Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.479.076,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Thomasett

    Nhẫn đính hôn Thomasett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.106 crt - VS

    160.964.801,00 ₫
    7.266.474  - 2.608.247.069  7.266.474 ₫ - 2.608.247.069 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.614.230,00 ₫
    9.360.804  - 2.904.679.622  9.360.804 ₫ - 2.904.679.622 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Hui

    Nhẫn đính hôn Hui

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.05 crt - AAA

    16.021.620,00 ₫
    8.354.676  - 102.791.961  8.354.676 ₫ - 102.791.961 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Maintenance

    Nhẫn đính hôn Maintenance

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    14.702.475,00 ₫
    5.922.141  - 72.749.647  5.922.141 ₫ - 72.749.647 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Jovelle

    Nhẫn đính hôn Jovelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    3.18 crt - VS

    955.815.278,00 ₫
    7.191.475  - 3.036.013.908  7.191.475 ₫ - 3.036.013.908 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Metis

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    33.388.425,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Jambo

    Nhẫn đính hôn Jambo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    19.168.775,00 ₫
    7.004.683  - 89.376.931  7.004.683 ₫ - 89.376.931 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Vivyan

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.632 crt - AAA

    24.780.729,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Ashley

    Nhẫn đính hôn Ashley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.124 crt - VS

    127.888.825,00 ₫
    11.470.133  - 1.865.283.607  11.470.133 ₫ - 1.865.283.607 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Cherylien

    Nhẫn đính hôn Cherylien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.48 crt - VS

    84.943.180,00 ₫
    10.182.970  - 1.469.313.784  10.182.970 ₫ - 1.469.313.784 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Velma

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.944 crt - VS

    86.621.473,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica

    Nhẫn đính hôn Federica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.770.555,00 ₫
    7.351.096  - 1.098.263.657  7.351.096 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    14.052.668,00 ₫
    7.807.887  - 283.880.728  7.807.887 ₫ - 283.880.728 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Timaula

    Nhẫn đính hôn Timaula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.616 crt - VS

    24.882.616,00 ₫
    7.605.529  - 1.300.677.792  7.605.529 ₫ - 1.300.677.792 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia

    Nhẫn đính hôn Gardenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.896 crt - AA

    23.875.074,00 ₫
    9.410.898  - 1.839.146.942  9.410.898 ₫ - 1.839.146.942 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Pierya

    Nhẫn đính hôn Pierya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.36 crt - AA

    16.535.580,00 ₫
    7.050.532  - 1.276.493.947  7.050.532 ₫ - 1.276.493.947 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Ebbony

    Nhẫn đính hôn Ebbony

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.22 crt - VS

    128.130.522,00 ₫
    10.799.948  - 1.855.944.026  10.799.948 ₫ - 1.855.944.026 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Elienor

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.99 crt - VS

    451.363.991,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Lynelle

    Nhẫn đính hôn Lynelle

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    21.609.802,00 ₫
    8.861.278  - 421.144.229  8.861.278 ₫ - 421.144.229 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Govinda

    Nhẫn đính hôn Govinda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    4.08 crt - VS

    48.104.487,00 ₫
    9.577.312  - 7.437.502.479  9.577.312 ₫ - 7.437.502.479 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    225.931.192,00 ₫
    8.891.278  - 2.895.042.877  8.891.278 ₫ - 2.895.042.877 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.972 crt - SI

    102.848.850,00 ₫
    9.331.087  - 268.994.003  9.331.087 ₫ - 268.994.003 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt

    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    3 crt - AAA

    25.305.162,00 ₫
    9.850.141  - 5.020.447.902  9.850.141 ₫ - 5.020.447.902 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Mirr

    Nhẫn đính hôn Mirr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.366 crt - VS

    12.782.768,00 ₫
    6.070.725  - 936.872.915  6.070.725 ₫ - 936.872.915 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Megalonea

    Nhẫn đính hôn Megalonea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.614 crt - VS

    23.528.377,00 ₫
    6.665.062  - 1.281.673.168  6.665.062 ₫ - 1.281.673.168 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt

    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.442 crt - VS

    40.695.937,00 ₫
    8.668.260  - 313.201.342  8.668.260 ₫ - 313.201.342 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Felisha

    Nhẫn đính hôn Felisha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.812 crt - VS

    34.183.137,00 ₫
    10.448.157  - 156.522.836  10.448.157 ₫ - 156.522.836 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Jasminum

    Nhẫn đính hôn Jasminum

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.842 crt - VS

    90.470.229,00 ₫
    7.600.718  - 1.482.969.379  7.600.718 ₫ - 1.482.969.379 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Awasa

    Nhẫn đính hôn Awasa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    68.825.049,00 ₫
    6.219.309  - 151.315.315  6.219.309 ₫ - 151.315.315 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Croy

    Nhẫn đính hôn Croy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.440.967,00 ₫
    5.603.746  - 67.740.237  5.603.746 ₫ - 67.740.237 ₫
  40. Nhẫn nữ Sue

    Nhẫn nữ Sue

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    19.828.772,00 ₫
    9.234.861  - 254.291.240  9.234.861 ₫ - 254.291.240 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Icy

    Nhẫn đính hôn Icy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    27.824.867,00 ₫
    7.437.700  - 1.636.902.613  7.437.700 ₫ - 1.636.902.613 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.554.302,00 ₫
    9.410.898  - 1.131.376.712  9.410.898 ₫ - 1.131.376.712 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    29.921.177,00 ₫
    9.152.786  - 126.140.905  9.152.786 ₫ - 126.140.905 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica

    Nhẫn đính hôn Jessica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.520.283,00 ₫
    8.162.225  - 91.697.677  8.162.225 ₫ - 91.697.677 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Repica

    Nhẫn đính hôn Repica

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    16.470.203,00 ₫
    7.030.154  - 98.277.831  7.030.154 ₫ - 98.277.831 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Zouyoor

    Nhẫn đính hôn Zouyoor

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    16.739.919,00 ₫
    8.313.922  - 106.442.890  8.313.922 ₫ - 106.442.890 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Bernie

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.08 crt - VS

    992.451.615,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.216 crt - VS

    545.662.317,00 ₫
    7.417.322  - 3.703.850.362  7.417.322 ₫ - 3.703.850.362 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.24 crt - VS

    549.042.396,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Onboy

    Nhẫn đính hôn Onboy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    20.992.541,00 ₫
    7.213.550  - 1.798.717.886  7.213.550 ₫ - 1.798.717.886 ₫
  51. Nhẫn nữ Marilyn

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.563.499,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Minivera

    Nhẫn đính hôn Minivera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.466 crt - VS

    44.232.524,00 ₫
    6.139.216  - 1.517.072.997  6.139.216 ₫ - 1.517.072.997 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Egbertine

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - VS

    32.243.901,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫
  54. Nhẫn nữ Modesta

    Nhẫn nữ Modesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    14.659.740,00 ₫
    7.092.418  - 856.043.108  7.092.418 ₫ - 856.043.108 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Johnika

    Nhẫn đính hôn Johnika

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.4 crt - VS

    31.605.697,00 ₫
    9.508.256  - 1.850.736.505  9.508.256 ₫ - 1.850.736.505 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Wailord

    Nhẫn đính hôn Wailord

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.548 crt - VS

    61.946.025,00 ₫
    20.807.731  - 3.157.668.992  20.807.731 ₫ - 3.157.668.992 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Sarele

    Nhẫn đính hôn Sarele

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.615 crt - VS

    20.864.616,00 ₫
    9.414.294  - 1.135.409.706  9.414.294 ₫ - 1.135.409.706 ₫
    Mới

  58. Nhẫn đính hôn Albarracin

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.99 crt - AAA

    30.995.229,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Samora

    Nhẫn đính hôn Samora

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.798 crt - VS

    55.364.170,00 ₫
    7.746.189  - 3.972.816.074  7.746.189 ₫ - 3.972.816.074 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Malias

    Nhẫn đính hôn Malias

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.56 crt - VS

    1.215.595.368,00 ₫
    9.699.576  - 6.226.470.487  9.699.576 ₫ - 6.226.470.487 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.16crt

    Nhẫn đính hôn April 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    27.147.889,00 ₫
    10.257.687  - 120.523.012  10.257.687 ₫ - 120.523.012 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.848.188,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Botte

    Nhẫn đính hôn Botte

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    14.786.249,00 ₫
    6.261.762  - 75.070.397  6.261.762 ₫ - 75.070.397 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.732 crt - VS

    383.442.614,00 ₫
    9.063.636  - 3.270.111.856  9.063.636 ₫ - 3.270.111.856 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy

    Nhẫn đính hôn Litzy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.664 crt - VS

    24.573.277,00 ₫
    7.246.380  - 1.111.466.426  7.246.380 ₫ - 1.111.466.426 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm

    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.5 crt - AAA

    20.235.752,00 ₫
    8.150.904  - 478.610.938  8.150.904 ₫ - 478.610.938 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Serviro

    Nhẫn đính hôn Serviro

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    16.945.672,00 ₫
    8.419.770  - 99.579.710  8.419.770 ₫ - 99.579.710 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alexis

    Nhẫn đính hôn Alexis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    33.220.879,00 ₫
    10.136.272  - 145.032.325  10.136.272 ₫ - 145.032.325 ₫

You’ve viewed 720 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng