Đang tải...
Tìm thấy 2728 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Daniele Bạc

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    16.011.997,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    9.687.122,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Oectra Bạc

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Bạc 925 & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    8.830.145,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    90.961.831,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    35.139.455,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Aunay Bạc

    Nhẫn đính hôn Aunay

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    11.950.413,00 ₫
    7.959.867  - 93.636.345  7.959.867 ₫ - 93.636.345 ₫
  13. Nhẫn nữ Vitaly Bạc

    Nhẫn nữ Vitaly

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    6.757.042,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Pavon Bạc

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    78.346.325,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Hema Bạc

    Nhẫn đính hôn Hema

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    20.860.654,00 ₫
    6.907.891  - 89.872.214  6.907.891 ₫ - 89.872.214 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.144 crt - VS

    537.959.995,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Bạc

    Nhẫn đính hôn Julia

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    8.745.240,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy Bạc

    Nhẫn đính hôn Samy

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    9.744.292,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    30.322.496,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Atoryia Bạc

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    30.470.514,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Aeaea Bạc

    Nhẫn đính hôn Aeaea

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    13.648.519,00 ₫
    6.431.573  - 89.362.783  6.431.573 ₫ - 89.362.783 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    48.551.656,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Bạc

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    20.490.468,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Allison Bạc

    Nhẫn đính hôn Allison

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.92 crt - VS

    51.082.398,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Iodine Bạc

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    10.690.985,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Empire Bạc

    Nhẫn đính hôn Empire

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    12.839.937,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    25.154.596,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Bargas Bạc

    Nhẫn đính hôn Bargas

    Bạc 925 & Kim Cương

    3.15 crt - VS

    1.001.079.688,00 ₫
    9.952.311  - 5.442.412.883  9.952.311 ₫ - 5.442.412.883 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Marissa Bạc

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.380.133,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Glinda Bạc

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.745 crt - VS

    83.443.753,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Vavuniya Bạc

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.628 crt - VS

    286.668.452,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Sashenka Bạc

    Nhẫn đính hôn Sashenka

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    287.124.109,00 ₫
    10.615.987  - 3.130.754.026  10.615.987 ₫ - 3.130.754.026 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Xoden - A Bạc

    Nhẫn đính hôn Xoden - A

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    17.999.913,00 ₫
    5.688.651  - 1.390.606.611  5.688.651 ₫ - 1.390.606.611 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Podode Bạc

    Nhẫn đính hôn Podode

    Bạc 925 & Đá Aquamarine

    0.86 crt - AAA

    12.318.337,00 ₫
    6.856.099  - 1.181.499.116  6.856.099 ₫ - 1.181.499.116 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Tina Bạc

    Nhẫn đính hôn Tina

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.94 crt - AA

    23.978.375,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Nicolena Bạc

    Nhẫn đính hôn Nicolena

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.244 crt - VS

    13.259.369,00 ₫
    7.174.494  - 1.588.379.260  7.174.494 ₫ - 1.588.379.260 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.579.943,00 ₫
    7.334.681  - 81.749.607  7.334.681 ₫ - 81.749.607 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Bạc

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    17.129.634,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Bạc

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    10.609.760,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  41. Nhẫn nữ Juicy Bạc

    Nhẫn nữ Juicy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.057.281,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    22.981.021,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Zanyria Bạc

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    114.093.419,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Jay Bạc

    Nhẫn đính hôn Jay

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    59.780.376,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Ladre Bạc

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    56.178.977,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Bạc

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    34.026.629,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    23.733.848,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  48. Nhẫn nữ Oleysa Bạc

    Nhẫn nữ Oleysa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    32.535.694,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Natose Bạc

    Nhẫn đính hôn Natose

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.924 crt - VS

    10.768.815,00 ₫
    6.580.157  - 1.184.626.457  6.580.157 ₫ - 1.184.626.457 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    6.308.459,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  51. Bộ cô dâu Perfect Match Ring A Bạc

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring A

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    8.127.130,00 ₫
    5.664.878  - 67.414.772  5.664.878 ₫ - 67.414.772 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    40.238.297,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Armi Bạc

    Nhẫn đính hôn Armi

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    7.981.093,00 ₫
    5.943.367  - 839.486.581  5.943.367 ₫ - 839.486.581 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A Bạc

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.97 crt - VS

    13.075.407,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Ayoova Bạc

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    24.622.523,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya Bạc

    Nhẫn đính hôn Amaya

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    30.396.080,00 ₫
    7.924.490  - 299.545.748  7.924.490 ₫ - 299.545.748 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    37.969.630,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Helios Bạc

    Nhẫn đính hôn Helios

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    11.609.377,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Liogo Bạc

    Nhẫn đính hôn Liogo

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    8.787.693,00 ₫
    6.834.873  - 1.271.399.632  6.834.873 ₫ - 1.271.399.632 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Faque Bạc

    Nhẫn đính hôn Faque

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.506 crt - VS

    10.519.193,00 ₫
    7.519.209  - 297.691.979  7.519.209 ₫ - 297.691.979 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Zayolo Bạc

    Nhẫn đính hôn Zayolo

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    11.702.773,00 ₫
    7.599.020  - 309.904.186  7.599.020 ₫ - 309.904.186 ₫
    Mới

  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira Bạc

    Nhẫn đính hôn Almira

    Bạc 925 & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    6.957.701,00 ₫
    6.363.365  - 268.810.040  6.363.365 ₫ - 268.810.040 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Bạc

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    27.595.339,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Erica Bạc

    Nhẫn đính hôn Erica

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - VS

    39.428.867,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Vaisselle Bạc

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    16.294.732,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Gorion Bạc

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    10.515.515,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Aubriel Bạc

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    30.814.946,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫

You’ve viewed 120 of 2728 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng