444.728  9.529.200 ₫ - 2.704.444.728 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Mathina Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Mathina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    3.732 crt - AAA

    31.793.055,00 ₫
    11.015.041  - 1.677.020.349  11.015.041 ₫ - 1.677.020.349 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Dalinda Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Dalinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.1 crt - AAA

    33.240.406,00 ₫
    10.117.875  - 1.798.915.993  10.117.875 ₫ - 1.798.915.993 ₫
  17. Nhẫn Alkida Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Alkida

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.82 crt - AAA

    40.386.031,00 ₫
    10.580.892  - 2.731.543.649  10.580.892 ₫ - 2.731.543.649 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Micheyla Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Micheyla

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.58 crt - AAA

    47.498.263,00 ₫
    16.335.771  - 1.816.859.309  16.335.771 ₫ - 1.816.859.309 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Delfia Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Delfia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    7.96 crt - AAA

    72.705.218,00 ₫
    17.031.994  - 7.655.242.011  17.031.994 ₫ - 7.655.242.011 ₫
  21. Nhẫn nam Haldis Thạch Anh Vàng

    Nhẫn nam Haldis

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    8.6 crt - AAA

    52.137.486,00 ₫
    25.250.823  - 6.551.417.060  25.250.823 ₫ - 6.551.417.060 ₫
  22. Nhẫn Cecila Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Cecila

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    12.6 crt - AAA

    77.032.274,00 ₫
    16.178.413  - 11.297.437.015  16.178.413 ₫ - 11.297.437.015 ₫
  23. Nhẫn Brigette Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Brigette

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    13 crt - AAA

    85.345.631,00 ₫
    20.098.772  - 11.367.597.060  20.098.772 ₫ - 11.367.597.060 ₫
  24. Nhẫn Nella Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Nella

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    9.18 crt - AAA

    77.905.100,00 ₫
    19.978.206  - 13.451.285.301  19.978.206 ₫ - 13.451.285.301 ₫
  25. Nhẫn Hendrika Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Hendrika

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.83 crt - AAA

    36.463.693,00 ₫
    10.467.403  - 2.772.368.933  10.467.403 ₫ - 2.772.368.933 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Beckett Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Beckett

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.088 crt - AAA

    35.164.360,00 ₫
    10.668.628  - 1.722.020.133  10.668.628 ₫ - 1.722.020.133 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Demaura Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Demaura

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.064 crt - AAA

    70.247.778,00 ₫
    12.616.921  - 3.894.674.935  12.616.921 ₫ - 3.894.674.935 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Timerica Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Timerica

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.87 crt - AAA

    65.017.047,00 ₫
    25.267.804  - 2.481.214.647  25.267.804 ₫ - 2.481.214.647 ₫
  29. Nhẫn Jhamilet Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jhamilet

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.71 crt - AAA

    50.880.889,00 ₫
    16.188.602  - 2.790.156.584  16.188.602 ₫ - 2.790.156.584 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    3.972 crt - AAA

    34.025.780,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Verona Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Verona

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.776 crt - AAA

    32.027.394,00 ₫
    10.379.667  - 3.042.226.146  10.379.667 ₫ - 3.042.226.146 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Cecilia Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    22.957.814,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Shelby Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Shelby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.88 crt - AAA

    50.602.966,00 ₫
    15.016.909  - 2.608.176.314  15.016.909 ₫ - 2.608.176.314 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Melita Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Melita

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.22 crt - AAA

    70.892.491,00 ₫
    27.047.418  - 5.308.644.643  27.047.418 ₫ - 5.308.644.643 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Pieretta Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Pieretta

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.998 crt - AAA

    27.168.830,00 ₫
    10.300.139  - 4.032.815.785  10.300.139 ₫ - 4.032.815.785 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Salerno Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Salerno

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.752 crt - AAA

    38.747.644,00 ₫
    13.803.896  - 3.837.335.584  13.803.896 ₫ - 3.837.335.584 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Trinetta Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Trinetta

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    3.064 crt - AAA

    31.585.602,00 ₫
    10.409.384  - 3.095.037.214  10.409.384 ₫ - 3.095.037.214 ₫
  38. Nhẫn Aretha Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Aretha

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.86 crt - AAA

    51.874.280,00 ₫
    18.135.762  - 2.808.071.589  18.135.762 ₫ - 2.808.071.589 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Jenavecia Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Jenavecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.62 crt - AAA

    36.044.826,00 ₫
    15.631.057  - 1.947.542.649  15.631.057 ₫ - 1.947.542.649 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Jolecia Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Jolecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.57 crt - AAA

    31.258.152,00 ₫
    11.874.849  - 1.912.434.328  11.874.849 ₫ - 1.912.434.328 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Silanna Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Silanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    3.43 crt - AAA

    31.715.791,00 ₫
    9.638.444  - 5.065.376.934  9.638.444 ₫ - 5.065.376.934 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Maletha Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Maletha

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    3.204 crt - AAA

    32.025.978,00 ₫
    12.835.693  - 3.096.197.585  12.835.693 ₫ - 3.096.197.585 ₫
  43. Nhẫn Ujana Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Ujana

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    5.3 crt - AAA

    38.892.549,00 ₫
    9.310.427  - 2.707.812.633  9.310.427 ₫ - 2.707.812.633 ₫
  44. Nhẫn Maharlika Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Maharlika

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    7.62 crt - AAA

    56.621.051,00 ₫
    11.926.358  - 4.508.950.326  11.926.358 ₫ - 4.508.950.326 ₫
  45. Nhẫn Magaris Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Magaris

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    7.74 crt - AAA

    60.883.860,00 ₫
    13.349.370  - 4.531.535.119  13.349.370 ₫ - 4.531.535.119 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Mutinda Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Mutinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    3.68 crt - AAA

    37.323.216,00 ₫
    13.788.613  - 6.292.470.169  13.788.613 ₫ - 6.292.470.169 ₫
  47. Nhẫn Adaliz Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Adaliz

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    6.69 crt - AAA

    52.202.298,00 ₫
    14.330.592  - 4.086.447.610  14.330.592 ₫ - 4.086.447.610 ₫
  48. Nhẫn Adeshia Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Adeshia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.108 crt - AAA

    36.102.846,00 ₫
    10.469.384  - 2.538.044.570  10.469.384 ₫ - 2.538.044.570 ₫
  49. Nhẫn Caridad Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Caridad

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    11.66 crt - AAA

    73.521.160,00 ₫
    14.878.231  - 11.308.573.760  14.878.231 ₫ - 11.308.573.760 ₫
  50. Nhẫn Domela Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Domela

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    5.3 crt - AAA

    37.986.328,00 ₫
    10.876.363  - 3.498.761.718  10.876.363 ₫ - 3.498.761.718 ₫
  51. Nhẫn Gerlindis Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Gerlindis

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    12.47 crt - AAA

    57.169.538,00 ₫
    15.397.567  - 17.716.316.970  15.397.567 ₫ - 17.716.316.970 ₫
  52. Nhẫn Gwenora Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Gwenora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    7.24 crt - AAA

    45.311.670,00 ₫
    12.355.413  - 6.355.866.100  12.355.413 ₫ - 6.355.866.100 ₫
  53. Nhẫn Jadora Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jadora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    9.128 crt - AAA

    65.138.463,00 ₫
    14.376.158  - 13.375.818.679  14.376.158 ₫ - 13.375.818.679 ₫
  54. Nhẫn Jaselle Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jaselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    10.18 crt - AAA

    102.045.081,00 ₫
    14.068.235  - 23.586.779.720  14.068.235 ₫ - 23.586.779.720 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Margies Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Margies

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    3.78 crt - AAA

    39.406.227,00 ₫
    14.549.365  - 1.723.322.019  14.549.365 ₫ - 1.723.322.019 ₫
  56. Nhẫn Martoya Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Martoya

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.864 crt - AAA

    38.504.815,00 ₫
    11.424.002  - 2.794.387.695  11.424.002 ₫ - 2.794.387.695 ₫
  57. Nhẫn Miskaela Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Miskaela

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.74 crt - AAA

    44.374.316,00 ₫
    15.650.868  - 2.819.279.086  15.650.868 ₫ - 2.819.279.086 ₫
  58. Nhẫn Moneta Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Moneta

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    7.6 crt - AAA

    57.388.877,00 ₫
    12.028.244  - 4.508.200.328  12.028.244 ₫ - 4.508.200.328 ₫
  59. Nhẫn Edolie Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Edolie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    11.18 crt - AAA

    77.256.991,00 ₫
    15.769.736  - 15.752.189.492  15.769.736 ₫ - 15.752.189.492 ₫
  60. Nhẫn Yovela Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Yovela

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    11 crt - AAA

    74.667.662,00 ₫
    13.798.802  - 16.602.388.290  13.798.802 ₫ - 16.602.388.290 ₫
  61. Nhẫn Gizella Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Gizella

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.836 crt - AAA

    53.244.084,00 ₫
    17.108.408  - 2.811.750.815  17.108.408 ₫ - 2.811.750.815 ₫

You’ve viewed 60 of 147 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng