Đang tải...
Tìm thấy 2411 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Efrata black-onyx

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    14.353.799,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Hema black-onyx

    Nhẫn đính hôn Hema

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    13.530.784,00 ₫
    6.907.891  - 89.872.214  6.907.891 ₫ - 89.872.214 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Jay black-onyx

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.455 crt - AAA

    14.742.099,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  4. Bộ Nhẫn Cưới Crinkly Nhẫn A black-onyx

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Crinkly Nhẫn A

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    32.892.861,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Gisu black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.744 crt - AAA

    15.785.299,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Nicolena black-onyx

    Nhẫn đính hôn Nicolena

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.244 crt - AAA

    19.493.679,00 ₫
    7.174.494  - 1.588.379.260  7.174.494 ₫ - 1.588.379.260 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Alfreda black-onyx

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    11.624.378,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Zanessa black-onyx

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    15.427.001,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bộ Nhẫn Cưới Graceful-Nhẫn A black-onyx

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Graceful-Nhẫn A

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    13.611.161,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    15.331.908,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Admiraa black-onyx

    Nhẫn đính hôn Admiraa

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.33 crt - AAA

    13.813.801,00 ₫
    7.195.720  - 95.645.770  7.195.720 ₫ - 95.645.770 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey black-onyx

    Nhẫn đính hôn Lindsey

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    25.475.255,00 ₫
    13.047.673  - 1.159.819.967  13.047.673 ₫ - 1.159.819.967 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Vypress black-onyx

    Nhẫn đính hôn Vypress

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.21 crt - AAA

    37.292.086,00 ₫
    10.045.990  - 230.263.058  10.045.990 ₫ - 230.263.058 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Alonnisos black-onyx

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAA

    20.221.035,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Averasa black-onyx

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    8.616.184,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Coerce black-onyx

    Nhẫn đính hôn Coerce

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    10.013.441,00 ₫
    5.398.841  - 65.844.019  5.398.841 ₫ - 65.844.019 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth black-onyx

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    9.479.670,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Lillian black-onyx

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.558 crt - AAA

    24.362.429,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Niliev - A black-onyx

    Nhẫn đính hôn Niliev - A

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    9.032.786,00 ₫
    5.076.201  - 75.141.148  5.076.201 ₫ - 75.141.148 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    17.541.141,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Institutionalize black-onyx

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    11.141.549,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Sariel black-onyx

    Nhẫn đính hôn Sariel

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.636 crt - AAA

    18.560.854,00 ₫
    8.360.337  - 1.123.947.497  8.360.337 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Octavise black-onyx

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    18.232.271,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Cirrus black-onyx

    Nhẫn đính hôn Cirrus

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.035 crt - AAA

    9.447.406,00 ₫
    5.327.804  - 56.391.234  5.327.804 ₫ - 56.391.234 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Egidia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Egidia

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.36 crt - AAA

    13.340.878,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Wayrop black-onyx

    Nhẫn đính hôn Wayrop

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    12.266.261,00 ₫
    6.601.383  - 78.325.099  6.601.383 ₫ - 78.325.099 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Alcali black-onyx

    Nhẫn đính hôn Alcali

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.42 crt - AAA

    14.977.852,00 ₫
    7.376.568  - 99.820.278  7.376.568 ₫ - 99.820.278 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Richelle black-onyx

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAA

    17.759.348,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette black-onyx

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    18.944.342,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce black-onyx

    Nhẫn đính hôn Joyce

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.596 crt - AAA

    17.909.063,00 ₫
    8.102.791  - 1.118.980.538  8.102.791 ₫ - 1.118.980.538 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Brunella black-onyx

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.638 crt - AAA

    17.114.917,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Vitaly black-onyx

    Nhẫn đính hôn Vitaly

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.11 crt - AAA

    9.776.273,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Pyrwe black-onyx

    Nhẫn đính hôn Pyrwe

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.11 crt - AAA

    9.516.746,00 ₫
    5.221.673  - 57.537.461  5.221.673 ₫ - 57.537.461 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Gratia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.08 crt - AAA

    12.472.014,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Angelika black-onyx

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.015 crt - AAA

    8.398.544,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Adlonn black-onyx

    Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    9.874.763,00 ₫
    5.613.935  - 154.711.527  5.613.935 ₫ - 154.711.527 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Glinda black-onyx

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.745 crt - AAA

    20.488.203,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Empire black-onyx

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    10.170.515,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Gertha black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    14.770.965,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Alamode black-onyx

    Nhẫn đính hôn Alamode

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.93 crt - AAA

    21.378.577,00 ₫
    8.110.149  - 2.592.695.254  8.110.149 ₫ - 2.592.695.254 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Joanna black-onyx

    Nhẫn đính hôn Joanna

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.76 crt - AAA

    24.169.978,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    2.15 crt - AAA

    24.656.486,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.07 crt - AAA

    13.425.218,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Manque black-onyx

    Nhẫn đính hôn Manque

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    11.590.981,00 ₫
    6.474.025  - 89.787.306  6.474.025 ₫ - 89.787.306 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Plumatte black-onyx

    Nhẫn đính hôn Plumatte

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.67 crt - AAA

    21.867.912,00 ₫
    9.053.730  - 1.185.121.733  9.053.730 ₫ - 1.185.121.733 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Brittany black-onyx

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    15.360.775,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Nocha black-onyx

    Nhẫn đính hôn Nocha

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.792 crt - AAA

    28.808.635,00 ₫
    12.159.847  - 938.104.039  12.159.847 ₫ - 938.104.039 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Eglantine black-onyx

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    14.056.065,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Ocorie black-onyx

    Nhẫn đính hôn Ocorie

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.312 crt - AAA

    11.673.057,00 ₫
    6.261.762  - 97.966.515  6.261.762 ₫ - 97.966.515 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Brielle black-onyx

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.316 crt - AAA

    15.907.564,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Aryan black-onyx

    Nhẫn đính hôn Aryan

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    10.777.305,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Misery black-onyx

    Nhẫn đính hôn Misery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Onyx Đen

    0.62 crt - AAA

    22.922.154,00 ₫
    9.786.745  - 1.672.350.561  9.786.745 ₫ - 1.672.350.561 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Scepticism black-onyx

    Nhẫn đính hôn Scepticism

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.926 crt - AAA

    19.274.340,00 ₫
    8.415.808  - 1.455.233.661  8.415.808 ₫ - 1.455.233.661 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Inur black-onyx

    Nhẫn đính hôn Inur

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    11.693.434,00 ₫
    6.255.819  - 74.532.665  6.255.819 ₫ - 74.532.665 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Labrina black-onyx

    Nhẫn đính hôn Labrina

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.72 crt - AAA

    25.164.218,00 ₫
    8.028.640  - 3.557.473.700  8.028.640 ₫ - 3.557.473.700 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    3 crt - AAA

    50.166.553,00 ₫
    13.392.388  - 5.067.994.842  13.392.388 ₫ - 5.067.994.842 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Betty black-onyx

    Nhẫn đính hôn Betty

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    16.638.032,00 ₫
    7.485.246  - 264.847.793  7.485.246 ₫ - 264.847.793 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Helena black-onyx

    Nhẫn đính hôn Helena

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.26 crt - AAA

    27.950.243,00 ₫
    10.262.214  - 1.194.815.084  10.262.214 ₫ - 1.194.815.084 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.8 crt - AAA

    18.217.836,00 ₫
    7.749.019  - 1.802.114.096  7.749.019 ₫ - 1.802.114.096 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Gunilla black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gunilla

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.192 crt - AAA

    26.042.422,00 ₫
    10.044.291  - 2.939.066.253  10.044.291 ₫ - 2.939.066.253 ₫

You’ve viewed 60 of 2411 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng