Đang tải...
Tìm thấy 2562 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Bạc

    Nhẫn đính hôn Alina

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    18.657.646,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Alcuni Bạc

    Nhẫn đính hôn Alcuni

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    8.179.205,00 ₫
    6.877.325  - 73.980.774  6.877.325 ₫ - 73.980.774 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Loverous Bạc

    Nhẫn đính hôn Loverous

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    2.016 crt - VS

    18.488.118,00 ₫
    6.941.004  - 4.492.011.727  6.941.004 ₫ - 4.492.011.727 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Edoarda Bạc

    Nhẫn đính hôn Edoarda

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    9.926.839,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.98 crt - VS

    31.499.849,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa Bạc

    Nhẫn đính hôn Anissa

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.699.929,00 ₫
    7.313.172  - 85.952.415  7.313.172 ₫ - 85.952.415 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    1 crt - VS

    217.300.856,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    30.322.496,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Efthemia Bạc

    Nhẫn đính hôn Efthemia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.318 crt - VS

    18.657.928,00 ₫
    7.620.246  - 89.192.970  7.620.246 ₫ - 89.192.970 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    26.257.515,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Thomasett Bạc

    Nhẫn đính hôn Thomasett

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.106 crt - VS

    153.586.534,00 ₫
    7.266.474  - 2.608.247.069  7.266.474 ₫ - 2.608.247.069 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Mylenda Bạc

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - VS

    42.659.796,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Atoryia Bạc

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    30.470.514,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Ebba Bạc

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    224.386.482,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.081.804,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Emma Bạc

    Nhẫn đính hôn Emma

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.8 crt - SI

    205.780.344,00 ₫
    10.073.725  - 584.643.454  10.073.725 ₫ - 584.643.454 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Caninna Bạc

    Nhẫn đính hôn Caninna

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    16.747.561,00 ₫
    6.983.457  - 1.076.075.084  6.983.457 ₫ - 1.076.075.084 ₫
  26. Nhẫn Consecratedness SET Bạc

    Nhẫn Consecratedness SET

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.824 crt - VS

    22.561.024,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.721.468  - 1.158.164.320  8.721.468 ₫ - 1.158.164.320 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Everg Bạc

    Nhẫn đính hôn Everg

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    84.129.788,00 ₫
    9.667.878  - 1.448.342.189  9.667.878 ₫ - 1.448.342.189 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Fleta Bạc

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.03 crt - SI

    72.119.940,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  29. Bộ Nhẫn Cưới Elegance-Nhẫn A Bạc

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Elegance-Nhẫn A

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    63.659.131,00 ₫
    9.687.689  - 173.362.384  9.687.689 ₫ - 173.362.384 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    59.254.528,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Ambrogia Bạc

    Nhẫn đính hôn Ambrogia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.472 crt - VS

    24.690.447,00 ₫
    6.860.344  - 82.145.835  6.860.344 ₫ - 82.145.835 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Merint Bạc

    Nhẫn đính hôn Merint

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.346 crt - VS

    8.568.353,00 ₫
    6.558.930  - 106.824.960  6.558.930 ₫ - 106.824.960 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Matso Bạc

    Nhẫn đính hôn Matso

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    9.290.049,00 ₫
    6.856.099  - 101.079.708  6.856.099 ₫ - 101.079.708 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Bạc

    Nhẫn đính hôn Violet

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    28.460.241,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature Bạc

    Nhẫn đính hôn Nature

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    10.308.912,00 ₫
    8.016.471  - 116.702.272  8.016.471 ₫ - 116.702.272 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.05crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Julia 0.05crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    7.559.397,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    8.374.770,00 ₫
    6.167.234  - 73.853.423  6.167.234 ₫ - 73.853.423 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Fayette Bạc

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    93.834.459,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Anrika Bạc

    Nhẫn đính hôn Anrika

    Bạc 925 & Đá Tanzanite & Kim Cương & Đá Swarovski

    0.807 crt - AAA

    19.205.568,00 ₫
    11.054.664  - 1.199.074.497  11.054.664 ₫ - 1.199.074.497 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Merrita Bạc

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.355 crt - VS

    12.028.242,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Lunete Bạc

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    15.466.906,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Fegolasens Bạc

    Nhẫn đính hôn Fegolasens

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    16.827.089,00 ₫
    7.600.718  - 302.503.276  7.600.718 ₫ - 302.503.276 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.578.444,00 ₫
    7.370.908  - 95.079.735  7.370.908 ₫ - 95.079.735 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.24 crt - VS

    224.821.197,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Gertha Bạc

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    24.077.715,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Electrique Bạc

    Nhẫn đính hôn Electrique

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    24.006.959,00 ₫
    7.280.625  - 209.192.402  7.280.625 ₫ - 209.192.402 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Tibelda Bạc

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.625 crt - SI

    37.972.177,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm Bạc

    Nhẫn đính hôn Storm

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    11.948.433,00 ₫
    8.523.921  - 167.645.428  8.523.921 ₫ - 167.645.428 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Eugenie Bạc

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    28.879.107,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  50. Bộ Nhẫn Cưới Soulmates Nhẫn A Bạc

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Soulmates Nhẫn A

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    9.880.141,00 ₫
    6.597.138  - 82.457.151  6.597.138 ₫ - 82.457.151 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella Bạc

    Nhẫn đính hôn Sabella

    Bạc 925 & Đá Aquamarine

    0.35 crt - AAA

    8.487.128,00 ₫
    7.524.869  - 396.946.229  7.524.869 ₫ - 396.946.229 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 025crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Sabella 025crt

    Bạc 925 & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    8.292.412,00 ₫
    7.698.076  - 291.734.465  7.698.076 ₫ - 291.734.465 ₫
  53. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Bạc

    Nhẫn đính hôn Besett

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.812 crt - VS

    846.428.439,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Geranium Bạc

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    83.283.001,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.456 crt - AAA

    11.306.548,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    22.502.157,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Viyanka Bạc

    Nhẫn đính hôn Viyanka

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    10.692.966,00 ₫
    5.825.065  - 88.230.706  5.825.065 ₫ - 88.230.706 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.16crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Grace 0.16crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.450.873,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    62.143.854,00 ₫
    6.446.006  - 1.110.787.180  6.446.006 ₫ - 1.110.787.180 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Stidham Bạc

    Nhẫn đính hôn Stidham

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    200.188.483,00 ₫
    8.415.808  - 2.371.672.714  8.415.808 ₫ - 2.371.672.714 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate Bạc

    Nhẫn đính hôn Alabate

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    11.235.795,00 ₫
    7.811.283  - 1.100.810.815  7.811.283 ₫ - 1.100.810.815 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Bạc

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    28.514.014,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Navarra Bạc

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.5 crt - VS

    671.793.041,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    36.062.658,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele Bạc

    Nhẫn đính hôn Adele

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    12.257.488,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Betsy Bạc

    Nhẫn đính hôn Betsy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    107.192.320,00 ₫
    7.485.246  - 296.206.135  7.485.246 ₫ - 296.206.135 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Radmilla Bạc

    Nhẫn đính hôn Radmilla

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    19.647.075,00 ₫
    7.335.813  - 2.879.844.834  7.335.813 ₫ - 2.879.844.834 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Guerino Bạc

    Nhẫn đính hôn Guerino

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    32.295.694,00 ₫
    6.710.910  - 112.499.460  6.710.910 ₫ - 112.499.460 ₫

You’ve viewed 360 of 2562 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng