Đang tải...
Tìm thấy 3145 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Oval

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    26.993.219,00 ₫
    7.492.888  - 1.628.610.200  7.492.888 ₫ - 1.628.610.200 ₫
  2. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Round

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.884 crt

    12.939.277,00 ₫
    7.407.983  - 1.804.222.574  7.407.983 ₫ - 1.804.222.574 ₫
  3. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Princess

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.014 crt

    14.681.817,00 ₫
    8.069.395  - 2.598.836.738  8.069.395 ₫ - 2.598.836.738 ₫
  4. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Heart

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.844 crt

    13.384.180,00 ₫
    7.662.699  - 1.123.905.044  7.662.699 ₫ - 1.123.905.044 ₫
  5. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Emerald

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.104 crt

    13.495.406,00 ₫
    7.726.377  - 2.053.631.768  7.726.377 ₫ - 2.053.631.768 ₫
  6. Mới

    Nhẫn đính hôn Mubi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    24.860.966,00 ₫
    7.195.720  - 2.056.476.101  7.195.720 ₫ - 2.056.476.101 ₫
  7. Mới

    Nhẫn đính hôn Temnos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    29.832.592,00 ₫
    10.678.250  - 151.343.617  10.678.250 ₫ - 151.343.617 ₫
  8. Mới

    Nhẫn đính hôn Transmit

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    17.456.235,00 ₫
    8.334.299  - 92.136.349  8.334.299 ₫ - 92.136.349 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mới

    Nhẫn đính hôn Tourbe

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    12.488.146,00 ₫
    5.837.235  - 63.693.086  5.837.235 ₫ - 63.693.086 ₫
  11. Mới

    Nhẫn đính hôn Linie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.77 crt - VS

    41.703.195,00 ₫
    12.730.127  - 184.216.101  12.730.127 ₫ - 184.216.101 ₫
  12. Mới

    Nhẫn đính hôn Gobabis

    Vàng 14K & Đá Tsavorite

    0.2 crt - AAA

    13.748.424,00 ₫
    7.270.153  - 84.056.202  7.270.153 ₫ - 84.056.202 ₫
  13. Nhẫn
  14. Mới

    Nhẫn đính hôn Adequacy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    19.769.056,00 ₫
    6.813.646  - 91.117.488  6.813.646 ₫ - 91.117.488 ₫
  15. Mới

    Nhẫn đính hôn Sanabria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    23.301.680,00 ₫
    9.027.126  - 110.023.060  9.027.126 ₫ - 110.023.060 ₫
  16. Mới

    Nhẫn đính hôn Schematically

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    21.734.046,00 ₫
    7.621.095  - 102.367.434  7.621.095 ₫ - 102.367.434 ₫
  17. Mới

    Nhẫn đính hôn Fluentem

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    17.556.990,00 ₫
    7.845.245  - 94.032.567  7.845.245 ₫ - 94.032.567 ₫
  18. Mới

    Nhẫn đính hôn Ysieux

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    13.812.386,00 ₫
    6.028.272  - 72.593.989  6.028.272 ₫ - 72.593.989 ₫
  19. Mới

    Nhẫn đính hôn Kuyerera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    12.376.920,00 ₫
    5.773.557  - 63.056.299  5.773.557 ₫ - 63.056.299 ₫
  20. Mới

    Nhẫn đính hôn Indrois

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    17.826.989,00 ₫
    8.538.072  - 94.258.984  8.538.072 ₫ - 94.258.984 ₫
  21. Mới

    Nhẫn đính hôn Hyrome

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    12.636.447,00 ₫
    5.922.141  - 64.542.139  5.922.141 ₫ - 64.542.139 ₫
  22. Mới

    Nhẫn đính hôn Guerrero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    14.749.739,00 ₫
    7.132.041  - 76.641.139  7.132.041 ₫ - 76.641.139 ₫
  23. Mới

    Nhẫn GLAMIRA Aftiradiun

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    12.636.447,00 ₫
    5.922.141  - 64.542.139  5.922.141 ₫ - 64.542.139 ₫
  24. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Wormeaa - Trillion

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.388 crt

    17.759.066,00 ₫
    9.760.708  - 512.021.153  9.760.708 ₫ - 512.021.153 ₫
  25. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Wormeaa - Round

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.788 crt

    18.389.346,00 ₫
    9.826.368  - 3.335.644.564  9.826.368 ₫ - 3.335.644.564 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Wormeaa - Princess

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.438 crt

    18.797.174,00 ₫
    10.044.291  - 3.477.507.098  10.044.291 ₫ - 3.477.507.098 ₫
  28. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Wormeaa - Pear

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.688 crt

    17.981.518,00 ₫
    9.608.445  - 1.435.337.535  9.608.445 ₫ - 1.435.337.535 ₫
  29. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Wormeaa - Oval

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.808 crt

    18.871.325,00 ₫
    10.083.914  - 2.763.878.408  10.083.914 ₫ - 2.763.878.408 ₫
  30. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Wormeaa - Heart

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.688 crt

    18.648.873,00 ₫
    9.965.046  - 558.634.139  9.965.046 ₫ - 558.634.139 ₫
  31. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Wormeaa - Emerald

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    2.868 crt

    19.242.077,00 ₫
    10.282.026  - 3.097.923.991  10.282.026 ₫ - 3.097.923.991 ₫
  32. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Wormeaa - Cushion

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    2.988 crt

    19.130.852,00 ₫
    10.222.592  - 5.463.172.217  10.222.592 ₫ - 5.463.172.217 ₫
  33. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Cabbi - Trillion

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.312 crt

    16.350.204,00 ₫
    8.986.371  - 451.540.305  8.986.371 ₫ - 451.540.305 ₫
  34. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Cabbi - Cabochon Round

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Zirconia

    1.712 crt - AAA

    17.484.255,00 ₫
    9.095.050  - 110.376.829  9.095.050 ₫ - 110.376.829 ₫
  35. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Cabbi - Round

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.362 crt

    16.609.732,00 ₫
    9.129.013  - 3.072.777.887  9.129.013 ₫ - 3.072.777.887 ₫
  36. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Cabbi - Princess

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.042 crt

    16.201.903,00 ₫
    8.904.862  - 2.606.718.769  8.904.862 ₫ - 2.606.718.769 ₫
  37. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Cabbi - Pear

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.072 crt

    16.090.677,00 ₫
    8.843.731  - 1.599.841.468  8.843.731 ₫ - 1.599.841.468 ₫
  38. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Cabbi - Cabochon Oval

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Zirconia

    2.112 crt - AAA

    24.002.432,00 ₫
    9.200.332  - 113.957.002  9.200.332 ₫ - 113.957.002 ₫
  39. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Cabbi - Oval

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.202 crt

    16.201.903,00 ₫
    8.904.862  - 2.232.456.392  8.904.862 ₫ - 2.232.456.392 ₫
  40. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Cabbi - Heart

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.612 crt

    18.055.668,00 ₫
    9.923.726  - 502.823.083  9.923.726 ₫ - 502.823.083 ₫
  41. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Cabbi - Emerald

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    2.262 crt

    16.683.882,00 ₫
    9.169.767  - 2.251.630.832  9.169.767 ₫ - 2.251.630.832 ₫
  42. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Cabbi - Cushion

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.912 crt

    16.350.204,00 ₫
    8.986.371  - 4.510.888.990  8.986.371 ₫ - 4.510.888.990 ₫
  43. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Betella - Trillion

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.53 crt

    19.686.981,00 ₫
    10.519.761  - 493.936.333  10.519.761 ₫ - 493.936.333 ₫
  44. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Betella - Round

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.93 crt

    20.094.809,00 ₫
    10.737.684  - 3.316.286.161  10.737.684 ₫ - 3.316.286.161 ₫
  45. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Betella - Princess

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.58 crt

    19.798.206,00 ₫
    10.579.194  - 3.454.115.697  10.579.194 ₫ - 3.454.115.697 ₫
  46. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Betella - Pear

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.83 crt

    20.539.712,00 ₫
    10.975.419  - 1.420.861.182  10.975.419 ₫ - 1.420.861.182 ₫
  47. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Betella - Oval

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.95 crt

    19.724.056,00 ₫
    10.539.572  - 2.739.637.955  10.539.572 ₫ - 2.739.637.955 ₫
  48. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Betella - Heart

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.83 crt

    20.168.960,00 ₫
    10.777.307  - 538.214.426  10.777.307 ₫ - 538.214.426 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Betella - Emerald

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    3.01 crt

    20.428.487,00 ₫
    10.915.985  - 3.075.593.908  10.915.985 ₫ - 3.075.593.908 ₫
  51. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Betella - Cushion

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    3.13 crt

    19.983.583,00 ₫
    10.678.250  - 5.438.931.764  10.678.250 ₫ - 5.438.931.764 ₫
  52. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Beriyman - Cabochon Round

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Zirconia

    1.788 crt - AAA

    20.116.602,00 ₫
    10.253.724  - 137.079.538  10.253.724 ₫ - 137.079.538 ₫
  53. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Beriyman - Round

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.838 crt

    18.389.346,00 ₫
    9.826.368  - 1.456.379.887  9.826.368 ₫ - 1.456.379.887 ₫
  54. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Beriyman - Princess

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.118 crt

    18.908.399,00 ₫
    10.103.725  - 2.633.846.000  10.103.725 ₫ - 2.633.846.000 ₫
  55. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Beriyman - Pear

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.838 crt

    18.315.195,00 ₫
    9.786.745  - 1.505.200.406  9.786.745 ₫ - 1.505.200.406 ₫
  56. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Beriyman - Cabochon Oval

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Zirconia

    1.888 crt - AAA

    18.875.569,00 ₫
    9.828.631  - 130.782.393  9.828.631 ₫ - 130.782.393 ₫
  57. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Beriyman - Oval

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.278 crt

    19.056.701,00 ₫
    10.182.970  - 2.260.432.676  10.182.970 ₫ - 2.260.432.676 ₫
  58. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Beriyman - Heart

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.948 crt

    18.945.475,00 ₫
    10.123.536  - 1.166.555.786  10.123.536 ₫ - 1.166.555.786 ₫
  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Beriyman - Emerald

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.208 crt

    19.427.454,00 ₫
    10.381.082  - 2.098.405.146  10.381.082 ₫ - 2.098.405.146 ₫
  61. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Beriyman - Cushion

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.188 crt

    19.019.626,00 ₫
    10.163.159  - 2.393.606.578  10.163.159 ₫ - 2.393.606.578 ₫
  62. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Anegy - Trillion

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.344 crt

    15.979.452,00 ₫
    8.782.599  - 456.917.642  8.782.599 ₫ - 456.917.642 ₫
  63. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Anegy - Cabochon Round

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Zirconia

    1.744 crt - AAA

    16.965.202,00 ₫
    8.809.768  - 114.905.114  8.809.768 ₫ - 114.905.114 ₫
  64. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Anegy - Round

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.394 crt

    15.719.925,00 ₫
    8.639.958  - 3.075.183.537  8.639.958 ₫ - 3.075.183.537 ₫
  65. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Anegy - Princess

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.394 crt

    16.090.677,00 ₫
    8.843.731  - 3.417.097.007  8.843.731 ₫ - 3.417.097.007 ₫

You’ve viewed 60 of 3145 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng