Đang tải...
Tìm thấy 2705 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    58.417.646,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    43.211.113,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  10. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    366.309.581,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Derry Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Derry

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    105.412.704,00 ₫
    8.110.149  - 1.476.785.448  8.110.149 ₫ - 1.476.785.448 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - VS

    44.122.431,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Starila Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Starila

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    31.898.904,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Trubbish Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Trubbish

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    44.221.485,00 ₫
    7.323.078  - 120.862.629  7.323.078 ₫ - 120.862.629 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    133.972.003,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Nhẫn đính hôn Institutionalize Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    26.006.478,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.346 crt - SI

    38.255.476,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 3.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bayamine 3.0 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    3.12 crt - AAA

    56.442.182,00 ₫
    10.680.231  - 5.056.886.403  10.680.231 ₫ - 5.056.886.403 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    62.928.943,00 ₫
    7.850.905  - 1.541.865.327  7.850.905 ₫ - 1.541.865.327 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    38.113.968,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Gaynelle Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    206.755.620,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    86.337.324,00 ₫
    8.558.449  - 3.691.539.104  8.558.449 ₫ - 3.691.539.104 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    253.883.699,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Makares Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Makares

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    35.464.925,00 ₫
    6.856.099  - 1.104.971.176  6.856.099 ₫ - 1.104.971.176 ₫
  26. Bộ cô dâu Graceful-RING A Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    27.483.831,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    30.090.420,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  28. Bộ cô dâu Perfect Match Ring A Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    23.705.546,00 ₫
    5.664.878  - 67.414.772  5.664.878 ₫ - 67.414.772 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    55.822.374,00 ₫
    8.891.278  - 304.894.775  8.891.278 ₫ - 304.894.775 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    34.870.587,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Miyake Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Miyake

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - VS

    68.110.995,00 ₫
    10.449.006  - 1.876.745.817  10.449.006 ₫ - 1.876.745.817 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Kiwanis Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Kiwanis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.532 crt - VS

    300.442.913,00 ₫
    6.744.873  - 454.087.468  6.744.873 ₫ - 454.087.468 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Wousli Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Wousli

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.016 crt - VS

    40.029.996,00 ₫
    7.376.568  - 2.889.382.528  7.376.568 ₫ - 2.889.382.528 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.24 crt - VS

    568.279.380,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Mariwen Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Mariwen

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    1.5 crt - AA

    55.137.473,00 ₫
    10.528.251  - 1.379.512.326  10.528.251 ₫ - 1.379.512.326 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.972 crt - SI

    121.377.724,00 ₫
    9.331.087  - 268.994.003  9.331.087 ₫ - 268.994.003 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Adlonn Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Adlonn

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    20.680.088,00 ₫
    5.613.935  - 154.711.527  5.613.935 ₫ - 154.711.527 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    60.115.751,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.044 crt - AA

    45.175.255,00 ₫
    10.514.666  - 1.845.500.683  10.514.666 ₫ - 1.845.500.683 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Entinni Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Entinni

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.826 crt - VS

    32.232.862,00 ₫
    7.577.793  - 1.425.686.633  7.577.793 ₫ - 1.425.686.633 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Steenee Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Steenee

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    57.860.100,00 ₫
    5.773.557  - 937.976.680  5.773.557 ₫ - 937.976.680 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Rousend Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Rousend

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    55.760.111,00 ₫
    6.882.419  - 2.893.005.152  6.882.419 ₫ - 2.893.005.152 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Aurec Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Aurec

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    62.965.735,00 ₫
    7.009.777  - 951.504.917  7.009.777 ₫ - 951.504.917 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Ayoova Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    41.179.047,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Csittaw Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Csittaw

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.86 crt - VS

    29.456.462,00 ₫
    6.806.005  - 1.183.834.008  6.806.005 ₫ - 1.183.834.008 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Kruchy Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Kruchy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.562 crt - VS

    38.909.245,00 ₫
    7.301.851  - 132.112.574  7.301.851 ₫ - 132.112.574 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Leenil Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Leenil

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    34.044.176,00 ₫
    6.304.215  - 1.079.584.501  6.304.215 ₫ - 1.079.584.501 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Zonel Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    29.354.575,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  49. Bộ cô dâu Grande Ring A Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Grande Ring A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.436 crt - SI

    229.530.041,00 ₫
    11.092.871  - 438.238.481  11.092.871 ₫ - 438.238.481 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Lugh Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    34.573.418,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Jambo Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jambo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    32.150.788,00 ₫
    7.004.683  - 89.376.931  7.004.683 ₫ - 89.376.931 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Keyser B Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Keyser B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    24.285.733,00 ₫
    6.431.573  - 67.287.416  6.431.573 ₫ - 67.287.416 ₫
  53. Nhẫn nữ Burke Platin trắng

    Nhẫn nữ Burke

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    29.991.364,00 ₫
    7.763.736  - 93.183.514  7.763.736 ₫ - 93.183.514 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Lunete Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    33.016.822,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Chlorure Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Chlorure

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    32.847.009,00 ₫
    7.498.831  - 107.178.729  7.498.831 ₫ - 107.178.729 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Inur Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Inur

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    27.704.584,00 ₫
    6.255.819  - 74.532.665  6.255.819 ₫ - 74.532.665 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Antor Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Antor

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.588 crt - VS

    72.296.825,00 ₫
    6.261.762  - 1.098.291.963  6.261.762 ₫ - 1.098.291.963 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    251.401.635,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 3.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Donielle 3.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    3.274 crt - AAA

    119.775.845,00 ₫
    13.973.707  - 5.073.725.948  13.973.707 ₫ - 5.073.725.948 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    40.355.468,00 ₫
    8.309.394  - 2.888.972.154  8.309.394 ₫ - 2.888.972.154 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Latonya Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Latonya

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.496 crt - VS

    64.494.031,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine

    2.15 crt - AAA

    44.065.828,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.144 crt - VS

    560.519.038,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    110.608.906,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    27.795.149,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    240.644.140,00 ₫
    8.891.278  - 2.895.042.877  8.891.278 ₫ - 2.895.042.877 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    32.578.146,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Liorit Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Liorit

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    3.416 crt - VS

    1.239.761.103,00 ₫
    10.908.910  - 6.238.229.865  10.908.910 ₫ - 6.238.229.865 ₫

You’ve viewed 180 of 2705 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng