Đang tải...
Tìm thấy 2612 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Dorotea 0.5 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    15.167.473,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    56.903.501,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Demnok Bạc

    Nhẫn đính hôn Demnok

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.592 crt - VS

    69.077.500,00 ₫
    6.898.551  - 1.293.545.750  6.898.551 ₫ - 1.293.545.750 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.637.665,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  12. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Bạc

    Nhẫn đính hôn Annige

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    290.457.490,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Abbacy Bạc

    Nhẫn đính hôn Abbacy

    Bạc 925 & Đá Rhodolite

    0.44 crt - AAA

    8.939.956,00 ₫
    7.213.550  - 855.194.056  7.213.550 ₫ - 855.194.056 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    40.238.297,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Saphira Bạc

    Nhẫn đính hôn Saphira

    Bạc 925 & Kim Cương

    3.016 crt - SI

    656.892.168,00 ₫
    11.414.096  - 1.224.630.986  11.414.096 ₫ - 1.224.630.986 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Bạc

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.532.397,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.356 crt - VS

    32.582.107,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Mesic Bạc

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    31.959.752,00 ₫
    6.516.478  - 288.409.009  6.516.478 ₫ - 288.409.009 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.507.462,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Bạc

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    22.098.006,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Manilla Bạc

    Nhẫn đính hôn Manilla

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    38.428.118,00 ₫
    7.154.682  - 2.911.769.211  7.154.682 ₫ - 2.911.769.211 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    1 crt - VS

    220.521.596,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    7.734.302,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  25. Bộ Nhẫn Cưới Graceful-Nhẫn A Bạc

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Graceful-Nhẫn A

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    10.504.478,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    15.856.056,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Bece Bạc

    Nhẫn đính hôn Bece

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    41.851.213,00 ₫
    7.238.172  - 409.144.280  7.238.172 ₫ - 409.144.280 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Isre Bạc

    Nhẫn đính hôn Isre

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    10.698.061,00 ₫
    5.773.557  - 2.027.537.555  5.773.557 ₫ - 2.027.537.555 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel Bạc

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    18.563.117,00 ₫
    7.865.056  - 1.119.659.780  7.865.056 ₫ - 1.119.659.780 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    20.894.616,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Grindle Bạc

    Nhẫn đính hôn Grindle

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    17.377.274,00 ₫
    7.386.756  - 94.442.940  7.386.756 ₫ - 94.442.940 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Ariel Bạc

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    97.585.008,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Antoinette Bạc

    Nhẫn đính hôn Antoinette

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    18.825.193,00 ₫
    8.947.882  - 113.688.138  8.947.882 ₫ - 113.688.138 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    27.982.508,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Tobi Bạc

    Nhẫn đính hôn Tobi

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.864 crt - VS

    29.736.649,00 ₫
    9.132.974  - 1.827.316.802  9.132.974 ₫ - 1.827.316.802 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Mary Bạc

    Nhẫn đính hôn Mary

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    16.647.938,00 ₫
    8.864.957  - 133.230.493  8.864.957 ₫ - 133.230.493 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Burke Bạc

    Nhẫn đính hôn Burke

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    8.641.090,00 ₫
    7.763.736  - 94.655.205  7.763.736 ₫ - 94.655.205 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    223.536.864,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  39. Bộ Nhẫn Cưới Swanky Nhẫn A Bạc

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Swanky Nhẫn A

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.52 crt - VS

    44.241.298,00 ₫
    10.732.024  - 473.261.901  10.732.024 ₫ - 473.261.901 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Fendr - A Bạc

    Nhẫn đính hôn Fendr - A

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    13.025.880,00 ₫
    8.129.678  - 1.145.669.094  8.129.678 ₫ - 1.145.669.094 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Sariel Bạc

    Nhẫn đính hôn Sariel

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.636 crt - VS

    60.039.336,00 ₫
    8.360.337  - 1.123.947.497  8.360.337 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Albarracin Bạc

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.99 crt - AAA

    24.314.317,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Brutna Bạc

    Nhẫn đính hôn Brutna

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    6.997.607,00 ₫
    5.752.330  - 65.617.605  5.752.330 ₫ - 65.617.605 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Zonel Bạc

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    10.259.383,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Vomen Bạc

    Nhẫn đính hôn Vomen

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    6.657.987,00 ₫
    6.007.047  - 69.438.350  6.007.047 ₫ - 69.438.350 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Magnolia Bạc

    Nhẫn đính hôn Magnolia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    10.291.648,00 ₫
    6.753.930  - 76.244.918  6.753.930 ₫ - 76.244.918 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Admiraa Bạc

    Nhẫn đính hôn Admiraa

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.33 crt - AAA

    8.440.996,00 ₫
    7.195.720  - 95.645.770  7.195.720 ₫ - 95.645.770 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Makares Bạc

    Nhẫn đính hôn Makares

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    17.639.066,00 ₫
    6.856.099  - 1.104.971.176  6.856.099 ₫ - 1.104.971.176 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Dohtig Bạc

    Nhẫn đính hôn Dohtig

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    7.011.758,00 ₫
    5.879.688  - 72.579.840  5.879.688 ₫ - 72.579.840 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Croy Bạc

    Nhẫn đính hôn Croy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    9.849.008,00 ₫
    5.603.746  - 67.740.237  5.603.746 ₫ - 67.740.237 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Lovelace Bạc

    Nhẫn đính hôn Lovelace

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    180.823.292,00 ₫
    10.107.121  - 2.888.873.096  10.107.121 ₫ - 2.888.873.096 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    28.848.540,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Perceive Bạc

    Nhẫn đính hôn Perceive

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    11.999.942,00 ₫
    8.716.939  - 105.707.044  8.716.939 ₫ - 105.707.044 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Bargas Bạc

    Nhẫn đính hôn Bargas

    Bạc 925 & Kim Cương

    3.15 crt - VS

    1.001.079.688,00 ₫
    9.952.311  - 5.442.412.883  9.952.311 ₫ - 5.442.412.883 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    224.107.427,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Juicy Bạc

    Nhẫn đính hôn Juicy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.057.281,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Bạc

    Nhẫn đính hôn Céline

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    12.649.750,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Rashell Bạc

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.76 crt - AA

    22.048.196,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Thursa Bạc

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.382 crt - VS

    343.393.654,00 ₫
    5.923.556  - 3.396.266.919  5.923.556 ₫ - 3.396.266.919 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Gorion Bạc

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    10.515.515,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Fanetta Bạc

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.218 crt - VS

    198.814.151,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  62. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Bạc

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    346.136.093,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Dulcinia Bạc

    Nhẫn đính hôn Dulcinia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    99.916.506,00 ₫
    9.718.821  - 1.657.704.406  9.718.821 ₫ - 1.657.704.406 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    32.781.353,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.796 crt - AA

    11.639.095,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    35.139.455,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Byrne Bạc

    Nhẫn đính hôn Byrne

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    56.827.653,00 ₫
    7.356.191  - 1.109.301.340  7.356.191 ₫ - 1.109.301.340 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    36.115.299,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫

You’ve viewed 180 of 2612 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng