Đang tải...
Tìm thấy 2705 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    62.691.210,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    34.123.421,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Brunella Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    40.644.144,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    45.735.630,00 ₫
    7.098.079  - 276.876.043  7.098.079 ₫ - 276.876.043 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Annora Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Annora

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    152.484.179,00 ₫
    10.276.931  - 1.877.679.771  10.276.931 ₫ - 1.877.679.771 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    47.645.999,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alondra Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alondra

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    60.862.917,00 ₫
    7.032.985  - 1.570.082.179  7.032.985 ₫ - 1.570.082.179 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Renske Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Renske

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    93.681.629,00 ₫
    8.776.373  - 232.654.554  8.776.373 ₫ - 232.654.554 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Clarinda Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Clarinda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.42 crt - SI

    63.554.414,00 ₫
    8.969.957  - 160.074.711  8.969.957 ₫ - 160.074.711 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Hibiscus Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Hibiscus

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    36.659.258,00 ₫
    9.194.107  - 102.013.663  9.194.107 ₫ - 102.013.663 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Atalissa Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Atalissa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.21 crt - VS

    568.200.134,00 ₫
    10.351.365  - 3.729.958.732  10.351.365 ₫ - 3.729.958.732 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bernarda 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.24 crt - VS

    258.066.698,00 ₫
    11.504.661  - 2.947.853.945  11.504.661 ₫ - 2.947.853.945 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Tobi Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tobi

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.864 crt - VS

    55.830.863,00 ₫
    9.132.974  - 1.827.316.802  9.132.974 ₫ - 1.827.316.802 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Meghann Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    34.389.456,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  23. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AAA

    49.864.854,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Izamary Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Izamary

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.196 crt - VS

    162.095.455,00 ₫
    8.599.204  - 1.243.720.514  8.599.204 ₫ - 1.243.720.514 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Maitan Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Maitan

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.652 crt - VS

    275.653.407,00 ₫
    10.182.970  - 2.965.457.636  10.182.970 ₫ - 2.965.457.636 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Rowen Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Rowen

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    34.230.968,00 ₫
    6.049.499  - 2.030.296.977  6.049.499 ₫ - 2.030.296.977 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Tessa Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tessa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1 crt - SI

    101.122.159,00 ₫
    7.726.378  - 1.675.378.847  7.726.378 ₫ - 1.675.378.847 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Compte Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Compte

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.482 crt - VS

    36.877.181,00 ₫
    7.004.683  - 1.520.087.132  7.004.683 ₫ - 1.520.087.132 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Atsuko Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Atsuko

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.568 crt - VS

    477.436.412,00 ₫
    9.014.107  - 1.277.668.467  9.014.107 ₫ - 1.277.668.467 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Cruceshe Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Cruceshe

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    28.281.938,00 ₫
    5.922.141  - 106.060.810  5.922.141 ₫ - 106.060.810 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Dextrad Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Dextrad

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.142 crt - VS

    30.189.476,00 ₫
    6.813.646  - 82.655.263  6.813.646 ₫ - 82.655.263 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Demnok Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Demnok

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.592 crt - VS

    87.013.735,00 ₫
    6.898.551  - 1.293.545.750  6.898.551 ₫ - 1.293.545.750 ₫
  33. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Htoni Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Htoni

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.382 crt - VS

    35.470.585,00 ₫
    7.315.436  - 3.396.790.502  7.315.436 ₫ - 3.396.790.502 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Cecily Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Cecily

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    3.24 crt - SI

    738.234.235,00 ₫
    13.510.124  - 1.160.654.873  13.510.124 ₫ - 1.160.654.873 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.95 crt - VS1

    88.083.542,00 ₫
    10.282.026  - 1.847.326.144  10.282.026 ₫ - 1.847.326.144 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Sensonia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sensonia

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.62 crt - AAA

    37.683.780,00 ₫
    9.445.709  - 1.194.885.838  9.445.709 ₫ - 1.194.885.838 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Antonella Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Antonella

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    35.091.341,00 ₫
    8.701.090  - 297.465.568  8.701.090 ₫ - 297.465.568 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Platin trắng

    Nhẫn nữ Ersilia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    30.540.420,00 ₫
    6.431.573  - 78.098.685  6.431.573 ₫ - 78.098.685 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Rashida Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Rashida

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    56.498.784,00 ₫
    8.146.941  - 2.897.264.563  8.146.941 ₫ - 2.897.264.563 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica 1.00 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Federica 1.00 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1 crt - VS

    247.977.125,00 ₫
    10.750.703  - 2.914.443.729  10.750.703 ₫ - 2.914.443.729 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Ashley Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ashley

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.124 crt - VS

    151.335.128,00 ₫
    11.470.133  - 1.865.283.607  11.470.133 ₫ - 1.865.283.607 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Nia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Nia

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh

    0.66 crt - AAA

    38.385.666,00 ₫
    9.687.689  - 1.650.911.986  9.687.689 ₫ - 1.650.911.986 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gardenia

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.896 crt - AA

    43.112.058,00 ₫
    9.410.898  - 1.839.146.942  9.410.898 ₫ - 1.839.146.942 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.732 crt - VS

    72.243.050,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kate 0.4 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Kate 0.4 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.77 crt - SI

    67.530.808,00 ₫
    8.333.450  - 226.484.767  8.333.450 ₫ - 226.484.767 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.5crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.5crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    81.523.195,00 ₫
    9.319.766  - 1.122.037.127  9.319.766 ₫ - 1.122.037.127 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    124.216.390,00 ₫
    7.749.019  - 1.802.114.096  7.749.019 ₫ - 1.802.114.096 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    138.749.340,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Rosalind Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.33 crt - AA

    28.649.863,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Este Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Este

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.746 crt - VS

    82.210.928,00 ₫
    10.375.422  - 3.129.466.296  10.375.422 ₫ - 3.129.466.296 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Lilava Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lilava

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.212 crt - VS

    57.429.913,00 ₫
    9.264.861  - 1.198.692.428  9.264.861 ₫ - 1.198.692.428 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Trinetta Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Trinetta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    3.064 crt - VS

    886.640.134,00 ₫
    10.409.384  - 3.095.037.214  10.409.384 ₫ - 3.095.037.214 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Nichelle Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Nichelle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.084 crt - VS

    240.499.801,00 ₫
    8.145.810  - 2.893.217.416  8.145.810 ₫ - 2.893.217.416 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1 crt - VS

    236.896.989,00 ₫
    7.259.399  - 2.883.665.574  7.259.399 ₫ - 2.883.665.574 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica 3.00 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Federica 3.00 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    3 crt - VS

    1.398.132.050,00 ₫
    16.711.052  - 5.085.188.157  16.711.052 ₫ - 5.085.188.157 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Mathina Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Mathina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    3.732 crt - VS

    1.220.179.119,00 ₫
    11.015.041  - 1.677.020.349  11.015.041 ₫ - 1.677.020.349 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Onella 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn nữ Onella 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    0.52 crt - AAA

    35.552.659,00 ₫
    8.835.806  - 1.123.947.497  8.835.806 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Lydia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.056 crt - SI

    129.231.462,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Felicidad Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Felicidad

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.842 crt - VS

    72.118.523,00 ₫
    8.637.694  - 352.696.439  8.637.694 ₫ - 352.696.439 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Alazre Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alazre

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.575 crt - VS

    75.044.923,00 ₫
    6.498.081  - 1.103.570.234  6.498.081 ₫ - 1.103.570.234 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kate Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Kate

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.3 crt - SI

    160.487.914,00 ₫
    9.529.199  - 412.498.037  9.529.199 ₫ - 412.498.037 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sabella

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine

    0.35 crt - AAA

    30.840.418,00 ₫
    7.524.869  - 396.946.229  7.524.869 ₫ - 396.946.229 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Tina Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tina

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.94 crt - AA

    44.512.994,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Talia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Talia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.33 crt - VS

    282.966.580,00 ₫
    11.016.173  - 2.266.432.646  11.016.173 ₫ - 2.266.432.646 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alasha 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.14 crt - VS

    254.611.056,00 ₫
    13.556.539  - 2.927.321.030  13.556.539 ₫ - 2.927.321.030 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    52.627.106,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kylie Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Kylie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    50.133.721,00 ₫
    7.171.663  - 290.913.711  7.171.663 ₫ - 290.913.711 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Rupinder Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Rupinder

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.29 crt - VS

    189.938.720,00 ₫
    8.904.863  - 2.630.761.113  8.904.863 ₫ - 2.630.761.113 ₫

You’ve viewed 720 of 2705 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng