Đang tải...
Tìm thấy 2728 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Zanessa Bạc

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    18.577.835,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Efrata Bạc

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    60.697.918,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Bạc

    Nhẫn đính hôn Joy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.990.489,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Pastolisa Bạc

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    190.357.585,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Gisu Bạc

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    99.699.997,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Angelika Bạc

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    5.150.918,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Breadth Bạc

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.047.092,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Bạc

    Nhẫn nữ Linderoth

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    7.962.697,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    28.106.469,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.476.359,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    9.939.574,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Bạc

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    34.885.588,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.527.274,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Gratia Bạc

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    9.618.066,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Bagu Bạc

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Bạc 925 & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    9.337.313,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  18. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Bạc

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    31.703.622,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Aldea Bạc

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    27.996.093,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Averasa Bạc

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    6.204.874,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Lugh Bạc

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    19.231.039,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    19.648.490,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Tasco Bạc

    Nhẫn đính hôn Tasco

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - VS

    13.523.707,00 ₫
    7.580.340  - 299.036.310  7.580.340 ₫ - 299.036.310 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.350.487,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Starila Bạc

    Nhẫn đính hôn Starila

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    14.530.118,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Acker Bạc

    Nhẫn đính hôn Acker

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    2.82 crt - VS

    25.580.254,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Alonnisos Bạc

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    27.426.661,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Institutionalize Bạc

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    11.895.791,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Alfreda Bạc

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    26.525.817,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Blehe Bạc

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    9.353.728,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Bạc

    Nhẫn nữ April

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    6.825.249,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  34. Nhẫn nữ Clerical Bạc

    Nhẫn nữ Clerical

    Bạc 925 & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    6.488.176,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Odelyn Bạc

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    24.495.732,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  36. Nhẫn nữ Joanna Bạc

    Nhẫn nữ Joanna

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    29.817.027,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Manana Bạc

    Nhẫn đính hôn Manana

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    30.459.759,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Bạc

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    90.013.721,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Enero Bạc

    Nhẫn đính hôn Enero

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.695.315,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    38.214.440,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Wulden Bạc

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    21.346.596,00 ₫
    5.922.141  - 1.626.006.436  5.922.141 ₫ - 1.626.006.436 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    32.631.919,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Bạc

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    22.098.006,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Leenil Bạc

    Nhẫn đính hôn Leenil

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    17.653.217,00 ₫
    6.304.215  - 1.079.584.501  6.304.215 ₫ - 1.079.584.501 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Vypress Bạc

    Nhẫn đính hôn Vypress

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.21 crt - AAA

    12.112.017,00 ₫
    10.045.990  - 230.263.058  10.045.990 ₫ - 230.263.058 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    50.861.078,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Shasha Bạc

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    94.493.890,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Adlonn Bạc

    Nhẫn đính hôn Adlonn

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    6.349.780,00 ₫
    5.613.935  - 154.711.527  5.613.935 ₫ - 154.711.527 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Despiteously Bạc

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    52.294.562,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    35.416.812,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  52. Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A Bạc

    Glamira Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.2 crt - VS

    29.552.689,00 ₫
    8.637.694  - 176.914.254  8.637.694 ₫ - 176.914.254 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    13.000.692,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Bạc

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    17.012.182,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Lillian Bạc

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    222.330.077,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Empire Bạc

    Nhẫn đính hôn Empire

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    12.839.937,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Ayoova Bạc

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    24.622.523,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  58. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A Bạc

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    12.625.410,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Simex Bạc

    Nhẫn đính hôn Simex

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.812 crt - VS

    81.968.949,00 ₫
    7.195.720  - 1.649.044.069  7.195.720 ₫ - 1.649.044.069 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Mabilia Bạc

    Nhẫn đính hôn Mabilia

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    116.178.692,00 ₫
    7.132.041  - 1.834.830.921  7.132.041 ₫ - 1.834.830.921 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Lordecita Bạc

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.076 crt - VS

    31.995.129,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    40.238.297,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    90.961.831,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Prosel Bạc

    Nhẫn đính hôn Prosel

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    5.787.707,00 ₫
    5.731.104  - 58.612.927  5.731.104 ₫ - 58.612.927 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.144 crt - VS

    537.959.995,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫

You’ve viewed 60 of 2728 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng