Đang tải...
Tìm thấy 2589 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    27.441.376,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    49.785.611,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Gisu Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    117.636.232,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Saphira Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Saphira

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    3.016 crt - SI

    687.124.100,00 ₫
    11.414.096  - 1.224.630.986  11.414.096 ₫ - 1.224.630.986 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    20.929.144,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Vitaly Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Vitaly

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    20.719.711,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    31.859.280,00 ₫
    6.815.061  - 2.874.962.784  6.815.061 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  8. Bộ Nhẫn Cưới Glowing Beauty-Nhẫn A Platin trắng

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Glowing Beauty-Nhẫn A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    34.324.363,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    43.213.943,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Efrata Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    77.119.444,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Pastolisa Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    209.563.153,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Breadth Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    33.265.877,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    56.218.600,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Aldea Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    41.654.518,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Alonnisos Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    49.828.064,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  18. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tewalle Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tewalle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    72.523.239,00 ₫
    7.233.927  - 3.256.413.809  7.233.927 ₫ - 3.256.413.809 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Rokh Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    120.152.257,00 ₫
    7.047.135  - 1.641.020.517  7.047.135 ₫ - 1.641.020.517 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Angelika Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    17.504.632,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Bagu Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    32.368.713,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Abella

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.606 crt - VS

    39.656.414,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Enero Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Enero

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    35.498.885,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Villeparis Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - VS

    45.752.609,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    40.678.106,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Zamazenta Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    101.648.571,00 ₫
    8.925.240  - 1.156.466.211  8.925.240 ₫ - 1.156.466.211 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    47.872.410,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Expai Women Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Expai Women

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    25.137.615,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1 crt - VS

    235.980.012,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Prosel Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Prosel

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    20.688.580,00 ₫
    5.731.104  - 58.612.927  5.731.104 ₫ - 58.612.927 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Julia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    27.424.396,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    80.877.916,00 ₫
    8.724.015  - 1.122.631.468  8.724.015 ₫ - 1.122.631.468 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    32.730.974,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Lurenda Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lurenda

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Swarovski

    2.604 crt - AAA

    42.169.608,00 ₫
    10.123.536  - 1.883.396.727  10.123.536 ₫ - 1.883.396.727 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Vivyan Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.632 crt - AAA

    47.951.657,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  38. Bộ Nhẫn Cưới Crinkly Nhẫn A Platin trắng

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Crinkly Nhẫn A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    76.992.085,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1 crt - VS

    243.697.900,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Richelle Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.072 crt - VS

    129.565.421,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    43.004.510,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  42. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.752 crt - VS

    446.346.938,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Juicy Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Juicy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    34.997.945,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Spyho Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Spyho

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    25.618.744,00 ₫
    6.707.514  - 92.122.198  6.707.514 ₫ - 92.122.198 ₫
    Mới

  45. Nhẫn đính hôn Daniele Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    40.276.220,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    32.578.146,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Zanessa Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    36.998.879,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Gamed Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gamed

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    55.058.227,00 ₫
    6.834.873  - 1.514.511.687  6.834.873 ₫ - 1.514.511.687 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    250.266.736,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Lillian Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    247.858.257,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Menba Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Menba

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine

    0.62 crt - AAA

    27.800.809,00 ₫
    6.558.930  - 1.625.015.878  6.558.930 ₫ - 1.625.015.878 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Madhu Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Madhu

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    41.430.933,00 ₫
    8.002.320  - 113.475.871  8.002.320 ₫ - 113.475.871 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    68.886.463,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    62.662.908,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Joy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    37.952.649,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    28.482.882,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Nichele Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    26.224.401,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    61.567.630,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Fayette Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    113.812.665,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    42.118.667,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    52.511.070,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1 crt - VS

    241.481.872,00 ₫
    9.101.843  - 2.896.401.362  9.101.843 ₫ - 2.896.401.362 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Luyiza Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Luyiza

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.888 crt - VS

    102.183.476,00 ₫
    9.806.557  - 1.167.970.877  9.806.557 ₫ - 1.167.970.877 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Grace

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    54.554.456,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫

You’ve viewed 60 of 2589 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng