Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Serenaz

    Nhẫn đính hôn Serenaz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.11 crt - VS

    58.237.363,00 ₫
    10.724.948  - 2.352.965.256  10.724.948 ₫ - 2.352.965.256 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Maryellen

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    45.436.198,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 3.0crt

    Nhẫn đính hôn Ellie 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Garnet

    3 crt - AAA

    30.271.553,00 ₫
    12.045.225  - 5.043.372.319  12.045.225 ₫ - 5.043.372.319 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Azopp

    Nhẫn đính hôn Azopp

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.75 crt - AAA

    19.013.116,00 ₫
    9.509.388  - 722.373.932  9.509.388 ₫ - 722.373.932 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina

    Nhẫn đính hôn Trina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    42.555.079,00 ₫
    9.945.235  - 326.064.485  9.945.235 ₫ - 326.064.485 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Swerve

    Nhẫn đính hôn Swerve

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.54 crt - VS

    1.392.462.926,00 ₫
    17.259.540  - 5.202.527.224  17.259.540 ₫ - 5.202.527.224 ₫
  15. Nhẫn nữ Burnt

    Nhẫn nữ Burnt

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    21.227.162,00 ₫
    9.437.219  - 406.823.542  9.437.219 ₫ - 406.823.542 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    24.355.920,00 ₫
    8.281.092  - 2.899.797.572  8.281.092 ₫ - 2.899.797.572 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Ropelina

    Nhẫn đính hôn Ropelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.748 crt - VS

    863.607.885,00 ₫
    9.612.972  - 1.888.024.065  9.612.972 ₫ - 1.888.024.065 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Coco

    Nhẫn đính hôn Coco

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.164 crt - SI

    754.497.554,00 ₫
    11.569.756  - 1.635.048.849  11.569.756 ₫ - 1.635.048.849 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Wousli

    Nhẫn đính hôn Wousli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.016 crt - VS

    25.789.121,00 ₫
    7.376.568  - 2.889.382.528  7.376.568 ₫ - 2.889.382.528 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    1.09 crt - AAA

    17.954.914,00 ₫
    8.724.015  - 2.906.123.015  8.724.015 ₫ - 2.906.123.015 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.89 crt - VS

    36.209.543,00 ₫
    8.724.015  - 1.818.628.169  8.724.015 ₫ - 1.818.628.169 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Luisetta

    Nhẫn đính hôn Luisetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.4 crt - AAA

    39.218.302,00 ₫
    9.853.537  - 1.873.491.116  9.853.537 ₫ - 1.873.491.116 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.880.098,00 ₫
    6.843.363  - 79.584.525  6.843.363 ₫ - 79.584.525 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Demaura

    Nhẫn đính hôn Demaura

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    4.064 crt - AA

    104.556.011,00 ₫
    12.616.921  - 3.894.674.935  12.616.921 ₫ - 3.894.674.935 ₫
  25. Nhẫn nữ Coqu

    Nhẫn nữ Coqu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.942 crt - VS

    18.818.115,00 ₫
    7.662.699  - 1.423.535.700  7.662.699 ₫ - 1.423.535.700 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Shuster

    Nhẫn đính hôn Shuster

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.06 crt - VS

    39.777.828,00 ₫
    10.651.364  - 1.194.546.218  10.651.364 ₫ - 1.194.546.218 ₫
  27. Nhẫn nữ Himawari

    Nhẫn nữ Himawari

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    23.838.847,00 ₫
    8.171.281  - 1.833.599.792  8.171.281 ₫ - 1.833.599.792 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.692 crt - VS

    71.053.528,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Perra

    Nhẫn đính hôn Perra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    93.263.612,00 ₫
    10.757.495  - 1.683.175.978  10.757.495 ₫ - 1.683.175.978 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Clarette

    Nhẫn đính hôn Clarette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.024 crt - VS

    115.384.545,00 ₫
    8.150.338  - 1.823.680.030  8.150.338 ₫ - 1.823.680.030 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Imveste

    Nhẫn đính hôn Imveste

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.378 crt - VS

    43.891.204,00 ₫
    8.341.941  - 2.632.841.288  8.341.941 ₫ - 2.632.841.288 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    223.442.902,00 ₫
    7.259.399  - 2.883.665.574  7.259.399 ₫ - 2.883.665.574 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Betsy

    Nhẫn đính hôn Betsy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    112.609.275,00 ₫
    7.485.246  - 296.206.135  7.485.246 ₫ - 296.206.135 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Lydia

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.056 crt - SI

    114.439.834,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Saletta

    Nhẫn đính hôn Saletta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.2 crt - AAA

    20.612.730,00 ₫
    7.896.188  - 431.148.892  7.896.188 ₫ - 431.148.892 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    18.944.059,00 ₫
    7.052.796  - 389.517.014  7.052.796 ₫ - 389.517.014 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.1crt

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.111.422,00 ₫
    8.467.884  - 88.754.292  8.467.884 ₫ - 88.754.292 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Moaga

    Nhẫn đính hôn Moaga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    15.012.379,00 ₫
    6.877.325  - 189.253.812  6.877.325 ₫ - 189.253.812 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    19.388.962,00 ₫
    7.811.283  - 1.105.692.865  7.811.283 ₫ - 1.105.692.865 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Jenny

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    17.330.293,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Jinella

    Nhẫn đính hôn Jinella

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    3.2 crt - AA

    51.266.641,00 ₫
    9.615.519  - 6.182.022.580  9.615.519 ₫ - 6.182.022.580 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Shush

    Nhẫn đính hôn Shush

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    66.118.268,00 ₫
    8.895.240  - 1.130.697.463  8.895.240 ₫ - 1.130.697.463 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 3.0 crt

    Nhẫn đính hôn Cassidy 3.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.24 crt - VS

    1.365.303.716,00 ₫
    10.514.666  - 5.054.749.624  10.514.666 ₫ - 5.054.749.624 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    64.709.408,00 ₫
    8.724.015  - 1.122.631.468  8.724.015 ₫ - 1.122.631.468 ₫
  45. Nhẫn nữ Comfort

    Nhẫn nữ Comfort

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.472.270,00 ₫
    6.346.668  - 77.249.633  6.346.668 ₫ - 77.249.633 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Madhu

    Nhẫn đính hôn Madhu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    26.599.966,00 ₫
    8.002.320  - 113.475.871  8.002.320 ₫ - 113.475.871 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Damion

    Nhẫn đính hôn Damion

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    5.2 crt - AAA

    29.103.823,00 ₫
    10.182.970  - 4.352.158.612  10.182.970 ₫ - 4.352.158.612 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Meghann

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    17.355.481,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt

    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.13 crt - SI

    415.985.102,00 ₫
    10.422.120  - 853.453.497  10.422.120 ₫ - 853.453.497 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Martaredna

    Nhẫn đính hôn Martaredna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    17.895.196,00 ₫
    8.518.827  - 298.102.355  8.518.827 ₫ - 298.102.355 ₫
    Mới

  51. Nhẫn đính hôn Geovanni

    Nhẫn đính hôn Geovanni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    12.630.504,00 ₫
    6.113.178  - 1.264.182.682  6.113.178 ₫ - 1.264.182.682 ₫
    Mới

  52. Nhẫn đính hôn Klinnes

    Nhẫn đính hôn Klinnes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.408 crt - VS

    24.573.843,00 ₫
    9.667.878  - 2.107.235.292  9.667.878 ₫ - 2.107.235.292 ₫
    Mới

  53. Nhẫn đính hôn Artrina

    Nhẫn đính hôn Artrina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    66.180.250,00 ₫
    8.673.354  - 1.122.249.392  8.673.354 ₫ - 1.122.249.392 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.5crt

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    61.347.726,00 ₫
    8.022.980  - 1.106.754.182  8.022.980 ₫ - 1.106.754.182 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Serilda

    Nhẫn đính hôn Serilda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.308 crt - VS

    27.242.416,00 ₫
    9.108.635  - 215.928.218  9.108.635 ₫ - 215.928.218 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Luann

    Nhẫn đính hôn Luann

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - VS

    40.346.127,00 ₫
    7.070.909  - 2.210.890.462  7.070.909 ₫ - 2.210.890.462 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Glorias

    Nhẫn đính hôn Glorias

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.394 crt - VS

    20.627.447,00 ₫
    7.417.322  - 3.404.615.931  7.417.322 ₫ - 3.404.615.931 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.78 crt - SI

    215.422.751,00 ₫
    11.085.230  - 437.516.789  11.085.230 ₫ - 437.516.789 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Jolyssa

    Nhẫn đính hôn Jolyssa

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    2.604 crt - AAA

    19.803.301,00 ₫
    8.978.447  - 1.866.840.207  8.978.447 ₫ - 1.866.840.207 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Madre

    Nhẫn đính hôn Madre

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.272.670,00 ₫
    7.009.777  - 279.847.723  7.009.777 ₫ - 279.847.723 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Oeiven

    Nhẫn đính hôn Oeiven

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.912 crt - VS

    24.840.446,00 ₫
    7.539.586  - 4.500.374.892  7.539.586 ₫ - 4.500.374.892 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    68.597.786,00 ₫
    9.237.691  - 1.141.239.871  9.237.691 ₫ - 1.141.239.871 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Nga

    Nhẫn đính hôn Nga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.844 crt - VS

    72.668.993,00 ₫
    7.869.302  - 1.137.744.603  7.869.302 ₫ - 1.137.744.603 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    62.348.760,00 ₫
    7.924.490  - 1.112.485.292  7.924.490 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt

    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    37.593.781,00 ₫
    7.896.188  - 298.809.896  7.896.188 ₫ - 298.809.896 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    40.024.902,00 ₫
    9.675.802  - 2.606.280.094  9.675.802 ₫ - 2.606.280.094 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    109.660.799,00 ₫
    7.749.019  - 1.802.114.096  7.749.019 ₫ - 1.802.114.096 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Intimite

    Nhẫn đính hôn Intimite

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    12.778.805,00 ₫
    6.198.083  - 1.265.031.734  6.198.083 ₫ - 1.265.031.734 ₫

You’ve viewed 1020 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng