Đang tải...
Tìm thấy 2515 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Magnolia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Magnolia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.094 crt - AAA

    11.952.961,00 ₫
    6.753.930  - 76.244.918  6.753.930 ₫ - 76.244.918 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.24 crt - AAA

    14.907.381,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  11. Bộ cô dâu Perfect Match Ring A black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.09 crt - AAA

    10.788.060,00 ₫
    5.664.878  - 67.414.772  5.664.878 ₫ - 67.414.772 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature black-onyx

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    19.490.000,00 ₫
    8.016.471  - 116.702.272  8.016.471 ₫ - 116.702.272 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.05 crt - AAA

    12.635.881,00 ₫
    7.248.644  - 75.947.748  7.248.644 ₫ - 75.947.748 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Linde black-onyx

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.66 crt - AAA

    14.940.211,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Ebba black-onyx

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.168 crt - AAA

    22.424.609,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Starila black-onyx

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    14.154.554,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  17. Nhẫn nữ Ehtel black-onyx

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    12.647.203,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Cynthia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.262 crt - AAA

    24.145.922,00 ₫
    8.390.903  - 2.617.572.498  8.390.903 ₫ - 2.617.572.498 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Roberta black-onyx

    Nhẫn đính hôn Roberta

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    2.896 crt - AAA

    34.165.309,00 ₫
    11.450.889  - 1.141.551.192  11.450.889 ₫ - 1.141.551.192 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Odelia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Odelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.75 crt - AAA

    16.289.639,00 ₫
    7.463.738  - 157.881.325  7.463.738 ₫ - 157.881.325 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.16crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    12.631.071,00 ₫
    7.098.079  - 83.829.788  7.098.079 ₫ - 83.829.788 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.03 crt - AAA

    10.411.364,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    20.329.428,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.796 crt - AAA

    18.876.418,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya black-onyx

    Nhẫn đính hôn Amaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    16.330.110,00 ₫
    7.924.490  - 299.545.748  7.924.490 ₫ - 299.545.748 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Venetus black-onyx

    Nhẫn đính hôn Venetus

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.5 crt - AAA

    24.853.181,00 ₫
    8.685.807  - 215.135.764  8.685.807 ₫ - 215.135.764 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Lavem black-onyx

    Nhẫn đính hôn Lavem

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    31.849.093,00 ₫
    10.078.820  - 2.774.449.113  10.078.820 ₫ - 2.774.449.113 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Fayette black-onyx

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    18.883.493,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    2.216 crt - AAA

    26.806.285,00 ₫
    7.417.322  - 3.703.850.362  7.417.322 ₫ - 3.703.850.362 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Minivera black-onyx

    Nhẫn đính hôn Minivera

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.466 crt - AAA

    16.326.996,00 ₫
    6.139.216  - 1.517.072.997  6.139.216 ₫ - 1.517.072.997 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Stasiya black-onyx

    Nhẫn đính hôn Stasiya

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.44 crt - AAA

    13.940.875,00 ₫
    6.119.970  - 389.262.302  6.119.970 ₫ - 389.262.302 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Jenny black-onyx

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.76 crt - AAA

    22.056.686,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Amy black-onyx

    Nhẫn đính hôn Amy

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    18.810.758,00 ₫
    8.221.658  - 130.938.054  8.221.658 ₫ - 130.938.054 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby black-onyx

    Nhẫn đính hôn Ruby

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.822 crt - AAA

    20.814.805,00 ₫
    9.232.031  - 225.989.489  9.232.031 ₫ - 225.989.489 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Estelle black-onyx

    Nhẫn đính hôn Estelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.488 crt - AAA

    22.420.364,00 ₫
    11.497.869  - 338.984.239  11.497.869 ₫ - 338.984.239 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm black-onyx

    Nhẫn đính hôn Storm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    17.466.992,00 ₫
    8.523.921  - 167.645.428  8.523.921 ₫ - 167.645.428 ₫
  37. Bộ cô dâu Precious Moments Ring A black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    18.134.346,00 ₫
    7.818.358  - 171.466.161  7.818.358 ₫ - 171.466.161 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall black-onyx

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    19.000.663,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida black-onyx

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    13.070.314,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  40. Bộ cô dâu Splendiferous Ring A black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu Splendiferous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.708 crt - AAA

    40.203.486,00 ₫
    14.654.647  - 375.635.007  14.654.647 ₫ - 375.635.007 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    1 crt - AAA

    17.630.010,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.356 crt - AAA

    15.422.756,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    26.566.287,00 ₫
    10.460.327  - 2.936.731.360  10.460.327 ₫ - 2.936.731.360 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    23.556.396,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alondra black-onyx

    Nhẫn đính hôn Alondra

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.48 crt - AAA

    17.774.913,00 ₫
    7.032.985  - 1.570.082.179  7.032.985 ₫ - 1.570.082.179 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma black-onyx

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    11.772.679,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Jolanka black-onyx

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.42 crt - AAA

    17.200.387,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    21.295.651,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.296 crt - AAA

    23.525.547,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    17.645.291,00 ₫
    7.630.152  - 249.918.621  7.630.152 ₫ - 249.918.621 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    3.972 crt - AAA

    46.903.077,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Nettle black-onyx

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.19 crt - AAA

    22.499.608,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Sagita black-onyx

    Nhẫn đính hôn Sagita

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.805 crt - AAA

    21.966.403,00 ₫
    9.212.219  - 260.333.663  9.212.219 ₫ - 260.333.663 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Blondene black-onyx

    Nhẫn đính hôn Blondene

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.582 crt - AAA

    16.546.051,00 ₫
    7.917.414  - 409.483.901  7.917.414 ₫ - 409.483.901 ₫
  55. Nhẫn nữ Simone black-onyx

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.08 crt - AAA

    15.056.532,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Aluz black-onyx

    Nhẫn đính hôn Aluz

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.608 crt - AAA

    16.074.545,00 ₫
    7.886.000  - 110.589.095  7.886.000 ₫ - 110.589.095 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Gaby black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    23.089.983,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Nillson black-onyx

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    21.277.256,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Yomaris black-onyx

    Nhẫn đính hôn Yomaris

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    23.467.244,00 ₫
    9.740.330  - 1.851.359.142  9.740.330 ₫ - 1.851.359.142 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Naola black-onyx

    Nhẫn đính hôn Naola

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    16.615.391,00 ₫
    6.067.895  - 2.874.863.726  6.067.895 ₫ - 2.874.863.726 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.6 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    1.6 crt - AAA

    24.751.580,00 ₫
    8.513.167  - 3.252.012.888  8.513.167 ₫ - 3.252.012.888 ₫
  62. Nhẫn nữ Oleysa black-onyx

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.078 crt - AAA

    21.120.747,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara black-onyx

    Nhẫn đính hôn Clara

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    15.920.017,00 ₫
    8.102.225  - 93.608.039  8.102.225 ₫ - 93.608.039 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Poppy black-onyx

    Nhẫn đính hôn Poppy

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.304 crt - AAA

    33.595.593,00 ₫
    13.889.084  - 578.077.444  13.889.084 ₫ - 578.077.444 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Claire black-onyx

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    19.867.828,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  66. Bộ cô dâu Snazy Ring A black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu Snazy Ring A

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    19.945.375,00 ₫
    8.351.846  - 182.914.220  8.351.846 ₫ - 182.914.220 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    15.576.151,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    17.335.671,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫

You’ve viewed 360 of 2515 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng