Đang tải...
Tìm thấy 2705 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Trapinch Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Trapinch

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    81.848.665,00 ₫
    7.853.736  - 1.128.022.951  7.853.736 ₫ - 1.128.022.951 ₫
  10. Bộ cô dâu Dreamy- Ring A Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy- Ring A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    45.262.989,00 ₫
    8.627.788  - 180.805.738  8.627.788 ₫ - 180.805.738 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Tierced Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tierced

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    47.767.694,00 ₫
    7.417.322  - 1.117.975.825  7.417.322 ₫ - 1.117.975.825 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Damara Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Damara

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    36.480.956,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    59.377.074,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Adele

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    37.898.874,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Stidham Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Stidham

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    223.331.957,00 ₫
    8.415.808  - 2.371.672.714  8.415.808 ₫ - 2.371.672.714 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    243.052.618,00 ₫
    8.539.204  - 2.900.434.359  8.539.204 ₫ - 2.900.434.359 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    34.641.343,00 ₫
    7.098.079  - 1.097.626.870  7.098.079 ₫ - 1.097.626.870 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Metis Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Metis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    48.455.428,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    86.886.379,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Monique Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Monique

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.988 crt - AAA

    44.730.916,00 ₫
    8.825.901  - 330.776.728  8.825.901 ₫ - 330.776.728 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Platin trắng

    Nhẫn nữ Dorotea

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    37.559.253,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  22. Nhẫn nữ Clerical Platin trắng

    Nhẫn nữ Clerical

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    22.327.252,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    40.443.203,00 ₫
    10.324.479  - 183.140.638  10.324.479 ₫ - 183.140.638 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Helios Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Helios

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    40.553.579,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Ariel Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    118.437.172,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Platin trắng

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    19.972.545,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Skarlette Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Skarlette

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.57 crt - VS

    306.918.353,00 ₫
    9.400.426  - 3.096.084.379  9.400.426 ₫ - 3.096.084.379 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    29.878.159,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    48.095.996,00 ₫
    9.152.786  - 126.140.905  9.152.786 ₫ - 126.140.905 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.98 crt - VS

    55.561.998,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Lasandra Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lasandra

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    59.428.018,00 ₫
    8.843.731  - 2.903.193.782  8.843.731 ₫ - 2.903.193.782 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Aniyalise Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    42.469.606,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Odelia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Odelia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    38.204.534,00 ₫
    7.463.738  - 157.881.325  7.463.738 ₫ - 157.881.325 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Avinash Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Avinash

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    30.514.948,00 ₫
    6.495.252  - 78.480.757  6.495.252 ₫ - 78.480.757 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Akee Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Akee

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.997.053,00 ₫
    5.097.711  - 65.277.989  5.097.711 ₫ - 65.277.989 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Kayac Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Kayac

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.444 crt - VS

    53.091.254,00 ₫
    7.682.227  - 238.484.711  7.682.227 ₫ - 238.484.711 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Karpathos Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Karpathos

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.784 crt - SI

    76.165.676,00 ₫
    7.981.094  - 169.753.911  7.981.094 ₫ - 169.753.911 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Lesoni Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lesoni

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.408 crt - VS

    43.584.696,00 ₫
    8.354.676  - 101.376.872  8.354.676 ₫ - 101.376.872 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    45.659.215,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Harebrained Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.358 crt - VS

    696.344.811,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    38.691.324,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    59.436.508,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Viyanka Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Viyanka

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    24.047.996,00 ₫
    5.825.065  - 88.230.706  5.825.065 ₫ - 88.230.706 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Julianne Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Julianne

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    31.199.848,00 ₫
    7.790.905  - 86.207.130  7.790.905 ₫ - 86.207.130 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Aubriel Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    48.345.051,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Sashenka Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sashenka

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    322.739.034,00 ₫
    10.615.987  - 3.130.754.026  10.615.987 ₫ - 3.130.754.026 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    44.252.618,00 ₫
    6.479.969  - 1.108.211.725  6.479.969 ₫ - 1.108.211.725 ₫
  48. Nhẫn nữ Egidia Platin trắng

    Nhẫn nữ Egidia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    31.064.002,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Hiya Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Hiya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.378 crt - VS

    66.732.701,00 ₫
    9.108.635  - 3.078.593.896  9.108.635 ₫ - 3.078.593.896 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    42.741.305,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    29.705.518,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AA

    76.576.049,00 ₫
    11.227.870  - 3.728.260.626  11.227.870 ₫ - 3.728.260.626 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Orielda Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Orielda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.81 crt - VS

    98.954.244,00 ₫
    5.371.672  - 1.632.162.069  5.371.672 ₫ - 1.632.162.069 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    54.984.642,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1 crt - VS

    254.090.303,00 ₫
    11.232.965  - 2.931.424.779  11.232.965 ₫ - 2.931.424.779 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.546 crt - VS

    62.026.118,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Titina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    43.672.433,00 ₫
    6.860.344  - 271.144.940  6.860.344 ₫ - 271.144.940 ₫
  58. Nhẫn nữ Edoarda Platin trắng

    Nhẫn nữ Edoarda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    25.655.537,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    1 crt - AAA

    50.838.435,00 ₫
    8.984.673  - 2.902.132.464  8.984.673 ₫ - 2.902.132.464 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Bernadina Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bernadina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.72 crt - VS

    389.163.246,00 ₫
    9.806.556  - 3.526.355.922  9.806.556 ₫ - 3.526.355.922 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Kelly Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Kelly

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.692 crt - VS

    95.923.127,00 ₫
    11.272.587  - 1.166.018.055  11.272.587 ₫ - 1.166.018.055 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Grindle Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Grindle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    36.582.842,00 ₫
    7.386.756  - 94.442.940  7.386.756 ₫ - 94.442.940 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    34.828.134,00 ₫
    8.044.489  - 95.716.522  8.044.489 ₫ - 95.716.522 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Ebonie Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.256 crt - VS

    255.049.732,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Bernie Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    4.08 crt - VS

    1.012.475.388,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    183.952.898,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  67. Bộ cô dâu Sinuous Ring A Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Sinuous Ring A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.766 crt - VS

    85.049.594,00 ₫
    9.050.900  - 630.067.767  9.050.900 ₫ - 630.067.767 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    86.957.132,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫

You’ve viewed 360 of 2705 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng