Đang tải...
Tìm thấy 2515 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn đính hôn Albarracin black-onyx

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.99 crt - AAA

    21.938.669,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Itzayana black-onyx

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.65 crt - AAA

    17.058.315,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  10. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.25 crt - AAA

    25.787.423,00 ₫
    9.860.330  - 1.182.418.919  9.860.330 ₫ - 1.182.418.919 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt black-onyx

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    12.276.449,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Efthemia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Efthemia

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.318 crt - AAA

    14.781.720,00 ₫
    7.620.246  - 89.192.970  7.620.246 ₫ - 89.192.970 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Intrauterine black-onyx

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    19.916.507,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.276 crt - AAA

    21.291.688,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.456 crt - AAA

    16.413.316,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Nhẫn đính hôn Bagu black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.35 crt - AAA

    17.020.956,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Csittaw black-onyx

    Nhẫn đính hôn Csittaw

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.86 crt - AAA

    16.543.505,00 ₫
    6.806.005  - 1.183.834.008  6.806.005 ₫ - 1.183.834.008 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Wayrop black-onyx

    Nhẫn đính hôn Wayrop

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    12.266.261,00 ₫
    6.601.383  - 78.325.099  6.601.383 ₫ - 78.325.099 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.556 crt - AAA

    16.255.108,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  21. Nhẫn nữ Tasenka black-onyx

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.35 crt - AAA

    10.940.606,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Breadth black-onyx

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    13.944.838,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Everg black-onyx

    Nhẫn đính hôn Everg

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    21.319.143,00 ₫
    9.667.878  - 1.448.342.189  9.667.878 ₫ - 1.448.342.189 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie black-onyx

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    13.329.841,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April black-onyx

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.03 crt - AAA

    11.708.999,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    11.704.188,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda black-onyx

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    15.796.622,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Perenna black-onyx

    Nhẫn đính hôn Perenna

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    21.914.327,00 ₫
    8.852.221  - 1.851.797.819  8.852.221 ₫ - 1.851.797.819 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Saundria black-onyx

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    23.862.904,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Kayac black-onyx

    Nhẫn đính hôn Kayac

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.444 crt - AAA

    15.194.360,00 ₫
    7.682.227  - 238.484.711  7.682.227 ₫ - 238.484.711 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Jugullas black-onyx

    Nhẫn đính hôn Jugullas

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    10.469.949,00 ₫
    5.816.010  - 67.527.980  5.816.010 ₫ - 67.527.980 ₫
  32. Nhẫn nữ Marilyn black-onyx

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.76 crt - AAA

    24.318.279,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette black-onyx

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    18.944.342,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie black-onyx

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    10.067.215,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Morte black-onyx

    Nhẫn đính hôn Morte

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    2.39 crt - AAA

    25.173.841,00 ₫
    8.313.922  - 2.258.706.275  8.313.922 ₫ - 2.258.706.275 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Vavuniya black-onyx

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.628 crt - AAA

    25.399.123,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Achernar black-onyx

    Nhẫn đính hôn Achernar

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.465 crt - AAA

    16.414.166,00 ₫
    7.886.000  - 101.872.156  7.886.000 ₫ - 101.872.156 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Iodine black-onyx

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.13 crt - AAA

    10.546.081,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Brno black-onyx

    Nhẫn đính hôn Brno

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.35 crt - AAA

    12.423.619,00 ₫
    6.091.952  - 374.870.864  6.091.952 ₫ - 374.870.864 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.72 crt - AAA

    23.527.245,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Brielle black-onyx

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.316 crt - AAA

    15.907.564,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    18.709.436,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Geranium black-onyx

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    21.242.161,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    1.6 crt - AAA

    24.084.224,00 ₫
    7.700.340  - 3.248.192.148  7.700.340 ₫ - 3.248.192.148 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Huile black-onyx

    Nhẫn đính hôn Huile

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.21 crt - AAA

    9.782.216,00 ₫
    4.833.938  - 72.763.800  4.833.938 ₫ - 72.763.800 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Hydrogenation black-onyx

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.938 crt - AAA

    19.368.019,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea black-onyx

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    9.399.859,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Betty black-onyx

    Nhẫn đính hôn Betty

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    16.638.032,00 ₫
    7.485.246  - 264.847.793  7.485.246 ₫ - 264.847.793 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Bella black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bella

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.074 crt - AAA

    27.061.284,00 ₫
    13.056.163  - 1.489.620.290  13.056.163 ₫ - 1.489.620.290 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita black-onyx

    Nhẫn đính hôn Rosita

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.35 crt - AAA

    19.838.678,00 ₫
    8.524.486  - 136.626.706  8.524.486 ₫ - 136.626.706 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.196 crt - AAA

    11.394.000,00 ₫
    6.543.364  - 74.419.453  6.543.364 ₫ - 74.419.453 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Sanny black-onyx

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.65 crt - AAA

    14.744.363,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Siplora black-onyx

    Nhẫn đính hôn Siplora

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.25 crt - AAA

    32.579.561,00 ₫
    12.233.432  - 2.678.803.336  12.233.432 ₫ - 2.678.803.336 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Naidene black-onyx

    Nhẫn đính hôn Naidene

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.39 crt - AAA

    21.972.347,00 ₫
    7.556.567  - 3.061.485.482  7.556.567 ₫ - 3.061.485.482 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Jimena black-onyx

    Nhẫn đính hôn Jimena

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.77 crt - AAA

    30.113.346,00 ₫
    10.989.004  - 4.009.863.065  10.989.004 ₫ - 4.009.863.065 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Luisetta black-onyx

    Nhẫn đính hôn Luisetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.4 crt - AAA

    26.907.040,00 ₫
    9.853.537  - 1.873.491.116  9.853.537 ₫ - 1.873.491.116 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Mabilia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Mabilia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    19.627.263,00 ₫
    7.132.041  - 1.834.830.921  7.132.041 ₫ - 1.834.830.921 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    12.736.636,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence black-onyx

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.12 crt - AAA

    18.704.344,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Tessa black-onyx

    Nhẫn đính hôn Tessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1 crt - AAA

    20.176.317,00 ₫
    7.726.378  - 1.675.378.847  7.726.378 ₫ - 1.675.378.847 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Oiffe black-onyx

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.5 crt - AAA

    25.129.406,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Allison black-onyx

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.92 crt - AAA

    24.099.506,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Zanyria black-onyx

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    18.782.172,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Thomasett black-onyx

    Nhẫn đính hôn Thomasett

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.106 crt - AAA

    21.974.894,00 ₫
    7.266.474  - 2.608.247.069  7.266.474 ₫ - 2.608.247.069 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Thursa black-onyx

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.382 crt - AAA

    20.740.088,00 ₫
    5.923.556  - 3.396.266.919  5.923.556 ₫ - 3.396.266.919 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Ayoova black-onyx

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.73 crt - AAA

    14.518.796,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Ruzenka black-onyx

    Nhẫn đính hôn Ruzenka

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.24 crt - AAA

    21.887.725,00 ₫
    8.701.090  - 2.729.520.079  8.701.090 ₫ - 2.729.520.079 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Manana black-onyx

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    17.607.368,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫

You’ve viewed 180 of 2515 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng