Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.812.753,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Miguelina

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    226.735.527,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    37.647.555,00 ₫
    8.891.278  - 304.894.775  8.891.278 ₫ - 304.894.775 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Preavis

    Nhẫn đính hôn Preavis

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.642 crt - VS

    209.192.120,00 ₫
    12.490.978  - 2.980.981.153  12.490.978 ₫ - 2.980.981.153 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.706.693,00 ₫
    8.544.865  - 103.612.715  8.544.865 ₫ - 103.612.715 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Pammes

    Nhẫn đính hôn Pammes

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    61.792.064,00 ₫
    9.027.126  - 181.909.511  9.027.126 ₫ - 181.909.511 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Chasseur

    Nhẫn đính hôn Chasseur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    69.513.064,00 ₫
    8.363.167  - 1.137.702.150  8.363.167 ₫ - 1.137.702.150 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Maletha

    Nhẫn đính hôn Maletha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.204 crt - VS

    966.323.436,00 ₫
    12.835.693  - 3.096.197.585  12.835.693 ₫ - 3.096.197.585 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Silanna

    Nhẫn đính hôn Silanna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    3.43 crt - VS

    1.373.332.073,00 ₫
    9.638.444  - 5.065.376.934  9.638.444 ₫ - 5.065.376.934 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    28.965.992,00 ₫
    9.275.898  - 1.142.074.768  9.275.898 ₫ - 1.142.074.768 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Carmona

    Nhẫn đính hôn Carmona

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.44 crt - AAA

    18.417.080,00 ₫
    7.514.115  - 216.225.386  7.514.115 ₫ - 216.225.386 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Caprina

    Nhẫn đính hôn Caprina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    122.700.266,00 ₫
    8.607.977  - 1.685.864.648  8.607.977 ₫ - 1.685.864.648 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Terto

    Nhẫn đính hôn Terto

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    22.020.177,00 ₫
    7.233.927  - 2.886.424.997  7.233.927 ₫ - 2.886.424.997 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Precies

    Nhẫn đính hôn Precies

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    16.203.884,00 ₫
    6.806.005  - 1.098.475.922  6.806.005 ₫ - 1.098.475.922 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Warb

    Nhẫn đính hôn Warb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    18.662.458,00 ₫
    8.375.054  - 1.634.355.459  8.375.054 ₫ - 1.634.355.459 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Margona

    Nhẫn đính hôn Margona

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.78 crt - AA

    38.119.346,00 ₫
    10.869.570  - 3.469.327.890  10.869.570 ₫ - 3.469.327.890 ₫
  25. Bộ cô dâu Splendiferous Ring A

    Glamira Bộ cô dâu Splendiferous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.708 crt - VS

    64.486.390,00 ₫
    14.654.647  - 375.635.007  14.654.647 ₫ - 375.635.007 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Nchin

    Nhẫn đính hôn Nchin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.17 crt - AAA

    19.071.701,00 ₫
    9.449.955  - 126.296.571  9.449.955 ₫ - 126.296.571 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Sohniel

    Nhẫn đính hôn Sohniel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.928 crt - VS

    1.208.064.838,00 ₫
    10.315.422  - 1.713.133.385  10.315.422 ₫ - 1.713.133.385 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.083.473,00 ₫
    8.532.978  - 110.320.227  8.532.978 ₫ - 110.320.227 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Benvolio

    Nhẫn đính hôn Benvolio

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    13.416 crt - A

    238.629.340,00 ₫
    24.299.884  - 10.628.595.852  24.299.884 ₫ - 10.628.595.852 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Eleanor

    Nhẫn đính hôn Eleanor

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.32 crt - AAA

    38.464.061,00 ₫
    12.841.070  - 392.050.025  12.841.070 ₫ - 392.050.025 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    41.245.839,00 ₫
    7.657.321  - 935.061.597  7.657.321 ₫ - 935.061.597 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Zaahsuy

    Nhẫn đính hôn Zaahsuy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    17.332.557,00 ₫
    7.784.113  - 409.752.770  7.784.113 ₫ - 409.752.770 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    231.784.843,00 ₫
    11.232.965  - 2.931.424.779  11.232.965 ₫ - 2.931.424.779 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.586.595,00 ₫
    8.671.656  - 95.079.735  8.671.656 ₫ - 95.079.735 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Itzayana

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.65 crt - AAA

    23.228.097,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Margart

    Nhẫn đính hôn Margart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    27.719.583,00 ₫
    10.955.608  - 345.720.056  10.955.608 ₫ - 345.720.056 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Camille

    Nhẫn đính hôn Camille

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    6.76 crt - AAA

    514.052.373,00 ₫
    18.708.873  - 1.783.817.013  18.708.873 ₫ - 1.783.817.013 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy

    Nhẫn đính hôn Cindy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.19 crt - AA

    24.032.715,00 ₫
    11.529.001  - 1.496.738.185  11.529.001 ₫ - 1.496.738.185 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Metrize

    Nhẫn đính hôn Metrize

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.44 crt - AAA

    15.168.040,00 ₫
    7.621.095  - 859.439.318  7.621.095 ₫ - 859.439.318 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Dange

    Nhẫn đính hôn Dange

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.25 crt - VS

    36.287.090,00 ₫
    10.393.818  - 3.091.867.420  10.393.818 ₫ - 3.091.867.420 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Velaend

    Nhẫn đính hôn Velaend

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.804 crt - VS

    27.032.983,00 ₫
    11.166.455  - 1.184.385.888  11.166.455 ₫ - 1.184.385.888 ₫
    Mới

  42. Nhẫn đính hôn Leispsrov

    Nhẫn đính hôn Leispsrov

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    16.126.338,00 ₫
    7.743.359  - 860.712.901  7.743.359 ₫ - 860.712.901 ₫
    Mới

  43. Nhẫn đính hôn Harew

    Nhẫn đính hôn Harew

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.966.248,00 ₫
    7.152.418  - 1.277.555.264  7.152.418 ₫ - 1.277.555.264 ₫
    Mới

  44. Nhẫn đính hôn Fengmi

    Nhẫn đính hôn Fengmi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.818 crt - VS

    21.634.705,00 ₫
    9.230.898  - 160.286.967  9.230.898 ₫ - 160.286.967 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Somontin

    Nhẫn đính hôn Somontin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.684 crt - VS

    33.467.385,00 ₫
    6.198.083  - 152.744.552  6.198.083 ₫ - 152.744.552 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Britany

    Nhẫn đính hôn Britany

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.366 crt - VS

    197.913.870,00 ₫
    9.227.502  - 3.151.385.998  9.227.502 ₫ - 3.151.385.998 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Gaby

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - SI

    26.286.100,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Idan - B

    Nhẫn đính hôn Idan - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    16.040.299,00 ₫
    6.282.988  - 2.571.044.412  6.282.988 ₫ - 2.571.044.412 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Malerie

    Nhẫn đính hôn Malerie

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.6 crt - VS

    860.717.143,00 ₫
    8.949.013  - 1.870.052.448  8.949.013 ₫ - 1.870.052.448 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1 crt - AAA

    33.961.818,00 ₫
    8.984.673  - 2.902.132.464  8.984.673 ₫ - 2.902.132.464 ₫
  51. Nhẫn nữ Idly

    Nhẫn nữ Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    11.238.058,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Vomen

    Nhẫn đính hôn Vomen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.143.248,00 ₫
    6.007.047  - 69.438.350  6.007.047 ₫ - 69.438.350 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Osimiri

    Nhẫn đính hôn Osimiri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    51.195.605,00 ₫
    8.802.977  - 136.697.463  8.802.977 ₫ - 136.697.463 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    123.210.263,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina

    Nhẫn đính hôn Sabrina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    64.906.954,00 ₫
    9.291.464  - 1.127.131.442  9.291.464 ₫ - 1.127.131.442 ₫
  56. Nhẫn nữ Aleckon

    Nhẫn nữ Aleckon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    17.874.819,00 ₫
    6.749.967  - 288.819.382  6.749.967 ₫ - 288.819.382 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Lesoni

    Nhẫn đính hôn Lesoni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.408 crt - VS

    27.455.528,00 ₫
    8.354.676  - 101.376.872  8.354.676 ₫ - 101.376.872 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Tropius

    Nhẫn đính hôn Tropius

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.389.331,00 ₫
    8.069.395  - 102.480.645  8.069.395 ₫ - 102.480.645 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Sharon

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.76 crt - AAA

    17.700.198,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Aviana

    Nhẫn đính hôn Aviana

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.85 crt - VS

    537.753.959,00 ₫
    7.804.491  - 4.497.077.739  7.804.491 ₫ - 4.497.077.739 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Pavemu

    Nhẫn đính hôn Pavemu

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.984 crt - AAA

    21.915.178,00 ₫
    10.182.970  - 1.062.815.709  10.182.970 ₫ - 1.062.815.709 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.251.502,00 ₫
    7.042.042  - 1.095.291.977  7.042.042 ₫ - 1.095.291.977 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Hepsy

    Nhẫn đính hôn Hepsy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.408 crt - VS

    42.304.608,00 ₫
    7.478.454  - 296.559.912  7.478.454 ₫ - 296.559.912 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Estelle

    Nhẫn đính hôn Estelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.488 crt - VS

    47.665.527,00 ₫
    11.497.869  - 338.984.239  11.497.869 ₫ - 338.984.239 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3 crt - VS

    113.163.141,00 ₫
    13.471.633  - 5.050.801.527  13.471.633 ₫ - 5.050.801.527 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Davy

    Nhẫn đính hôn Davy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.185.304,00 ₫
    6.474.025  - 271.569.463  6.474.025 ₫ - 271.569.463 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Jessia

    Nhẫn đính hôn Jessia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    20.862.069,00 ₫
    9.917.216  - 114.834.356  9.917.216 ₫ - 114.834.356 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    20.452.260,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫

You’ve viewed 840 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng