Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Aurec

    Nhẫn đính hôn Aurec

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    49.432.970,00 ₫
    7.009.777  - 951.504.917  7.009.777 ₫ - 951.504.917 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Matso

    Nhẫn đính hôn Matso

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.409.270,00 ₫
    6.856.099  - 101.079.708  6.856.099 ₫ - 101.079.708 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Betty

    Nhẫn đính hôn Betty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    59.826.506,00 ₫
    7.485.246  - 264.847.793  7.485.246 ₫ - 264.847.793 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    18.384.250,00 ₫
    8.044.489  - 95.716.522  8.044.489 ₫ - 95.716.522 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Ropelina

    Nhẫn đính hôn Ropelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.748 crt - VS

    863.607.885,00 ₫
    9.612.972  - 1.888.024.065  9.612.972 ₫ - 1.888.024.065 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Rydaa

    Nhẫn đính hôn Rydaa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.86 crt - AAA

    50.963.530,00 ₫
    6.622.609  - 1.179.164.216  6.622.609 ₫ - 1.179.164.216 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Nopalle

    Nhẫn đính hôn Nopalle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.414 crt - VS

    13.393.518,00 ₫
    6.452.799  - 1.281.192.034  6.452.799 ₫ - 1.281.192.034 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Cotinulla

    Nhẫn đính hôn Cotinulla

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    13.075.975,00 ₫
    5.205.258  - 65.377.047  5.205.258 ₫ - 65.377.047 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria

    Nhẫn đính hôn Berangaria

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    12.064.752,00 ₫
    5.864.122  - 261.805.355  5.864.122 ₫ - 261.805.355 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt

    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    72.875.879,00 ₫
    9.065.617  - 3.699.605.106  9.065.617 ₫ - 3.699.605.106 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Trapinch

    Nhẫn đính hôn Trapinch

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    67.293.074,00 ₫
    7.853.736  - 1.128.022.951  7.853.736 ₫ - 1.128.022.951 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    32.705.221,00 ₫
    9.964.481  - 129.211.650  9.964.481 ₫ - 129.211.650 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Gallus

    Nhẫn đính hôn Gallus

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite

    0.44 crt - AAA

    21.264.519,00 ₫
    7.845.245  - 861.774.211  7.845.245 ₫ - 861.774.211 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    113.712.195,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Audry

    Nhẫn đính hôn Audry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    18.594.814,00 ₫
    8.756.561  - 108.791.932  8.756.561 ₫ - 108.791.932 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Nymbre

    Nhẫn đính hôn Nymbre

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.272 crt - VS

    42.397.723,00 ₫
    6.919.778  - 3.094.541.934  6.919.778 ₫ - 3.094.541.934 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Bordeale

    Nhẫn đính hôn Bordeale

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    22.063.478,00 ₫
    10.262.214  - 144.961.568  10.262.214 ₫ - 144.961.568 ₫
    Mới

  26. Nhẫn đính hôn Mabule

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.644 crt - VS

    63.877.619,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Moyut

    Nhẫn đính hôn Moyut

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    17.260.672,00 ₫
    8.875.429  - 104.461.767  8.875.429 ₫ - 104.461.767 ₫
    Mới

  28. Nhẫn đính hôn Alidia

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    18.220.949,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    55.272.755,00 ₫
    7.700.340  - 3.248.192.148  7.700.340 ₫ - 3.248.192.148 ₫
  30. Nhẫn nữ Kathleent

    Nhẫn nữ Kathleent

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    17.593.783,00 ₫
    8.456.563  - 101.872.155  8.456.563 ₫ - 101.872.155 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Antonella

    Nhẫn đính hôn Antonella

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    18.293.402,00 ₫
    8.701.090  - 297.465.568  8.701.090 ₫ - 297.465.568 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Saliagos

    Nhẫn đính hôn Saliagos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.364 crt - VS

    17.255.008,00 ₫
    6.962.230  - 138.282.355  6.962.230 ₫ - 138.282.355 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Betsy

    Nhẫn đính hôn Betsy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    112.609.275,00 ₫
    7.485.246  - 296.206.135  7.485.246 ₫ - 296.206.135 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    69.368.442,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Oferih - A

    Nhẫn đính hôn Oferih - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    198.726.131,00 ₫
    8.130.527  - 2.089.815.564  8.130.527 ₫ - 2.089.815.564 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Cirrus

    Nhẫn đính hôn Cirrus

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.035 crt - AAA

    9.758.726,00 ₫
    5.327.804  - 56.391.234  5.327.804 ₫ - 56.391.234 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Sloop

    Nhẫn đính hôn Sloop

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.75 crt - VS

    43.111.492,00 ₫
    7.906.377  - 1.652.114.811  7.906.377 ₫ - 1.652.114.811 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Renske

    Nhẫn đính hôn Renske

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    76.254.259,00 ₫
    8.776.373  - 232.654.554  8.776.373 ₫ - 232.654.554 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Charleen

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.74 crt - VS

    428.468.157,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Salbatora

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    19.683.583,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    37.647.555,00 ₫
    8.891.278  - 304.894.775  8.891.278 ₫ - 304.894.775 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    29.921.177,00 ₫
    9.152.786  - 126.140.905  9.152.786 ₫ - 126.140.905 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Rowen

    Nhẫn đính hôn Rowen

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    23.019.229,00 ₫
    6.049.499  - 2.030.296.977  6.049.499 ₫ - 2.030.296.977 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Venomoth

    Nhẫn đính hôn Venomoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.962 crt - VS

    92.826.349,00 ₫
    7.386.756  - 1.490.681.606  7.386.756 ₫ - 1.490.681.606 ₫
  45. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Teswe

    Nhẫn đính hôn Teswe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.932 crt - VS

    1.004.385.615,00 ₫
    7.458.077  - 5.382.031.091  7.458.077 ₫ - 5.382.031.091 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Radmilla

    Nhẫn đính hôn Radmilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    24.323.656,00 ₫
    7.335.813  - 2.879.844.834  7.335.813 ₫ - 2.879.844.834 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    21.386.217,00 ₫
    8.016.471  - 116.702.272  8.016.471 ₫ - 116.702.272 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    30.398.909,00 ₫
    10.103.725  - 1.149.419.073  10.103.725 ₫ - 1.149.419.073 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Onboy

    Nhẫn đính hôn Onboy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    20.992.541,00 ₫
    7.213.550  - 1.798.717.886  7.213.550 ₫ - 1.798.717.886 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.6 crt

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.6 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    55.903.035,00 ₫
    8.278.262  - 3.251.800.623  8.278.262 ₫ - 3.251.800.623 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.083.473,00 ₫
    8.532.978  - 110.320.227  8.532.978 ₫ - 110.320.227 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Htard

    Nhẫn đính hôn Htard

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.732 crt - VS

    19.100.568,00 ₫
    8.538.072  - 892.736.331  8.538.072 ₫ - 892.736.331 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Nadata

    Nhẫn đính hôn Nadata

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    9.220.144,00 ₫
    5.119.220  - 55.839.356  5.119.220 ₫ - 55.839.356 ₫
    Mới

  54. Nhẫn đính hôn Payer

    Nhẫn đính hôn Payer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    14.530.117,00 ₫
    7.216.946  - 91.301.446  7.216.946 ₫ - 91.301.446 ₫
    Mới

  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.7 crt - VS

    35.761.526,00 ₫
    8.517.695  - 1.265.597.770  8.517.695 ₫ - 1.265.597.770 ₫
    Mới

  56. Nhẫn đính hôn Weed

    Nhẫn đính hôn Weed

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.982 crt - VS

    44.262.806,00 ₫
    11.332.021  - 1.328.965.393  11.332.021 ₫ - 1.328.965.393 ₫
    Mới

  57. Nhẫn đính hôn Nakomis

    Nhẫn đính hôn Nakomis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.82 crt - VS

    441.675.734,00 ₫
    7.323.078  - 3.964.014.226  7.323.078 ₫ - 3.964.014.226 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Jugullas

    Nhẫn đính hôn Jugullas

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.403.892,00 ₫
    5.816.010  - 67.527.980  5.816.010 ₫ - 67.527.980 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Pliers

    Nhẫn đính hôn Pliers

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    84.529.975,00 ₫
    7.213.550  - 1.408.861.244  7.213.550 ₫ - 1.408.861.244 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Alamode

    Nhẫn đính hôn Alamode

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.93 crt - VS

    156.576.049,00 ₫
    8.110.149  - 2.592.695.254  8.110.149 ₫ - 2.592.695.254 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Jennie

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    21.613.481,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Tollepps

    Nhẫn đính hôn Tollepps

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    13.361.256,00 ₫
    6.580.157  - 1.276.578.852  6.580.157 ₫ - 1.276.578.852 ₫
  63. Nhẫn nữ Abbacy

    Nhẫn nữ Abbacy

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.44 crt - AAA

    14.851.060,00 ₫
    7.213.550  - 855.194.056  7.213.550 ₫ - 855.194.056 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope

    Nhẫn đính hôn Penelope

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    46.802.323,00 ₫
    8.582.223  - 411.663.140  8.582.223 ₫ - 411.663.140 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.1crt

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.145.398,00 ₫
    6.323.743  - 71.773.242  6.323.743 ₫ - 71.773.242 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    23.455.642,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Samar

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    30.285.703,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.202.270,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫

You’ve viewed 660 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng