Đang tải...
Tìm thấy 2705 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Efrata Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    77.119.444,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Gratia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    27.441.376,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Saphira Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Saphira

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    3.016 crt - SI

    687.124.100,00 ₫
    11.414.096  - 1.224.630.986  11.414.096 ₫ - 1.224.630.986 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Rokh Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    120.152.257,00 ₫
    7.047.135  - 1.641.020.517  7.047.135 ₫ - 1.641.020.517 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    40.678.106,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Gisu Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    117.636.232,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  7. Nhẫn nữ Vitaly Platin trắng

    Nhẫn nữ Vitaly

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    20.719.711,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    31.859.280,00 ₫
    6.815.061  - 2.874.962.784  6.815.061 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Breadth Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    33.265.877,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    43.213.943,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Pastolisa Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    209.563.153,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Villeparis Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - VS

    45.752.609,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Platin trắng

    Nhẫn nữ Linderoth

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    20.929.144,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Angelika Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    17.504.632,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    56.218.600,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Zanessa Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    36.998.879,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Alonnisos Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    49.828.064,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  21. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tewalle Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tewalle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    72.523.239,00 ₫
    7.233.927  - 3.256.413.809  7.233.927 ₫ - 3.256.413.809 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Abella

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.606 crt - VS

    39.656.414,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  23. Nhẫn nữ Joanna Platin trắng

    Nhẫn nữ Joanna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    55.944.072,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    49.785.611,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Aldea Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    41.654.518,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Roenou Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Roenou

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    61.346.874,00 ₫
    7.811.283  - 408.252.774  7.811.283 ₫ - 408.252.774 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn nữ Juicy Platin trắng

    Nhẫn nữ Juicy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    34.997.945,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Enero Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Enero

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    35.498.885,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Simisear Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Simisear

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    35.099.831,00 ₫
    6.919.778  - 79.386.412  6.919.778 ₫ - 79.386.412 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Joy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    37.952.649,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Fayette Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    113.812.665,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    57.704.442,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  34. Bộ cô dâu Marvelous Ring A Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Marvelous Ring A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    79.196.791,00 ₫
    11.020.702  - 451.512.006  11.020.702 ₫ - 451.512.006 ₫
  35. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    34.324.363,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1 crt - VS

    235.980.012,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  37. Nhẫn nữ Expai Women Platin trắng

    Nhẫn nữ Expai Women

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    25.137.615,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Manque Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Manque

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    26.164.968,00 ₫
    6.474.025  - 89.787.306  6.474.025 ₫ - 89.787.306 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Rayanne Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Rayanne

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    43.259.226,00 ₫
    8.252.790  - 2.897.038.149  8.252.790 ₫ - 2.897.038.149 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    32.730.974,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Lurenda Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lurenda

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Swarovski

    2.604 crt - AAA

    42.169.608,00 ₫
    10.123.536  - 1.883.396.727  10.123.536 ₫ - 1.883.396.727 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Edmiston Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Edmiston

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.229 crt - VS

    247.422.410,00 ₫
    7.830.245  - 2.907.821.120  7.830.245 ₫ - 2.907.821.120 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Vivyan Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.632 crt - AAA

    47.951.657,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1 crt - VS

    243.697.900,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    44.600.729,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Despiteously Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    64.711.955,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Daniele Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    40.276.220,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Gamed Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gamed

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    55.058.227,00 ₫
    6.834.873  - 1.514.511.687  6.834.873 ₫ - 1.514.511.687 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Lillian Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    247.858.257,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Madhu Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Madhu

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    41.430.933,00 ₫
    8.002.320  - 113.475.871  8.002.320 ₫ - 113.475.871 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    68.886.463,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  53. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    76.992.085,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Nichele Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    26.224.401,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    250.266.736,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    75.333.601,00 ₫
    8.241.469  - 1.104.843.812  8.241.469 ₫ - 1.104.843.812 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    27.031.003,00 ₫
    7.726.378  - 271.144.940  7.726.378 ₫ - 271.144.940 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Bagu Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    32.368.713,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Tranquill Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tranquill

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    36.913.972,00 ₫
    7.111.663  - 1.107.263.614  7.111.663 ₫ - 1.107.263.614 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Shasha Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    106.541.945,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    52.511.070,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Platin trắng

    Nhẫn nữ April

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    24.662.144,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Grace

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    54.554.456,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    44.728.087,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    43.358.284,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫

You’ve viewed 60 of 2705 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng