Đang tải...
Tìm thấy 2728 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    10.956.172,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    29.410.048,00 ₫
    8.891.278  - 304.894.775  8.891.278 ₫ - 304.894.775 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Antesha Bạc

    Nhẫn đính hôn Antesha

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.765.008,00 ₫
    8.340.525  - 1.116.942.812  8.340.525 ₫ - 1.116.942.812 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Josephine Bạc

    Nhẫn đính hôn Josephine

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    36.246.619,00 ₫
    8.963.731  - 2.866.118.489  8.963.731 ₫ - 2.866.118.489 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brigida Bạc

    Nhẫn đính hôn Brigida

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    51.573.716,00 ₫
    11.356.926  - 3.037.839.368  11.356.926 ₫ - 3.037.839.368 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Monnara Bạc

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.911.795,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 2.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Sydney 2.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.128 crt - VS

    542.146.108,00 ₫
    13.837.292  - 3.775.694.368  13.837.292 ₫ - 3.775.694.368 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Yncou Bạc

    Nhẫn đính hôn Yncou

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    15.955.395,00 ₫
    11.625.227  - 1.165.975.600  11.625.227 ₫ - 1.165.975.600 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Romina Bạc

    Nhẫn đính hôn Romina

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.44 crt - AA

    11.205.228,00 ₫
    7.497.699  - 1.286.286.352  7.497.699 ₫ - 1.286.286.352 ₫
  18. Bộ cô dâu Grande Ring A Bạc

    Glamira Bộ cô dâu Grande Ring A

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.436 crt - SI

    194.544.831,00 ₫
    11.092.871  - 438.238.481  11.092.871 ₫ - 438.238.481 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    22.123.479,00 ₫
    9.331.087  - 128.051.275  9.331.087 ₫ - 128.051.275 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Kerry Bạc

    Nhẫn đính hôn Kerry

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    26.235.723,00 ₫
    7.641.472  - 1.632.360.180  7.641.472 ₫ - 1.632.360.180 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Esmarie Bạc

    Nhẫn đính hôn Esmarie

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    3.13 crt - VS

    26.463.551,00 ₫
    10.246.649  - 5.192.112.181  10.246.649 ₫ - 5.192.112.181 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Berthe Bạc

    Nhẫn đính hôn Berthe

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.36 crt - SI

    146.059.683,00 ₫
    7.267.889  - 353.842.657  7.267.889 ₫ - 353.842.657 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alexis Bạc

    Nhẫn đính hôn Alexis

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    22.928.664,00 ₫
    10.136.272  - 145.032.325  10.136.272 ₫ - 145.032.325 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Betty Bạc

    Nhẫn đính hôn Betty

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    54.409.551,00 ₫
    7.485.246  - 264.847.793  7.485.246 ₫ - 264.847.793 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    9.701.839,00 ₫
    5.456.577  - 60.523.295  5.456.577 ₫ - 60.523.295 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kylie Bạc

    Nhẫn đính hôn Kylie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    29.643.253,00 ₫
    7.171.663  - 290.913.711  7.171.663 ₫ - 290.913.711 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    20.620.656,00 ₫
    8.309.394  - 2.888.972.154  8.309.394 ₫ - 2.888.972.154 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy Bạc

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.35 crt - SI

    31.215.700,00 ₫
    10.130.895  - 133.230.496  10.130.895 ₫ - 133.230.496 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Calvina Bạc

    Nhẫn đính hôn Calvina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.662.174,00 ₫
    11.275.417  - 154.725.675  11.275.417 ₫ - 154.725.675 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element Bạc

    Nhẫn đính hôn Bridal Element

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    13.669.745,00 ₫
    7.924.490  - 398.856.599  7.924.490 ₫ - 398.856.599 ₫
  31. Nhẫn nữ Marilyn Bạc

    Nhẫn nữ Marilyn

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    29.900.800,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Lenny Bạc

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    30.827.681,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Sohniel Bạc

    Nhẫn đính hôn Sohniel

    Bạc 925 & Kim Cương

    3.928 crt - VS

    1.198.507.902,00 ₫
    10.315.422  - 1.713.133.385  10.315.422 ₫ - 1.713.133.385 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Jugullas Bạc

    Nhẫn đính hôn Jugullas

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    10.061.272,00 ₫
    5.816.010  - 67.527.980  5.816.010 ₫ - 67.527.980 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kate Bạc

    Nhẫn đính hôn Kate

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.3 crt - SI

    130.434.285,00 ₫
    9.529.199  - 412.498.037  9.529.199 ₫ - 412.498.037 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Sharon Bạc

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.76 crt - AAA

    11.069.946,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Bạc

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    10.934.098,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Gaby Bạc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.714 crt - SI

    56.051.619,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Opalina Bạc

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    33.325.878,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Jonquil Bạc

    Nhẫn đính hôn Jonquil

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    18.016.894,00 ₫
    8.281.092  - 1.300.946.659  8.281.092 ₫ - 1.300.946.659 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Mabelle Bạc

    Nhẫn đính hôn Mabelle

    Bạc 925 & Đá Opan Lửa & Đá Swarovski

    1.114 crt - AAA

    12.367.865,00 ₫
    8.915.052  - 1.698.331.571  8.915.052 ₫ - 1.698.331.571 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Muranda Bạc

    Nhẫn đính hôn Muranda

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.808 crt - VS

    556.638.869,00 ₫
    8.490.525  - 3.764.614.230  8.490.525 ₫ - 3.764.614.230 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Welly Bạc

    Nhẫn đính hôn Welly

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    15.752.754,00 ₫
    7.092.418  - 96.961.800  7.092.418 ₫ - 96.961.800 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Manish Bạc

    Nhẫn đính hôn Manish

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.85 crt - VS

    85.966.570,00 ₫
    7.344.304  - 1.421.370.618  7.344.304 ₫ - 1.421.370.618 ₫
  45. Nhẫn nữ Jayendra Bạc

    Nhẫn nữ Jayendra

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    24.877.239,00 ₫
    6.792.420  - 94.216.527  6.792.420 ₫ - 94.216.527 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Leona Bạc

    Nhẫn đính hôn Leona

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    24.481.014,00 ₫
    13.782.953  - 1.145.131.363  13.782.953 ₫ - 1.145.131.363 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.78 crt - SI

    436.153.781,00 ₫
    12.165.225  - 902.160.815  12.165.225 ₫ - 902.160.815 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Eirena Bạc

    Nhẫn đính hôn Eirena

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.064 crt - VS

    96.714.162,00 ₫
    6.714.590  - 1.769.156.702  6.714.590 ₫ - 1.769.156.702 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Syfig - A Bạc

    Nhẫn đính hôn Syfig - A

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.01 crt - VS

    13.627.292,00 ₫
    7.938.641  - 1.446.219.555  7.938.641 ₫ - 1.446.219.555 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Kelly Bạc

    Nhẫn đính hôn Kelly

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.692 crt - VS

    63.715.733,00 ₫
    11.272.587  - 1.166.018.055  11.272.587 ₫ - 1.166.018.055 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Nikkole Bạc

    Nhẫn đính hôn Nikkole

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    28.658.353,00 ₫
    6.837.703  - 276.140.197  6.837.703 ₫ - 276.140.197 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.915.022,00 ₫
    7.528.265  - 88.075.050  7.528.265 ₫ - 88.075.050 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.330.110,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.17 crt - VS

    538.336.409,00 ₫
    9.235.144  - 3.721.468.207  9.235.144 ₫ - 3.721.468.207 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Fiene Bạc

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - VS

    23.208.568,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    14.088.612,00 ₫
    10.324.479  - 183.140.638  10.324.479 ₫ - 183.140.638 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    59.491.415,00 ₫
    8.689.770  - 1.126.353.151  8.689.770 ₫ - 1.126.353.151 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Brunella Bạc

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    19.181.794,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Morte Bạc

    Nhẫn đính hôn Morte

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.39 crt - VS

    667.857.965,00 ₫
    8.313.922  - 2.258.706.275  8.313.922 ₫ - 2.258.706.275 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    42.980.171,00 ₫
    7.235.059  - 310.243.804  7.235.059 ₫ - 310.243.804 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Salbatora Bạc

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    13.569.556,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt

    Bạc 925 & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    15.673.509,00 ₫
    6.815.061  - 2.874.962.784  6.815.061 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Artrina Bạc

    Nhẫn đính hôn Artrina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    60.097.637,00 ₫
    8.673.354  - 1.122.249.392  8.673.354 ₫ - 1.122.249.392 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Timaula Bạc

    Nhẫn đính hôn Timaula

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.616 crt - VS

    19.548.868,00 ₫
    7.605.529  - 1.300.677.792  7.605.529 ₫ - 1.300.677.792 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    28.636.844,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Bạc

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    10.375.422,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    3 crt - AA

    59.720.660,00 ₫
    8.013.358  - 5.001.556.482  8.013.358 ₫ - 5.001.556.482 ₫
  68. Nhẫn nữ Ashwin Bạc

    Nhẫn nữ Ashwin

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    15.693.320,00 ₫
    7.599.020  - 89.829.758  7.599.020 ₫ - 89.829.758 ₫

You’ve viewed 780 of 2728 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng