Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt

    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.852 crt - SI

    65.606.575,00 ₫
    13.613.143  - 215.730.108  13.613.143 ₫ - 215.730.108 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Ethella

    Nhẫn đính hôn Ethella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.324 crt - VS

    85.479.215,00 ₫
    15.079.173  - 3.503.955.087  15.079.173 ₫ - 3.503.955.087 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Avesta

    Nhẫn đính hôn Avesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.17 crt - AAA

    13.827.669,00 ₫
    6.749.967  - 92.546.728  6.749.967 ₫ - 92.546.728 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Sanny

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.65 crt - AA

    15.395.303,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Davisav

    Nhẫn đính hôn Davisav

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.175 crt - VS

    18.010.384,00 ₫
    6.941.004  - 85.287.330  6.941.004 ₫ - 85.287.330 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Annora

    Nhẫn đính hôn Annora

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    131.476.921,00 ₫
    10.276.931  - 1.877.679.771  10.276.931 ₫ - 1.877.679.771 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Michell

    Nhẫn đính hôn Michell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.314 crt - VS

    72.337.862,00 ₫
    10.797.118  - 3.322.073.874  10.797.118 ₫ - 3.322.073.874 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Oghism

    Nhẫn đính hôn Oghism

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    13.139.653,00 ₫
    6.728.741  - 908.557.009  6.728.741 ₫ - 908.557.009 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Vulnavia

    Nhẫn đính hôn Vulnavia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.915 crt - VS

    36.060.959,00 ₫
    11.225.606  - 1.469.993.029  11.225.606 ₫ - 1.469.993.029 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Gussie

    Nhẫn đính hôn Gussie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.6 crt - AAA

    16.342.279,00 ₫
    7.193.172  - 86.136.379  7.193.172 ₫ - 86.136.379 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Atriat

    Nhẫn đính hôn Atriat

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    30.719.004,00 ₫
    14.460.214  - 1.199.725.442  14.460.214 ₫ - 1.199.725.442 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Yncou

    Nhẫn đính hôn Yncou

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    28.503.260,00 ₫
    11.625.227  - 1.165.975.600  11.625.227 ₫ - 1.165.975.600 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Jena

    Nhẫn đính hôn Jena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.41 crt - VS

    117.710.382,00 ₫
    9.722.217  - 1.500.757.036  9.722.217 ₫ - 1.500.757.036 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Cosmence

    Nhẫn đính hôn Cosmence

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    69.866.836,00 ₫
    16.242.941  - 532.157.852  16.242.941 ₫ - 532.157.852 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Evanie

    Nhẫn đính hôn Evanie

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AAA

    28.707.031,00 ₫
    7.896.188  - 134.093.696  7.896.188 ₫ - 134.093.696 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Sherona

    Nhẫn đính hôn Sherona

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.91 crt - VS

    56.184.920,00 ₫
    7.524.869  - 420.464.985  7.524.869 ₫ - 420.464.985 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt

    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    27.230.246,00 ₫
    8.474.676  - 118.244.717  8.474.676 ₫ - 118.244.717 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Gaby

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    62.750.360,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Fraga

    Nhẫn đính hôn Fraga

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.348 crt - AA

    29.852.968,00 ₫
    10.136.272  - 1.880.241.081  10.136.272 ₫ - 1.880.241.081 ₫
  28. Bộ cô dâu Flamboyant Ring A

    Glamira Bộ cô dâu Flamboyant Ring A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.89 crt - SI

    70.287.684,00 ₫
    11.424.002  - 246.918.637  11.424.002 ₫ - 246.918.637 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Lanisa

    Nhẫn đính hôn Lanisa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    75.916.053,00 ₫
    10.570.704  - 3.717.010.679  10.570.704 ₫ - 3.717.010.679 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Imberre

    Nhẫn đính hôn Imberre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.516 crt - VS

    252.864.837,00 ₫
    11.207.493  - 3.014.447.970  11.207.493 ₫ - 3.014.447.970 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Brenda

    Nhẫn đính hôn Brenda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.916 crt - VS

    77.555.572,00 ₫
    8.511.751  - 1.138.084.221  8.511.751 ₫ - 1.138.084.221 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Adell

    Nhẫn đính hôn Adell

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.604 crt - VS

    27.793.169,00 ₫
    10.163.159  - 333.012.570  10.163.159 ₫ - 333.012.570 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.16crt

    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.252.917,00 ₫
    7.832.792  - 93.169.365  7.832.792 ₫ - 93.169.365 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Cotredire

    Nhẫn đính hôn Cotredire

    Vàng 14K & Đá Tanzanite

    0.16 crt - AAA

    11.476.925,00 ₫
    6.198.083  - 75.763.785  6.198.083 ₫ - 75.763.785 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Boruto

    Nhẫn đính hôn Boruto

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.42 crt - AAA

    16.999.447,00 ₫
    6.686.289  - 89.843.913  6.686.289 ₫ - 89.843.913 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Margo

    Nhẫn đính hôn Margo

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.8 crt - VS

    571.623.232,00 ₫
    10.777.306  - 3.782.486.783  10.777.306 ₫ - 3.782.486.783 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 3.0crt

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    3 crt - AAA

    92.072.958,00 ₫
    13.895.028  - 5.061.626.952  13.895.028 ₫ - 5.061.626.952 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Sivania

    Nhẫn đính hôn Sivania

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    1.69 crt - AAA

    22.148.950,00 ₫
    8.462.223  - 1.382.795.330  8.462.223 ₫ - 1.382.795.330 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Gaby

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    33.607.763,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Tigon

    Nhẫn đính hôn Tigon

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    14.880.777,00 ₫
    6.558.930  - 1.093.169.342  6.558.930 ₫ - 1.093.169.342 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Gertrude

    Nhẫn đính hôn Gertrude

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    52.928.237,00 ₫
    8.363.167  - 1.550.171.893  8.363.167 ₫ - 1.550.171.893 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Serifos

    Nhẫn đính hôn Serifos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.014 crt - VS

    85.487.139,00 ₫
    10.103.725  - 1.167.305.785  10.103.725 ₫ - 1.167.305.785 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Freeda

    Nhẫn đính hôn Freeda

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.948 crt - AAA

    35.989.637,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Delonne

    Nhẫn đính hôn Delonne

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.762 crt - VS

    371.498.709,00 ₫
    12.795.222  - 3.504.223.953  12.795.222 ₫ - 3.504.223.953 ₫
  45. Nhẫn nữ Fatond

    Nhẫn nữ Fatond

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.96 crt - VS

    35.168.039,00 ₫
    8.782.599  - 2.985.283.017  8.782.599 ₫ - 2.985.283.017 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Yudella

    Nhẫn đính hôn Yudella

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.51 crt - VS

    33.327.859,00 ₫
    9.410.898  - 1.864.392.105  9.410.898 ₫ - 1.864.392.105 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Bachor

    Nhẫn đính hôn Bachor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    15.046.908,00 ₫
    7.865.622  - 98.858.018  7.865.622 ₫ - 98.858.018 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Gunilla

    Nhẫn đính hôn Gunilla

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1.192 crt - AAA

    25.193.370,00 ₫
    10.044.291  - 2.939.066.253  10.044.291 ₫ - 2.939.066.253 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Nazana

    Nhẫn đính hôn Nazana

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.44 crt - AAA

    17.873.970,00 ₫
    8.252.790  - 866.019.473  8.252.790 ₫ - 866.019.473 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Saimara

    Nhẫn đính hôn Saimara

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.95 crt - VS

    33.916.535,00 ₫
    11.739.000  - 2.467.219.434  11.739.000 ₫ - 2.467.219.434 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn

    Nhẫn đính hôn Kailyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.767 crt - AAA

    18.042.366,00 ₫
    8.915.051  - 1.135.862.535  8.915.051 ₫ - 1.135.862.535 ₫
  52. Nhẫn nữ Gimblet

    Nhẫn nữ Gimblet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    12.440.883,00 ₫
    6.749.967  - 69.792.118  6.749.967 ₫ - 69.792.118 ₫
  53. Nhẫn nữ Ceise

    Nhẫn nữ Ceise

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.378 crt - VS

    25.489.122,00 ₫
    9.945.235  - 2.655.977.970  9.945.235 ₫ - 2.655.977.970 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.116 crt - VS

    77.269.725,00 ₫
    10.283.158  - 3.721.043.680  10.283.158 ₫ - 3.721.043.680 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Yelp

    Nhẫn đính hôn Yelp

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.91 crt - VS

    78.730.945,00 ₫
    10.375.422  - 1.175.626.498  10.375.422 ₫ - 1.175.626.498 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Shemika

    Nhẫn đính hôn Shemika

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.012 crt - VS

    27.801.941,00 ₫
    10.773.911  - 381.507.623  10.773.911 ₫ - 381.507.623 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Jolaina

    Nhẫn đính hôn Jolaina

    Vàng Hồng 14K & Đá Morganite & Đá Swarovski

    2.548 crt - AAA

    43.935.073,00 ₫
    11.847.113  - 1.889.283.497  11.847.113 ₫ - 1.889.283.497 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Markina

    Nhẫn đính hôn Markina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.64 crt - VS

    865.048.163,00 ₫
    10.796.552  - 1.898.226.850  10.796.552 ₫ - 1.898.226.850 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Sabrina 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    43.157.907,00 ₫
    18.464.063  - 3.008.900.829  18.464.063 ₫ - 3.008.900.829 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Toadstones

    Nhẫn đính hôn Toadstones

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    30.865.041,00 ₫
    8.855.618  - 1.654.308.193  8.855.618 ₫ - 1.654.308.193 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt

    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.53 crt - VS

    558.988.480,00 ₫
    9.817.311  - 3.773.783.992  9.817.311 ₫ - 3.773.783.992 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Arat

    Nhẫn đính hôn Arat

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    15.252.095,00 ₫
    7.356.191  - 1.082.867.504  7.356.191 ₫ - 1.082.867.504 ₫
  63. Bộ cô dâu Clover Ring A

    Glamira Bộ cô dâu Clover Ring A

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.434 crt - SI

    234.196.151,00 ₫
    9.967.876  - 460.738.375  9.967.876 ₫ - 460.738.375 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - VS

    47.905.808,00 ₫
    10.460.327  - 2.936.731.360  10.460.327 ₫ - 2.936.731.360 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    21.857.442,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Turtwig

    Nhẫn đính hôn Turtwig

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    23.163.285,00 ₫
    8.639.958  - 105.820.251  8.639.958 ₫ - 105.820.251 ₫
  67. Nhẫn nữ Paguodea

    Nhẫn nữ Paguodea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.19 crt - VS

    26.162.138,00 ₫
    10.698.062  - 2.669.081.685  10.698.062 ₫ - 2.669.081.685 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.25crt

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - VS

    20.029.998,00 ₫
    8.238.073  - 303.748.557  8.238.073 ₫ - 303.748.557 ₫

You’ve viewed 1320 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng