Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Intimite

    Nhẫn đính hôn Intimite

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    12.778.805,00 ₫
    6.198.083  - 1.265.031.734  6.198.083 ₫ - 1.265.031.734 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    69.368.442,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Nga

    Nhẫn đính hôn Nga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.844 crt - VS

    72.668.993,00 ₫
    7.869.302  - 1.137.744.603  7.869.302 ₫ - 1.137.744.603 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Baster

    Nhẫn đính hôn Baster

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    19.392.358,00 ₫
    6.792.420  - 90.310.886  6.792.420 ₫ - 90.310.886 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    40.024.902,00 ₫
    9.675.802  - 2.606.280.094  9.675.802 ₫ - 2.606.280.094 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Peart

    Nhẫn đính hôn Peart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    24.317.147,00 ₫
    7.967.509  - 106.796.660  7.967.509 ₫ - 106.796.660 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica 1.00 crt

    Nhẫn đính hôn Federica 1.00 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    228.818.820,00 ₫
    10.750.703  - 2.914.443.729  10.750.703 ₫ - 2.914.443.729 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Hisa

    Nhẫn đính hôn Hisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.352 crt - VS

    64.463.184,00 ₫
    10.884.853  - 176.758.592  10.884.853 ₫ - 176.758.592 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Amorina

    Nhẫn đính hôn Amorina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.948 crt - VS

    83.620.923,00 ₫
    11.415.228  - 1.194.305.658  11.415.228 ₫ - 1.194.305.658 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Ahivia

    Nhẫn đính hôn Ahivia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.86 crt - SI

    106.845.341,00 ₫
    11.990.886  - 311.772.104  11.990.886 ₫ - 311.772.104 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Arian 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1 crt - AA

    26.029.120,00 ₫
    7.749.019  - 2.889.608.942  7.749.019 ₫ - 2.889.608.942 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Ajeeta

    Nhẫn đính hôn Ajeeta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.480.109,00 ₫
    7.004.683  - 79.414.715  7.004.683 ₫ - 79.414.715 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    15.512.471,00 ₫
    7.548.076  - 90.240.132  7.548.076 ₫ - 90.240.132 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Shelly

    Nhẫn đính hôn Shelly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.31 crt - SI

    88.761.086,00 ₫
    11.111.267  - 237.083.776  11.111.267 ₫ - 237.083.776 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Vapha

    Nhẫn đính hôn Vapha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.45 crt - VS

    37.479.443,00 ₫
    10.816.929  - 3.827.246.007  10.816.929 ₫ - 3.827.246.007 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Augustina

    Nhẫn đính hôn Augustina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.97 crt - VS

    118.795.471,00 ₫
    9.495.803  - 1.836.925.248  9.495.803 ₫ - 1.836.925.248 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Octavise

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    163.278.753,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Tyrogue

    Nhẫn đính hôn Tyrogue

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.608 crt - VS

    51.382.112,00 ₫
    8.578.826  - 1.554.657.718  8.578.826 ₫ - 1.554.657.718 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Shanifa

    Nhẫn đính hôn Shanifa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.1 crt - VS

    36.926.993,00 ₫
    10.528.251  - 3.477.492.949  10.528.251 ₫ - 3.477.492.949 ₫
  28. Nhẫn nữ Trainhar

    Nhẫn nữ Trainhar

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    14.742.947,00 ₫
    7.047.135  - 86.075.104  7.047.135 ₫ - 86.075.104 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Fontaine

    Nhẫn đính hôn Fontaine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    39.018.209,00 ₫
    8.456.563  - 1.220.555.532  8.456.563 ₫ - 1.220.555.532 ₫
  30. Nhẫn nữ Chaco

    Nhẫn nữ Chaco

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    35.237.661,00 ₫
    8.089.772  - 291.097.670  8.089.772 ₫ - 291.097.670 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.681.532,00 ₫
    7.567.888  - 287.913.725  7.567.888 ₫ - 287.913.725 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Anaiel

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.548 crt - SI

    53.993.233,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Alcuni

    Nhẫn đính hôn Alcuni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.314.274,00 ₫
    6.877.325  - 73.980.774  6.877.325 ₫ - 73.980.774 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Maloelap

    Nhẫn đính hôn Maloelap

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.208 crt - VS

    206.299.115,00 ₫
    10.242.404  - 2.396.210.339  10.242.404 ₫ - 2.396.210.339 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Revealing

    Nhẫn đính hôn Revealing

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - AA

    24.717.900,00 ₫
    6.941.004  - 1.285.083.530  6.941.004 ₫ - 1.285.083.530 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.349.920,00 ₫
    8.459.393  - 297.465.568  8.459.393 ₫ - 297.465.568 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Tovia

    Nhẫn đính hôn Tovia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.452 crt - VS

    32.382.014,00 ₫
    8.293.545  - 109.938.153  8.293.545 ₫ - 109.938.153 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita

    Nhẫn đính hôn Bonita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    80.808.576,00 ₫
    12.205.130  - 1.191.291.516  12.205.130 ₫ - 1.191.291.516 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    22.726.588,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Ruzenka

    Nhẫn đính hôn Ruzenka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    44.415.920,00 ₫
    8.701.090  - 2.729.520.079  8.701.090 ₫ - 2.729.520.079 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Jennivie

    Nhẫn đính hôn Jennivie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.88 crt - VS

    878.429.795,00 ₫
    11.886.735  - 1.928.764.437  11.886.735 ₫ - 1.928.764.437 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 2.0 crt

    Nhẫn đính hôn Gervasia 2.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    2 crt - VS

    542.859.030,00 ₫
    10.073.725  - 3.713.402.211  10.073.725 ₫ - 3.713.402.211 ₫
  43. Nhẫn SYLVIE Ngoen

    Nhẫn SYLVIE Ngoen

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    3.06 crt - AAA

    39.747.829,00 ₫
    7.193.172  - 522.549.405  7.193.172 ₫ - 522.549.405 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Ellmeria

    Nhẫn đính hôn Ellmeria

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.929 crt - VS

    20.315.563,00 ₫
    7.763.170  - 2.531.591.769  7.763.170 ₫ - 2.531.591.769 ₫
  45. Nhẫn nữ Nina

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    141.723.288,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Enol

    Nhẫn đính hôn Enol

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.882 crt - VS

    54.016.157,00 ₫
    11.368.813  - 2.788.401.876  11.368.813 ₫ - 2.788.401.876 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Inflexedes

    Nhẫn đính hôn Inflexedes

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.35 crt - AAA

    14.914.174,00 ₫
    7.886.000  - 396.097.177  7.886.000 ₫ - 396.097.177 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 3.0crt

    Nhẫn đính hôn Alisha 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    3.198 crt - AAA

    92.304.749,00 ₫
    11.450.888  - 5.059.659.975  11.450.888 ₫ - 5.059.659.975 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Kersty

    Nhẫn đính hôn Kersty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    31.900.885,00 ₫
    8.293.545  - 111.126.828  8.293.545 ₫ - 111.126.828 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Asia

    Nhẫn đính hôn Asia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    46.698.455,00 ₫
    11.265.229  - 1.875.896.765  11.265.229 ₫ - 1.875.896.765 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Cosmence

    Nhẫn đính hôn Cosmence

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    69.866.836,00 ₫
    16.242.941  - 532.157.852  16.242.941 ₫ - 532.157.852 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Stefania

    Nhẫn đính hôn Stefania

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.2 crt - AAA

    29.733.254,00 ₫
    11.718.623  - 382.970.260  11.718.623 ₫ - 382.970.260 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Asessia

    Nhẫn đính hôn Asessia

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    16.990.955,00 ₫
    7.627.321  - 2.892.792.887  7.627.321 ₫ - 2.892.792.887 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Palawan

    Nhẫn đính hôn Palawan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.84 crt - VS

    27.320.811,00 ₫
    7.109.400  - 1.116.107.914  7.109.400 ₫ - 1.116.107.914 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Macarisa

    Nhẫn đính hôn Macarisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.59 crt - AAA

    47.048.265,00 ₫
    11.847.113  - 2.968.202.911  11.847.113 ₫ - 2.968.202.911 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Ullman

    Nhẫn đính hôn Ullman

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    18.705.759,00 ₫
    8.719.769  - 1.824.189.461  8.719.769 ₫ - 1.824.189.461 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Sonja

    Nhẫn đính hôn Sonja

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    2.98 crt - AAA

    79.452.356,00 ₫
    10.142.781  - 3.794.826.348  10.142.781 ₫ - 3.794.826.348 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 3.0crt

    Nhẫn đính hôn Layla 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Garnet

    3 crt - AAA

    29.789.573,00 ₫
    11.765.604  - 5.040.612.897  11.765.604 ₫ - 5.040.612.897 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Malle

    Nhẫn đính hôn Malle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    27.707.697,00 ₫
    9.331.087  - 1.482.941.080  9.331.087 ₫ - 1.482.941.080 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Voileta

    Nhẫn đính hôn Voileta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.336 crt - VS

    47.165.999,00 ₫
    10.881.457  - 1.886.226.900  10.881.457 ₫ - 1.886.226.900 ₫
  61. Nhẫn SYLVIE Filoktetes

    Nhẫn SYLVIE Filoktetes

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    0.628 crt - AA

    28.663.730,00 ₫
    10.083.914  - 1.139.018.185  10.083.914 ₫ - 1.139.018.185 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Vibrava

    Nhẫn đính hôn Vibrava

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    123.449.129,00 ₫
    10.282.026  - 1.845.712.944  10.282.026 ₫ - 1.845.712.944 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Sobal

    Nhẫn đính hôn Sobal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.618 crt - VS

    34.598.607,00 ₫
    9.760.708  - 3.092.122.133  9.760.708 ₫ - 3.092.122.133 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.298 crt - VS

    30.439.949,00 ₫
    9.718.821  - 127.938.071  9.718.821 ₫ - 127.938.071 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Atsuko

    Nhẫn đính hôn Atsuko

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.568 crt - VS

    459.536.970,00 ₫
    9.014.107  - 1.277.668.467  9.014.107 ₫ - 1.277.668.467 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Solenas

    Nhẫn đính hôn Solenas

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.25 crt - AA

    28.253.637,00 ₫
    10.499.949  - 2.944.797.356  10.499.949 ₫ - 2.944.797.356 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Crvecoeur

    Nhẫn đính hôn Crvecoeur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    23.667.055,00 ₫
    10.270.139  - 119.942.824  10.270.139 ₫ - 119.942.824 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Miramas

    Nhẫn đính hôn Miramas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.036 crt - VS

    35.960.487,00 ₫
    7.025.910  - 1.199.385.823  7.025.910 ₫ - 1.199.385.823 ₫

You’ve viewed 1080 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng