Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.626 crt - VS

    25.130.256,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Steenee

    Nhẫn đính hôn Steenee

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    47.159.774,00 ₫
    5.773.557  - 937.976.680  5.773.557 ₫ - 937.976.680 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Lavonne

    Nhẫn đính hôn Lavonne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.245 crt - VS

    38.271.326,00 ₫
    7.050.532  - 104.857.990  7.050.532 ₫ - 104.857.990 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Hepsy

    Nhẫn đính hôn Hepsy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.408 crt - VS

    42.304.608,00 ₫
    7.478.454  - 296.559.912  7.478.454 ₫ - 296.559.912 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.362 crt - VS

    37.577.085,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  14. Nhẫn nữ Crossrail

    Nhẫn nữ Crossrail

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.11 crt - AAA

    10.612.590,00 ₫
    5.476.389  - 60.084.619  5.476.389 ₫ - 60.084.619 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.1crt

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.743.767,00 ₫
    9.571.652  - 98.702.354  9.571.652 ₫ - 98.702.354 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Gandolfa

    Nhẫn đính hôn Gandolfa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    26.324.874,00 ₫
    7.231.097  - 105.551.380  7.231.097 ₫ - 105.551.380 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    13.125.785,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Magriet

    Nhẫn đính hôn Magriet

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    5.344 crt - VS

    2.379.606.266,00 ₫
    14.303.705  - 3.379.936.806  14.303.705 ₫ - 3.379.936.806 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    19.632.356,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey

    Nhẫn đính hôn Lindsey

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    26.522.420,00 ₫
    13.047.673  - 1.159.819.967  13.047.673 ₫ - 1.159.819.967 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt

    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.180.407,00 ₫
    5.456.577  - 60.523.295  5.456.577 ₫ - 60.523.295 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Cnytten

    Nhẫn đính hôn Cnytten

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    23.984.319,00 ₫
    6.261.762  - 2.890.104.225  6.261.762 ₫ - 2.890.104.225 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Bece

    Nhẫn đính hôn Bece

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    47.255.716,00 ₫
    7.238.172  - 409.144.280  7.238.172 ₫ - 409.144.280 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Purnima

    Nhẫn đính hôn Purnima

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.078 crt - VS

    738.941.496,00 ₫
    11.272.587  - 3.900.759.812  11.272.587 ₫ - 3.900.759.812 ₫
  25. Nhẫn nữ Coqu

    Nhẫn nữ Coqu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.942 crt - VS

    18.818.115,00 ₫
    7.662.699  - 1.423.535.700  7.662.699 ₫ - 1.423.535.700 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Barketa

    Nhẫn đính hôn Barketa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    33.060.125,00 ₫
    8.380.148  - 114.834.358  8.380.148 ₫ - 114.834.358 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Gris

    Nhẫn đính hôn Gris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.33 crt - AAA

    16.633.504,00 ₫
    6.622.609  - 939.108.750  6.622.609 ₫ - 939.108.750 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Bogd - A

    Nhẫn đính hôn Bogd - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.218 crt - VS

    41.190.934,00 ₫
    8.108.451  - 2.615.789.484  8.108.451 ₫ - 2.615.789.484 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Zembi

    Nhẫn đính hôn Zembi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.038.049,00 ₫
    6.962.230  - 188.631.174  6.962.230 ₫ - 188.631.174 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.622.510,00 ₫
    8.377.318  - 112.980.595  8.377.318 ₫ - 112.980.595 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Lauren

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    145.270.064,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Lydia

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.056 crt - SI

    114.439.834,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Manish

    Nhẫn đính hôn Manish

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.85 crt - VS

    91.450.317,00 ₫
    7.344.304  - 1.421.370.618  7.344.304 ₫ - 1.421.370.618 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Carlina

    Nhẫn đính hôn Carlina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    223.319.788,00 ₫
    11.354.945  - 2.469.540.175  11.354.945 ₫ - 2.469.540.175 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.688.381,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 1.25 crt

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 1.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.25 crt - VS

    277.656.323,00 ₫
    11.765.604  - 3.088.046.680  11.765.604 ₫ - 3.088.046.680 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Velma

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.944 crt - VS

    86.621.473,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    123.210.263,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Ashley

    Nhẫn đính hôn Ashley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.124 crt - VS

    127.888.825,00 ₫
    11.470.133  - 1.865.283.607  11.470.133 ₫ - 1.865.283.607 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Tredd

    Nhẫn đính hôn Tredd

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    25.712.706,00 ₫
    7.987.886  - 1.120.975.817  7.987.886 ₫ - 1.120.975.817 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt

    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3 crt - VS

    1.359.750.630,00 ₫
    10.995.230  - 5.035.943.112  10.995.230 ₫ - 5.035.943.112 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Carenzia

    Nhẫn đính hôn Carenzia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.4 crt - VS

    46.087.987,00 ₫
    11.787.679  - 3.300.196.616  11.787.679 ₫ - 3.300.196.616 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.38 crt - VS

    239.670.277,00 ₫
    8.041.376  - 2.922.339.916  8.041.376 ₫ - 2.922.339.916 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.699.844,00 ₫
    6.167.234  - 73.853.423  6.167.234 ₫ - 73.853.423 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Madera

    Nhẫn đính hôn Madera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.112 crt - VS

    123.092.528,00 ₫
    9.093.352  - 1.837.958.265  9.093.352 ₫ - 1.837.958.265 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Sandy

    Nhẫn đính hôn Sandy

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.242 crt - SI

    138.836.793,00 ₫
    8.367.129  - 392.644.358  8.367.129 ₫ - 392.644.358 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Tobi

    Nhẫn đính hôn Tobi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.864 crt - VS

    37.695.385,00 ₫
    9.132.974  - 1.827.316.802  9.132.974 ₫ - 1.827.316.802 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    16.011.150,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Jayda

    Nhẫn đính hôn Jayda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.772 crt - VS

    140.261.786,00 ₫
    9.390.521  - 1.142.796.464  9.390.521 ₫ - 1.142.796.464 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Tien

    Nhẫn đính hôn Tien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    2.784 crt - VS1

    302.010.265,00 ₫
    12.099.564  - 3.823.510.173  12.099.564 ₫ - 3.823.510.173 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Rejoicing

    Nhẫn đính hôn Rejoicing

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    19.908.017,00 ₫
    7.892.226  - 1.804.661.253  7.892.226 ₫ - 1.804.661.253 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    38.191.514,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Sharru

    Nhẫn đính hôn Sharru

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    1.68 crt - AAA

    27.852.036,00 ₫
    10.688.156  - 1.919.127.693  10.688.156 ₫ - 1.919.127.693 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.972 crt - SI

    102.848.850,00 ₫
    9.331.087  - 268.994.003  9.331.087 ₫ - 268.994.003 ₫
  55. Nhẫn nữ Daister

    Nhẫn nữ Daister

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    62.867.813,00 ₫
    8.436.186  - 1.115.456.972  8.436.186 ₫ - 1.115.456.972 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Gremory

    Nhẫn đính hôn Gremory

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.612 crt - VS

    67.088.453,00 ₫
    9.152.220  - 1.125.263.526  9.152.220 ₫ - 1.125.263.526 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Ebonie

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.256 crt - VS

    236.402.840,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Tabernas

    Nhẫn đính hôn Tabernas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.708 crt - VS

    54.747.756,00 ₫
    9.230.898  - 3.076.499.561  9.230.898 ₫ - 3.076.499.561 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Ailani

    Nhẫn đính hôn Ailani

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.58 crt - VS

    292.854.647,00 ₫
    10.262.214  - 383.601.947  10.262.214 ₫ - 383.601.947 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Nga

    Nhẫn đính hôn Nga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.844 crt - VS

    72.668.993,00 ₫
    7.869.302  - 1.137.744.603  7.869.302 ₫ - 1.137.744.603 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Mitch

    Nhẫn đính hôn Mitch

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    42.459.702,00 ₫
    7.429.209  - 317.956.037  7.429.209 ₫ - 317.956.037 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Luster

    Nhẫn đính hôn Luster

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    30.559.665,00 ₫
    6.887.514  - 99.395.752  6.887.514 ₫ - 99.395.752 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Herlane

    Nhẫn đính hôn Herlane

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    180.473.483,00 ₫
    7.060.721  - 2.846.760.091  7.060.721 ₫ - 2.846.760.091 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Awasa

    Nhẫn đính hôn Awasa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    68.825.049,00 ₫
    6.219.309  - 151.315.315  6.219.309 ₫ - 151.315.315 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Augustina

    Nhẫn đính hôn Augustina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.97 crt - VS

    118.795.471,00 ₫
    9.495.803  - 1.836.925.248  9.495.803 ₫ - 1.836.925.248 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.16crt

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.266 crt - VS

    27.344.019,00 ₫
    8.390.903  - 113.546.629  8.390.903 ₫ - 113.546.629 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Numrana

    Nhẫn đính hôn Numrana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    18.939.815,00 ₫
    6.176.857  - 934.651.230  6.176.857 ₫ - 934.651.230 ₫
  68. Nhẫn nữ Trainhar

    Nhẫn nữ Trainhar

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    14.742.947,00 ₫
    7.047.135  - 86.075.104  7.047.135 ₫ - 86.075.104 ₫

You’ve viewed 780 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng