Đang tải...
Tìm thấy 2612 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Zanessa Bạc

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    18.577.835,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Bạc

    Nhẫn đính hôn Joy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.990.489,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Breadth Bạc

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.047.092,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Efrata Bạc

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    60.697.918,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Angelika Bạc

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    5.150.918,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    28.106.469,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth Bạc

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    7.962.697,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.527.274,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Pastolisa Bạc

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    190.357.585,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Bạc

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    34.885.588,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Gratia Bạc

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    9.618.066,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Bộ Nhẫn Cưới Crinkly Nhẫn A Bạc

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Crinkly Nhẫn A

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    31.703.622,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Averasa Bạc

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    6.204.874,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Bagu Bạc

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Bạc 925 & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    9.337.313,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Lugh Bạc

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    19.231.039,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    9.939.574,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Gisu Bạc

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    99.699.997,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Joanna Bạc

    Nhẫn đính hôn Joanna

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    29.817.027,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Odelyn Bạc

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    24.495.732,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Aldea Bạc

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    27.996.093,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Alfreda Bạc

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    26.525.817,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    19.648.490,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Acker Bạc

    Nhẫn đính hôn Acker

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    2.82 crt - VS

    25.580.254,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.350.487,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Blehe Bạc

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    9.353.728,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Manana Bạc

    Nhẫn đính hôn Manana

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    30.459.759,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Tasco Bạc

    Nhẫn đính hôn Tasco

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - VS

    13.523.707,00 ₫
    7.580.340  - 299.036.310  7.580.340 ₫ - 299.036.310 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    13.000.692,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Enero Bạc

    Nhẫn đính hôn Enero

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.695.315,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Vypress Bạc

    Nhẫn đính hôn Vypress

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.21 crt - AAA

    12.112.017,00 ₫
    10.045.990  - 230.263.058  10.045.990 ₫ - 230.263.058 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Lillian Bạc

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    222.330.077,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.476.359,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Clerical Bạc

    Nhẫn đính hôn Clerical

    Bạc 925 & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    6.488.176,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Shasha Bạc

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    94.493.890,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Empire Bạc

    Nhẫn đính hôn Empire

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    12.839.937,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  40. Bộ Nhẫn Cưới Glowing Beauty-Nhẫn A Bạc

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Glowing Beauty-Nhẫn A

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    12.625.410,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    38.214.440,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Starila Bạc

    Nhẫn đính hôn Starila

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    14.530.118,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    32.631.919,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Alonnisos Bạc

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    27.426.661,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April Bạc

    Nhẫn đính hôn April

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    6.825.249,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Adlonn Bạc

    Nhẫn đính hôn Adlonn

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    6.349.780,00 ₫
    5.613.935  - 154.711.527  5.613.935 ₫ - 154.711.527 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Institutionalize Bạc

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    11.895.791,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    50.861.078,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  49. Bộ Nhẫn Cưới Lovebirds-Nhẫn A Bạc

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Lovebirds-Nhẫn A

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.2 crt - VS

    29.552.689,00 ₫
    8.637.694  - 176.914.254  8.637.694 ₫ - 176.914.254 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Allison Bạc

    Nhẫn đính hôn Allison

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.92 crt - VS

    51.082.398,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Despiteously Bạc

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    52.294.562,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Ayoova Bạc

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    24.622.523,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Gaynelle Bạc

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    187.329.299,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Iodine Bạc

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    10.690.985,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Oectra Bạc

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Bạc 925 & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    8.830.145,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Leenil Bạc

    Nhẫn đính hôn Leenil

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    17.653.217,00 ₫
    6.304.215  - 1.079.584.501  6.304.215 ₫ - 1.079.584.501 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Villeparis Bạc

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - VS

    28.754.578,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Aubriel Bạc

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    30.814.946,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Prosel Bạc

    Nhẫn đính hôn Prosel

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    5.787.707,00 ₫
    5.731.104  - 58.612.927  5.731.104 ₫ - 58.612.927 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Pavon Bạc

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    78.346.325,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Lordecita Bạc

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.076 crt - VS

    31.995.129,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.576.830,00 ₫
    7.331.568  - 104.221.199  7.331.568 ₫ - 104.221.199 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.144 crt - VS

    537.959.995,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    9.687.122,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫

You’ve viewed 60 of 2612 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng