Đang tải...
Tìm thấy 2515 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Efrata black-onyx

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    14.353.799,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Hema black-onyx

    Nhẫn đính hôn Hema

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    13.530.784,00 ₫
    6.907.891  - 89.872.214  6.907.891 ₫ - 89.872.214 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Averasa black-onyx

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    8.616.184,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Glog black-onyx

    Nhẫn đính hôn Glog

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    13.653.895,00 ₫
    6.877.325  - 115.612.652  6.877.325 ₫ - 115.612.652 ₫
    Mới

  5. Bộ cô dâu Crinkly Ring A black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    32.892.861,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Gisu black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.744 crt - AAA

    15.785.299,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Nicolena black-onyx

    Nhẫn đính hôn Nicolena

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.244 crt - AAA

    19.493.679,00 ₫
    7.174.494  - 1.588.379.260  7.174.494 ₫ - 1.588.379.260 ₫
  8. Nhẫn nữ Joanna black-onyx

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.76 crt - AAA

    24.169.978,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Niliev - A black-onyx

    Nhẫn đính hôn Niliev - A

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    9.032.786,00 ₫
    5.076.201  - 75.141.148  5.076.201 ₫ - 75.141.148 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.476 crt - AAA

    21.556.593,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    15.331.908,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Admiraa black-onyx

    Nhẫn đính hôn Admiraa

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.33 crt - AAA

    13.813.801,00 ₫
    7.195.720  - 95.645.770  7.195.720 ₫ - 95.645.770 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey black-onyx

    Nhẫn đính hôn Lindsey

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    25.475.255,00 ₫
    13.047.673  - 1.159.819.967  13.047.673 ₫ - 1.159.819.967 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Hearty black-onyx

    Nhẫn đính hôn Hearty

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    12.175.412,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  17. Bộ cô dâu Graceful-RING A black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    13.611.161,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Jay black-onyx

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.455 crt - AAA

    14.742.099,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Alfreda black-onyx

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    11.624.378,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Coerce black-onyx

    Nhẫn đính hôn Coerce

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    10.013.441,00 ₫
    5.398.841  - 65.844.019  5.398.841 ₫ - 65.844.019 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Zanessa black-onyx

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    15.427.001,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Alonnisos black-onyx

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAA

    20.221.035,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Gratia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.08 crt - AAA

    12.472.014,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Martaredna black-onyx

    Nhẫn đính hôn Martaredna

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    17.074.446,00 ₫
    8.518.827  - 298.102.355  8.518.827 ₫ - 298.102.355 ₫
    Mới

  26. Nhẫn đính hôn Lillian black-onyx

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.558 crt - AAA

    24.362.429,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Fanetta black-onyx

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.218 crt - AAA

    21.996.404,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    17.541.141,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Sariel black-onyx

    Nhẫn đính hôn Sariel

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.636 crt - AAA

    18.560.854,00 ₫
    8.360.337  - 1.123.947.497  8.360.337 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Institutionalize black-onyx

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    11.141.549,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  32. Nhẫn nữ Egidia black-onyx

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.36 crt - AAA

    13.340.878,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Vypress black-onyx

    Nhẫn đính hôn Vypress

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.21 crt - AAA

    37.292.086,00 ₫
    10.045.990  - 230.263.058  10.045.990 ₫ - 230.263.058 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Alcali black-onyx

    Nhẫn đính hôn Alcali

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.42 crt - AAA

    14.977.852,00 ₫
    7.376.568  - 99.820.278  7.376.568 ₫ - 99.820.278 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce black-onyx

    Nhẫn đính hôn Joyce

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.596 crt - AAA

    17.909.063,00 ₫
    8.102.791  - 1.118.980.538  8.102.791 ₫ - 1.118.980.538 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 3.0crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Layla 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    3 crt - AAA

    45.383.839,00 ₫
    11.765.604  - 5.040.612.897  11.765.604 ₫ - 5.040.612.897 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Brunella black-onyx

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.638 crt - AAA

    17.114.917,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫
  38. Nhẫn nữ Vitaly black-onyx

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.11 crt - AAA

    9.776.273,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Pyrwe black-onyx

    Nhẫn đính hôn Pyrwe

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.11 crt - AAA

    9.516.746,00 ₫
    5.221.673  - 57.537.461  5.221.673 ₫ - 57.537.461 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth black-onyx

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    9.479.670,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Angelika black-onyx

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.015 crt - AAA

    8.398.544,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Adlonn black-onyx

    Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    9.874.763,00 ₫
    5.613.935  - 154.711.527  5.613.935 ₫ - 154.711.527 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Gertha black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    14.770.965,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Alamode black-onyx

    Nhẫn đính hôn Alamode

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.93 crt - AAA

    21.378.577,00 ₫
    8.110.149  - 2.592.695.254  8.110.149 ₫ - 2.592.695.254 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    2.15 crt - AAA

    24.656.486,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.07 crt - AAA

    13.425.218,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Cirrus black-onyx

    Nhẫn đính hôn Cirrus

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.035 crt - AAA

    9.447.406,00 ₫
    5.327.804  - 56.391.234  5.327.804 ₫ - 56.391.234 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Manque black-onyx

    Nhẫn đính hôn Manque

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    11.590.981,00 ₫
    6.474.025  - 89.787.306  6.474.025 ₫ - 89.787.306 ₫
  49. Nhẫn nữ Nocha black-onyx

    Nhẫn nữ Nocha

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.792 crt - AAA

    28.808.635,00 ₫
    12.159.847  - 938.104.039  12.159.847 ₫ - 938.104.039 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Eglantine black-onyx

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    14.056.065,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Plumatte black-onyx

    Nhẫn đính hôn Plumatte

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.67 crt - AAA

    21.867.912,00 ₫
    9.053.730  - 1.185.121.733  9.053.730 ₫ - 1.185.121.733 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Ocorie black-onyx

    Nhẫn đính hôn Ocorie

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.312 crt - AAA

    11.673.057,00 ₫
    6.261.762  - 97.966.515  6.261.762 ₫ - 97.966.515 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Bernadina black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bernadina

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.72 crt - AAA

    28.597.502,00 ₫
    9.806.556  - 3.526.355.922  9.806.556 ₫ - 3.526.355.922 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Richelle black-onyx

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAA

    17.759.348,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  56. Nhẫn nữ Aryan black-onyx

    Nhẫn nữ Aryan

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    10.777.305,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  57. Nhẫn nữ Misery black-onyx

    Nhẫn nữ Misery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Onyx Đen

    0.62 crt - AAA

    22.922.154,00 ₫
    9.786.745  - 1.672.350.561  9.786.745 ₫ - 1.672.350.561 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Scepticism black-onyx

    Nhẫn đính hôn Scepticism

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.926 crt - AAA

    19.274.340,00 ₫
    8.415.808  - 1.455.233.661  8.415.808 ₫ - 1.455.233.661 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Inur black-onyx

    Nhẫn đính hôn Inur

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    11.693.434,00 ₫
    6.255.819  - 74.532.665  6.255.819 ₫ - 74.532.665 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Labrina black-onyx

    Nhẫn đính hôn Labrina

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.72 crt - AAA

    25.164.218,00 ₫
    8.028.640  - 3.557.473.700  8.028.640 ₫ - 3.557.473.700 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    3 crt - AAA

    50.166.553,00 ₫
    13.392.388  - 5.067.994.842  13.392.388 ₫ - 5.067.994.842 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Betty black-onyx

    Nhẫn đính hôn Betty

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    16.638.032,00 ₫
    7.485.246  - 264.847.793  7.485.246 ₫ - 264.847.793 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Helena black-onyx

    Nhẫn đính hôn Helena

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.26 crt - AAA

    27.950.243,00 ₫
    10.262.214  - 1.194.815.084  10.262.214 ₫ - 1.194.815.084 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.8 crt - AAA

    18.217.836,00 ₫
    7.749.019  - 1.802.114.096  7.749.019 ₫ - 1.802.114.096 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Gunilla black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gunilla

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.192 crt - AAA

    26.042.422,00 ₫
    10.044.291  - 2.939.066.253  10.044.291 ₫ - 2.939.066.253 ₫

You’ve viewed 60 of 2515 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng