Đang tải...
Tìm thấy 2589 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Nhẫn đính hôn Alfreda Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    42.144.139,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Despiteously Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    64.711.955,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    55.590.301,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Wulden Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    36.744.162,00 ₫
    5.922.141  - 1.626.006.436  5.922.141 ₫ - 1.626.006.436 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    58.417.646,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Jeslanie Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.76 crt - VS

    902.695.717,00 ₫
    14.501.817  - 1.943.368.140  14.501.817 ₫ - 1.943.368.140 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Trubbish Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Trubbish

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    44.221.485,00 ₫
    7.323.078  - 120.862.629  7.323.078 ₫ - 120.862.629 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    63.973.279,00 ₫
    9.853.537  - 322.470.166  9.853.537 ₫ - 322.470.166 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    38.527.174,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    38.113.968,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.346 crt - SI

    38.255.476,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    34.030.025,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    86.337.324,00 ₫
    8.558.449  - 3.691.539.104  8.558.449 ₫ - 3.691.539.104 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Oiffe Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    235.943.217,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    30.090.420,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  22. Bộ Nhẫn Cưới Perfect Match Nhẫn A Platin trắng

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Perfect Match Nhẫn A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    23.705.546,00 ₫
    5.664.878  - 67.414.772  5.664.878 ₫ - 67.414.772 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.744 crt - VS

    580.887.809,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.24 crt - VS

    568.279.380,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Roselly Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Roselly

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.848 crt - VS

    162.794.509,00 ₫
    9.568.822  - 1.152.574.721  9.568.822 ₫ - 1.152.574.721 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Institutionalize Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    26.006.478,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  27. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    130.824.849,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Manque Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Manque

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    26.164.968,00 ₫
    6.474.025  - 89.787.306  6.474.025 ₫ - 89.787.306 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    69.356.272,00 ₫
    7.700.340  - 3.248.192.148  7.700.340 ₫ - 3.248.192.148 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.25 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.25 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    47.034.681,00 ₫
    7.365.531  - 280.484.518  7.365.531 ₫ - 280.484.518 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Carmona Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Carmona

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.44 crt - AAA

    32.343.240,00 ₫
    7.514.115  - 216.225.386  7.514.115 ₫ - 216.225.386 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Cam

    1 crt - AA

    41.965.836,00 ₫
    8.904.863  - 2.898.948.519  8.904.863 ₫ - 2.898.948.519 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    61.261.971,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Firebian Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Firebian

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.374 crt - VS

    52.576.163,00 ₫
    7.238.172  - 2.220.994.184  7.238.172 ₫ - 2.220.994.184 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Leenil Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Leenil

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    34.044.176,00 ₫
    6.304.215  - 1.079.584.501  6.304.215 ₫ - 1.079.584.501 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Roenou Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Roenou

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    61.346.874,00 ₫
    7.811.283  - 408.252.774  7.811.283 ₫ - 408.252.774 ₫
  38. Bộ Nhẫn Cưới Grande Nhẫn A Platin trắng

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Grande Nhẫn A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.436 crt - SI

    229.530.041,00 ₫
    11.092.871  - 438.238.481  11.092.871 ₫ - 438.238.481 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Khasi Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Khasi

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.294 crt - VS

    51.019.567,00 ₫
    9.727.312  - 2.937.226.639  9.727.312 ₫ - 2.937.226.639 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    40.355.468,00 ₫
    8.309.394  - 2.888.972.154  8.309.394 ₫ - 2.888.972.154 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Lunete Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    33.016.822,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    30.500.795,00 ₫
    7.548.076  - 90.240.132  7.548.076 ₫ - 90.240.132 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Latonya Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Latonya

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.496 crt - VS

    64.494.031,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.1crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.1crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    38.249.815,00 ₫
    9.571.652  - 98.702.354  9.571.652 ₫ - 98.702.354 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Wetiff Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Wetiff

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.762 crt - VS

    42.141.306,00 ₫
    9.707.500  - 1.448.030.866  9.707.500 ₫ - 1.448.030.866 ₫
    Mới

  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    35.405.489,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    49.417.689,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Zanyria Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    132.786.159,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Byrne Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Byrne

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    77.057.178,00 ₫
    7.356.191  - 1.109.301.340  7.356.191 ₫ - 1.109.301.340 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Vavuniya Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.628 crt - VS

    310.068.341,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    80.385.465,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    90.834.471,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Iodine Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    25.757.422,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    44.600.729,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Ambrogia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ambrogia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.472 crt - VS

    40.983.766,00 ₫
    6.860.344  - 82.145.835  6.860.344 ₫ - 82.145.835 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Joanna Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Joanna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    55.944.072,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Albarracin Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.99 crt - AAA

    47.006.379,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Lugh Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    34.573.418,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    52.833.710,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    53.702.572,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Gertha Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    44.000.732,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Miyesha Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Miyesha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.942 crt - VS

    47.212.981,00 ₫
    7.381.096  - 1.186.041.544  7.381.096 ₫ - 1.186.041.544 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Sandy Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sandy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.242 crt - SI

    154.139.832,00 ₫
    8.367.129  - 392.644.358  8.367.129 ₫ - 392.644.358 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Holly Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Holly

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.236 crt - VS

    578.278.389,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Kailey Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    68.524.201,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Storm

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    34.525.307,00 ₫
    8.523.921  - 167.645.428  8.523.921 ₫ - 167.645.428 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Oleysa Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Oleysa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    49.581.838,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫

You’ve viewed 120 of 2589 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng