Đang tải...
Tìm thấy 2705 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Zekurty Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Zekurty

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    38.156.419,00 ₫
    9.628.255  - 118.895.656  9.628.255 ₫ - 118.895.656 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Yorebba Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Yorebba

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    35.382.849,00 ₫
    7.865.622  - 166.244.491  7.865.622 ₫ - 166.244.491 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Xuthus Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Xuthus

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    43.222.435,00 ₫
    10.618.817  - 147.055.902  10.618.817 ₫ - 147.055.902 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Whig Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Whig

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    28.695.143,00 ₫
    7.577.793  - 94.825.015  7.577.793 ₫ - 94.825.015 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn West Platin trắng

    Nhẫn đính hôn West

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    2.952 crt - VS

    68.985.518,00 ₫
    12.926.825  - 564.435.998  12.926.825 ₫ - 564.435.998 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Wersa Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Wersa

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    21.209.330,00 ₫
    5.349.030  - 81.593.947  5.349.030 ₫ - 81.593.947 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Weed Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Weed

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    3.982 crt - VS

    68.495.898,00 ₫
    11.332.021  - 1.328.965.393  11.332.021 ₫ - 1.328.965.393 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Vower Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Vower

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    2.88 crt - VS

    49.281.839,00 ₫
    8.945.617  - 239.588.483  8.945.617 ₫ - 239.588.483 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Vlacherna Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Vlacherna

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.45 crt - VS

    50.937.491,00 ₫
    10.743.344  - 209.687.680  10.743.344 ₫ - 209.687.680 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Vivaro Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Vivaro

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    39.206.415,00 ₫
    8.945.617  - 275.418.501  8.945.617 ₫ - 275.418.501 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Venitienne Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Venitienne

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.445 crt - VS

    28.491.373,00 ₫
    7.450.436  - 98.957.076  7.450.436 ₫ - 98.957.076 ₫
    Mới

  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Unshirked Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Unshirked

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.076 crt - VS

    67.440.243,00 ₫
    15.213.606  - 239.079.050  15.213.606 ₫ - 239.079.050 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Ultrea Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ultrea

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    43.986.581,00 ₫
    10.228.253  - 136.216.331  10.228.253 ₫ - 136.216.331 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Uliratha Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Uliratha

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    27.792.317,00 ₫
    7.216.946  - 96.310.856  7.216.946 ₫ - 96.310.856 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Twrourig Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Twrourig

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    28.997.972,00 ₫
    6.962.230  - 483.280.721  6.962.230 ₫ - 483.280.721 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Twhearig Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Twhearig

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    27.526.281,00 ₫
    6.962.230  - 365.092.602  6.962.230 ₫ - 365.092.602 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Thuyyet Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Thuyyet

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    36.993.217,00 ₫
    9.230.898  - 311.078.706  9.230.898 ₫ - 311.078.706 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Tocher Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tocher

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    40.862.066,00 ₫
    9.786.745  - 152.376.629  9.786.745 ₫ - 152.376.629 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Thiol Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Thiol

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.175 crt - VS

    24.319.693,00 ₫
    6.558.930  - 74.419.453  6.558.930 ₫ - 74.419.453 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Tab Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tab

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    25.349.878,00 ₫
    6.601.383  - 86.079.779  6.601.383 ₫ - 86.079.779 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Sukab Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sukab

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.512 crt - VS

    40.423.389,00 ₫
    8.741.844  - 272.588.323  8.741.844 ₫ - 272.588.323 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Subscheme Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Subscheme

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    53.292.197,00 ₫
    11.957.490  - 192.112.293  11.957.490 ₫ - 192.112.293 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Stumpage Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Stumpage

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.647 crt - VS

    43.276.207,00 ₫
    10.861.080  - 148.570.048  10.861.080 ₫ - 148.570.048 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Stretford Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Stretford

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.89 crt - VS

    34.063.986,00 ₫
    8.023.546  - 227.715.897  8.023.546 ₫ - 227.715.897 ₫
    Mới

  28. Nhẫn đính hôn Spotswood Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Spotswood

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    37.429.065,00 ₫
    9.679.199  - 122.617.338  9.679.199 ₫ - 122.617.338 ₫
    Mới

  29. Nhẫn đính hôn Speen Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Speen

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    2.682 crt - VS

    60.178.012,00 ₫
    10.651.364  - 981.151.003  10.651.364 ₫ - 981.151.003 ₫
    Mới

  30. Nhẫn đính hôn Soulas Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Soulas

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    27.135.717,00 ₫
    6.877.325  - 117.027.740  6.877.325 ₫ - 117.027.740 ₫
    Mới

  31. Nhẫn đính hôn Sinoyas Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sinoyas

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.86 crt - VS

    39.322.452,00 ₫
    8.191.658  - 335.036.143  8.191.658 ₫ - 335.036.143 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đính hôn Shinepal Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Shinepal

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    39.554.524,00 ₫
    9.469.765  - 322.724.878  9.469.765 ₫ - 322.724.878 ₫
    Mới

  33. Nhẫn đính hôn Sheshi Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sheshi

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    3.28 crt - VS

    82.655.266,00 ₫
    13.640.029  - 544.115.339  13.640.029 ₫ - 544.115.339 ₫
    Mới

  34. Nhẫn đính hôn Sharix Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sharix

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.202 crt - VS

    46.669.586,00 ₫
    10.499.949  - 331.781.438  10.499.949 ₫ - 331.781.438 ₫
    Mới

  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    3.7 crt - VS

    52.205.410,00 ₫
    8.517.695  - 1.265.597.770  8.517.695 ₫ - 1.265.597.770 ₫
    Mới

  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    11 crt - VS

    97.717.459,00 ₫
    9.400.426  - 8.212.220.508  9.400.426 ₫ - 8.212.220.508 ₫
    Mới

  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    7 crt - VS

    61.267.631,00 ₫
    8.994.296  - 5.399.493.271  8.994.296 ₫ - 5.399.493.271 ₫
    Mới

  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    2.68 crt - VS

    45.288.462,00 ₫
    8.273.167  - 916.127.728  8.273.167 ₫ - 916.127.728 ₫
    Mới

  39. Nhẫn đính hôn Samporin Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Samporin

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    29.532.877,00 ₫
    7.641.473  - 91.909.939  7.641.473 ₫ - 91.909.939 ₫
    Mới

  40. Nhẫn đính hôn Rimasel Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Rimasel

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.41 crt - VS

    31.146.075,00 ₫
    7.845.245  - 103.541.955  7.845.245 ₫ - 103.541.955 ₫
    Mới

  41. Nhẫn đính hôn Rearwards Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Rearwards

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    31.327.207,00 ₫
    8.002.320  - 115.655.105  8.002.320 ₫ - 115.655.105 ₫
    Mới

  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    4 crt - VS

    61.819.517,00 ₫
    9.687.689  - 1.980.117.973  9.687.689 ₫ - 1.980.117.973 ₫
    Mới

  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    2.1 crt - VS

    48.670.520,00 ₫
    9.132.974  - 653.161.990  9.132.974 ₫ - 653.161.990 ₫
    Mới

  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.5 crt - VS

    41.940.365,00 ₫
    8.855.618  - 369.267.114  8.855.618 ₫ - 369.267.114 ₫
    Mới

  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    38.164.911,00 ₫
    8.617.883  - 279.946.783  8.617.883 ₫ - 279.946.783 ₫
    Mới

  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    35.900.770,00 ₫
    8.419.770  - 177.635.943  8.419.770 ₫ - 177.635.943 ₫
    Mới

  47. Nhẫn đính hôn Quttan Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Quttan

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    35.736.621,00 ₫
    8.782.599  - 127.570.146  8.782.599 ₫ - 127.570.146 ₫
    Mới

  48. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.45 crt - VS

    41.948.854,00 ₫
    8.835.806  - 446.375.237  8.835.806 ₫ - 446.375.237 ₫
    Mới

  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.16 crt - VS

    38.626.230,00 ₫
    8.639.958  - 296.347.650  8.639.958 ₫ - 296.347.650 ₫
    Mới

  51. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.29 crt - VS

    41.781.874,00 ₫
    9.093.352  - 353.701.150  9.093.352 ₫ - 353.701.150 ₫
    Mới

  52. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.17 crt - VS

    41.314.895,00 ₫
    8.994.296  - 338.177.636  8.994.296 ₫ - 338.177.636 ₫
    Mới

  53. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Round Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tengand - Round

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    46.395.059,00 ₫
    8.499.015  - 320.559.794  8.499.015 ₫ - 320.559.794 ₫
    Mới

  54. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.22 crt - VS

    40.383.768,00 ₫
    8.855.618  - 287.701.462  8.855.618 ₫ - 287.701.462 ₫
    Mới

  55. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.06 crt - VS

    35.266.810,00 ₫
    8.008.263  - 233.220.586  8.008.263 ₫ - 233.220.586 ₫
    Mới

  56. Nhẫn đính hôn Bagnolet Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bagnolet

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.092 crt - VS

    46.004.497,00 ₫
    10.797.118  - 164.532.236  10.797.118 ₫ - 164.532.236 ₫
    Mới

  57. Nhẫn đính hôn Zolas Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Zolas

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    31.256.454,00 ₫
    7.987.886  - 101.942.912  7.987.886 ₫ - 101.942.912 ₫
    Mới

  58. Nhẫn đính hôn Zave Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Zave

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.1 crt - VS

    43.451.679,00 ₫
    8.697.128  - 1.185.602.867  8.697.128 ₫ - 1.185.602.867 ₫
    Mới

  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Nhẫn đính hôn Witt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Witt

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.542 crt - VS

    37.304.538,00 ₫
    9.027.126  - 418.172.542  9.027.126 ₫ - 418.172.542 ₫
    Mới

  61. Nhẫn đính hôn Wicge Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Wicge

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.962 crt - VS

    53.637.478,00 ₫
    10.596.175  - 707.204.190  10.596.175 ₫ - 707.204.190 ₫
    Mới

  62. Nhẫn đính hôn Warle Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Warle

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    25.106.483,00 ₫
    6.431.573  - 92.419.372  6.431.573 ₫ - 92.419.372 ₫
    Mới

  63. Nhẫn đính hôn Wamuses Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Wamuses

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    23.300.830,00 ₫
    5.709.878  - 261.607.246  5.709.878 ₫ - 261.607.246 ₫
    Mới

  64. Nhẫn đính hôn Vineeta Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Vineeta

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    27.698.923,00 ₫
    7.356.191  - 78.183.586  7.356.191 ₫ - 78.183.586 ₫
    Mới

  65. Nhẫn đính hôn Vesphi Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Vesphi

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.478 crt - VS

    43.162.999,00 ₫
    9.230.898  - 357.380.373  9.230.898 ₫ - 357.380.373 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 2705 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng