Đang tải...
Tìm thấy 2515 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Bộ cô dâu Heavenly Vows-RING A black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu Heavenly Vows-RING A

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    17.874.819,00 ₫
    7.098.079  - 169.980.321  7.098.079 ₫ - 169.980.321 ₫
  10. Bộ cô dâu Soulmates Ring A black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu Soulmates Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.128 crt - AAA

    12.798.900,00 ₫
    6.597.138  - 82.457.151  6.597.138 ₫ - 82.457.151 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella black-onyx

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.606 crt - AAA

    16.742.184,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adima black-onyx

    Nhẫn đính hôn Adima

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.35 crt - AAA

    17.984.913,00 ₫
    9.152.220  - 406.710.329  9.152.220 ₫ - 406.710.329 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa black-onyx

    Nhẫn đính hôn Anissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    13.001.823,00 ₫
    7.313.172  - 85.952.415  7.313.172 ₫ - 85.952.415 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Calanthe black-onyx

    Nhẫn đính hôn Calanthe

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.35 crt - AAA

    30.593.909,00 ₫
    12.461.261  - 2.291.408.947  12.461.261 ₫ - 2.291.408.947 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Cassia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    17.958.026,00 ₫
    8.431.658  - 1.134.334.245  8.431.658 ₫ - 1.134.334.245 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Damara black-onyx

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.4 crt - AAA

    16.850.861,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Lilyanna black-onyx

    Nhẫn đính hôn Lilyanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    22.771.022,00 ₫
    8.990.900  - 482.375.067  8.990.900 ₫ - 482.375.067 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya black-onyx

    Nhẫn đính hôn Mireya

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.27 crt - AAA

    18.016.327,00 ₫
    8.754.297  - 929.995.587  8.754.297 ₫ - 929.995.587 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena black-onyx

    Nhẫn đính hôn Orlena

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    32.108.901,00 ₫
    12.730.127  - 1.911.217.349  12.730.127 ₫ - 1.911.217.349 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    15.962.188,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Shamina black-onyx

    Nhẫn nữ Shamina

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    13.843.801,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gardenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.896 crt - AAA

    22.997.719,00 ₫
    9.410.898  - 1.839.146.942  9.410.898 ₫ - 1.839.146.942 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Calvina black-onyx

    Nhẫn đính hôn Calvina

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    25.014.219,00 ₫
    11.275.417  - 154.725.675  11.275.417 ₫ - 154.725.675 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie black-onyx

    Nhẫn đính hôn Evie

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.07 crt - AAA

    13.017.390,00 ₫
    7.436.285  - 80.221.312  7.436.285 ₫ - 80.221.312 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss black-onyx

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.902 crt - AAA

    23.751.678,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Editta black-onyx

    Nhẫn đính hôn Editta

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    16.910.862,00 ₫
    8.653.543  - 1.110.787.187  8.653.543 ₫ - 1.110.787.187 ₫
  27. Bộ cô dâu Blooming Ring A black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu Blooming Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.05 crt - AAA

    27.264.209,00 ₫
    11.295.229  - 288.508.065  11.295.229 ₫ - 288.508.065 ₫
  28. Bộ cô dâu Clover Ring A black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu Clover Ring A

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.434 crt - AAA

    30.706.550,00 ₫
    9.967.876  - 460.738.375  9.967.876 ₫ - 460.738.375 ₫
  29. Bộ cô dâu Courteous Ring A black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu Courteous Ring A

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.81 crt - AAA

    23.678.377,00 ₫
    10.777.307  - 242.149.791  10.777.307 ₫ - 242.149.791 ₫
  30. Bộ cô dâu Cuddly Ring A black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu Cuddly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.84 crt - AAA

    31.905.412,00 ₫
    9.989.103  - 648.577.109  9.989.103 ₫ - 648.577.109 ₫
  31. Bộ cô dâu Fashionable Ring A black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu Fashionable Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.666 crt - AAA

    31.001.456,00 ₫
    11.272.587  - 463.002.519  11.272.587 ₫ - 463.002.519 ₫
  32. Bộ cô dâu Flamboyant Ring A black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu Flamboyant Ring A

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.89 crt - AAA

    26.986.003,00 ₫
    11.424.002  - 246.918.637  11.424.002 ₫ - 246.918.637 ₫
  33. Bộ cô dâu Marvelous Ring A black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu Marvelous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.24 crt - AAA

    31.420.321,00 ₫
    11.020.702  - 451.512.006  11.020.702 ₫ - 451.512.006 ₫
  34. Bộ cô dâu Soft Life Ring A black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu Soft Life Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.31 crt - AAA

    35.929.639,00 ₫
    12.328.243  - 348.875.703  12.328.243 ₫ - 348.875.703 ₫
  35. Bộ cô dâu Grande Ring A black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu Grande Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương

    1.436 crt - AAA

    46.978.926,00 ₫
    11.092.871  - 438.238.481  11.092.871 ₫ - 438.238.481 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.51 crt - AAA

    21.017.728,00 ₫
    9.370.710  - 962.500.153  9.370.710 ₫ - 962.500.153 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira 0.93crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Adira 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.17 crt - AAA

    27.420.151,00 ₫
    10.599.005  - 2.642.605.393  10.599.005 ₫ - 2.642.605.393 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    15.440.303,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    21.705.461,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.16crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.266 crt - AAA

    17.013.880,00 ₫
    8.390.903  - 113.546.629  8.390.903 ₫ - 113.546.629 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm 016crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Storm 016crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    14.596.062,00 ₫
    8.021.282  - 88.683.539  8.021.282 ₫ - 88.683.539 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    14.437.005,00 ₫
    7.548.076  - 90.240.132  7.548.076 ₫ - 90.240.132 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.25crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.356 crt - AAA

    19.047.361,00 ₫
    9.064.485  - 314.022.091  9.064.485 ₫ - 314.022.091 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.616 crt - AAA

    20.654.617,00 ₫
    12.679.184  - 1.136.541.780  12.679.184 ₫ - 1.136.541.780 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alvina 0.12crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Alvina 0.12crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - AAA

    14.600.872,00 ₫
    8.388.639  - 133.018.232  8.388.639 ₫ - 133.018.232 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alvina 0.2crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Alvina 0.2crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    14.685.778,00 ₫
    7.726.378  - 201.791.491  7.726.378 ₫ - 201.791.491 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alvina 0.4 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Alvina 0.4 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.4 crt - AAA

    20.002.261,00 ₫
    9.141.465  - 1.536.374.787  9.141.465 ₫ - 1.536.374.787 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    16.772.750,00 ₫
    8.544.865  - 103.612.715  8.544.865 ₫ - 103.612.715 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.1crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.1crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    15.808.791,00 ₫
    8.281.092  - 98.093.870  8.281.092 ₫ - 98.093.870 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.16crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    15.893.696,00 ₫
    8.281.092  - 102.508.943  8.281.092 ₫ - 102.508.943 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    16.963.220,00 ₫
    8.459.393  - 297.465.568  8.459.393 ₫ - 297.465.568 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    18.542.175,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    1 crt - AAA

    23.858.659,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.07 crt - AAA

    15.723.886,00 ₫
    8.044.489  - 95.716.522  8.044.489 ₫ - 95.716.522 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.05crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.05 crt - AAA

    14.007.668,00 ₫
    8.467.884  - 83.801.485  8.467.884 ₫ - 83.801.485 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.1crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    14.177.479,00 ₫
    8.467.884  - 88.754.292  8.467.884 ₫ - 88.754.292 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    14.596.062,00 ₫
    8.671.656  - 95.079.735  8.671.656 ₫ - 95.079.735 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    15.331.908,00 ₫
    8.671.656  - 288.125.990  8.671.656 ₫ - 288.125.990 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    1 crt - AAA

    20.929.711,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.5crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    16.206.431,00 ₫
    8.022.980  - 1.106.754.182  8.022.980 ₫ - 1.106.754.182 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    12.953.994,00 ₫
    7.334.681  - 81.749.607  7.334.681 ₫ - 81.749.607 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    13.372.577,00 ₫
    7.528.265  - 88.075.050  7.528.265 ₫ - 88.075.050 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    16.555.392,00 ₫
    8.241.470  - 295.130.675  8.241.470 ₫ - 295.130.675 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    1 crt - AAA

    22.820.551,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.1crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    11.211.455,00 ₫
    6.323.743  - 71.773.242  6.323.743 ₫ - 71.773.242 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    11.296.360,00 ₫
    6.323.743  - 76.188.315  6.323.743 ₫ - 76.188.315 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby 0.25 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Ruby 0.25 crt

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.422 crt - AAA

    17.308.784,00 ₫
    8.281.092  - 121.923.945  8.281.092 ₫ - 121.923.945 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    13.611.161,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫

You’ve viewed 600 of 2515 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng