Đang tải...
Tìm thấy 2515 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gemma

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.524 crt - AAA

    17.024.068,00 ₫
    8.209.772  - 406.498.072  8.209.772 ₫ - 406.498.072 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele black-onyx

    Nhẫn đính hôn Adele

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.35 crt - AAA

    18.578.117,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella black-onyx

    Nhẫn đính hôn Mirabella

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.33 crt - AAA

    19.573.208,00 ₫
    8.995.712  - 317.418.305  8.995.712 ₫ - 317.418.305 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    16.857.655,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda black-onyx

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.8 crt - AAA

    20.998.483,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Element

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Onyx Đen

    0.35 crt - AAA

    16.613.128,00 ₫
    7.924.490  - 398.856.599  7.924.490 ₫ - 398.856.599 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    12.365.884,00 ₫
    7.726.378  - 271.144.940  7.726.378 ₫ - 271.144.940 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    13.366.917,00 ₫
    7.098.079  - 276.876.043  7.098.079 ₫ - 276.876.043 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.35 crt - AAA

    19.245.473,00 ₫
    10.130.895  - 133.230.496  10.130.895 ₫ - 133.230.496 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    16.132.281,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen black-onyx

    Nhẫn đính hôn Doreen

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.244 crt - AAA

    12.637.014,00 ₫
    6.722.797  - 92.221.255  6.722.797 ₫ - 92.221.255 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie black-onyx

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.438 crt - AAA

    16.396.901,00 ₫
    7.657.321  - 935.061.597  7.657.321 ₫ - 935.061.597 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline black-onyx

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.35 crt - AAA

    13.684.179,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Leona black-onyx

    Nhẫn đính hôn Leona

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    21.913.196,00 ₫
    13.782.953  - 1.145.131.363  13.782.953 ₫ - 1.145.131.363 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella black-onyx

    Nhẫn đính hôn Sabella

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.35 crt - AAA

    16.279.450,00 ₫
    7.524.869  - 396.946.229  7.524.869 ₫ - 396.946.229 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe black-onyx

    Nhẫn đính hôn Penthe

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.304 crt - AAA

    15.162.097,00 ₫
    8.238.073  - 110.702.302  8.238.073 ₫ - 110.702.302 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Cosmence black-onyx

    Nhẫn đính hôn Cosmence

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    34.914.172,00 ₫
    16.242.941  - 532.157.852  16.242.941 ₫ - 532.157.852 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Enya black-onyx

    Nhẫn đính hôn Enya

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.406 crt - AAA

    18.018.027,00 ₫
    9.298.823  - 109.301.366  9.298.823 ₫ - 109.301.366 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Betsy black-onyx

    Nhẫn đính hôn Betsy

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    20.911.596,00 ₫
    7.485.246  - 296.206.135  7.485.246 ₫ - 296.206.135 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Eva black-onyx

    Nhẫn đính hôn Eva

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.62 crt - AAA

    32.468.334,00 ₫
    11.770.132  - 423.960.246  11.770.132 ₫ - 423.960.246 ₫
  29. Nhẫn nữ Nina black-onyx

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    22.940.832,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Eleanor black-onyx

    Nhẫn đính hôn Eleanor

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.32 crt - AAA

    31.133.907,00 ₫
    12.841.070  - 392.050.025  12.841.070 ₫ - 392.050.025 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Vanessa black-onyx

    Nhẫn đính hôn Vanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.76 crt - AAA

    24.355.355,00 ₫
    9.430.143  - 1.141.749.303  9.430.143 ₫ - 1.141.749.303 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Shirley black-onyx

    Nhẫn đính hôn Shirley

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    27.044.587,00 ₫
    10.848.627  - 1.176.022.720  10.848.627 ₫ - 1.176.022.720 ₫
  33. Nhẫn nữ Roxanne black-onyx

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.76 crt - AAA

    23.280.171,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Sylvia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Sylvia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.258 crt - AAA

    26.713.456,00 ₫
    10.143.348  - 2.876.024.102  10.143.348 ₫ - 2.876.024.102 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Veronica black-onyx

    Nhẫn đính hôn Veronica

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.442 crt - AAA

    29.405.519,00 ₫
    10.754.665  - 405.450.905  10.754.665 ₫ - 405.450.905 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Emily black-onyx

    Nhẫn đính hôn Emily

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.45 crt - AAA

    34.253.609,00 ₫
    12.481.072  - 460.441.211  12.481.072 ₫ - 460.441.211 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Miranda black-onyx

    Nhẫn đính hôn Miranda

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.216 crt - AAA

    26.432.419,00 ₫
    9.319.766  - 386.757.592  9.319.766 ₫ - 386.757.592 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Chole black-onyx

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    25.957.233,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Natalie black-onyx

    Nhẫn đính hôn Natalie

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.768 crt - AAA

    26.686.569,00 ₫
    12.628.807  - 1.041.235.623  12.628.807 ₫ - 1.041.235.623 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Claudia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Claudia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.522 crt - AAA

    31.252.492,00 ₫
    13.895.028  - 340.356.875  13.895.028 ₫ - 340.356.875 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Eloise black-onyx

    Nhẫn đính hôn Eloise

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    31.610.791,00 ₫
    12.162.960  - 1.288.182.567  12.162.960 ₫ - 1.288.182.567 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Sandy black-onyx

    Nhẫn đính hôn Sandy

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.242 crt - AAA

    24.469.410,00 ₫
    8.367.129  - 392.644.358  8.367.129 ₫ - 392.644.358 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Nicole black-onyx

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    28.392.599,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet black-onyx

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    17.305.670,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agatha black-onyx

    Nhẫn đính hôn Agatha

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.968 crt - AAA

    25.589.878,00 ₫
    12.105.225  - 1.472.342.077  12.105.225 ₫ - 1.472.342.077 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Ruth black-onyx

    Nhẫn đính hôn Ruth

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.586 crt - AAA

    27.030.435,00 ₫
    13.233.899  - 195.083.974  13.233.899 ₫ - 195.083.974 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Cosette black-onyx

    Nhẫn đính hôn Cosette

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.13 crt - AAA

    21.309.802,00 ₫
    9.445.709  - 230.588.522  9.445.709 ₫ - 230.588.522 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Jena black-onyx

    Nhẫn đính hôn Jena

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.41 crt - AAA

    23.691.962,00 ₫
    9.722.217  - 1.500.757.036  9.722.217 ₫ - 1.500.757.036 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Lydia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.056 crt - AAA

    21.836.499,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Cecily black-onyx

    Nhẫn đính hôn Cecily

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    3.24 crt - AAA

    41.762.631,00 ₫
    13.510.124  - 1.160.654.873  13.510.124 ₫ - 1.160.654.873 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Nia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Nia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.66 crt - AAA

    21.243.011,00 ₫
    9.687.689  - 1.650.911.986  9.687.689 ₫ - 1.650.911.986 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Sabina black-onyx

    Nhẫn đính hôn Sabina

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    2.22 crt - AAA

    33.084.463,00 ₫
    12.461.261  - 2.786.208.489  12.461.261 ₫ - 2.786.208.489 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira black-onyx

    Nhẫn đính hôn Adira

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    23.411.490,00 ₫
    9.727.312  - 1.571.214.246  9.727.312 ₫ - 1.571.214.246 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Annora black-onyx

    Nhẫn đính hôn Annora

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    26.251.004,00 ₫
    10.276.931  - 1.877.679.771  10.276.931 ₫ - 1.877.679.771 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alvina black-onyx

    Nhẫn đính hôn Alvina

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.27 crt - AAA

    17.608.500,00 ₫
    8.754.297  - 927.660.694  8.754.297 ₫ - 927.660.694 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah black-onyx

    Nhẫn đính hôn Farrah

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.8 crt - AAA

    19.923.300,00 ₫
    8.712.411  - 1.811.878.203  8.712.411 ₫ - 1.811.878.203 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta black-onyx

    Nhẫn đính hôn Henrietta

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    15.591.434,00 ₫
    8.167.885  - 289.611.830  8.167.885 ₫ - 289.611.830 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina black-onyx

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    12.593.995,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina black-onyx

    Nhẫn đính hôn Sabrina

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    19.765.659,00 ₫
    9.291.464  - 1.127.131.442  9.291.464 ₫ - 1.127.131.442 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ursula black-onyx

    Nhẫn đính hôn Ursula

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    17.525.009,00 ₫
    9.152.786  - 105.452.324  9.152.786 ₫ - 105.452.324 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Talia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Talia

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.33 crt - AAA

    26.209.118,00 ₫
    11.016.173  - 2.266.432.646  11.016.173 ₫ - 2.266.432.646 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Ailani black-onyx

    Nhẫn đính hôn Ailani

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    2.58 crt - AAA

    34.686.059,00 ₫
    10.262.214  - 383.601.947  10.262.214 ₫ - 383.601.947 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Maggie black-onyx

    Nhẫn đính hôn Maggie

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    25.523.933,00 ₫
    10.296.177  - 302.078.750  10.296.177 ₫ - 302.078.750 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Oriana black-onyx

    Nhẫn đính hôn Oriana

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.082 crt - AAA

    21.500.274,00 ₫
    8.479.205  - 264.876.101  8.479.205 ₫ - 264.876.101 ₫
  65. Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    1.2 crt - AAA

    22.136.497,00 ₫
    8.637.694  - 176.914.254  8.637.694 ₫ - 176.914.254 ₫
  66. Bộ cô dâu Elegance-Ring A black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu Elegance-Ring A

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    23.195.832,00 ₫
    9.687.689  - 173.362.384  9.687.689 ₫ - 173.362.384 ₫
  67. Bộ cô dâu One Only Ring A black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu One Only Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.3 crt - AAA

    14.568.892,00 ₫
    7.270.720  - 92.674.086  7.270.720 ₫ - 92.674.086 ₫
  68. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.35 crt - AAA

    15.649.170,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫

You’ve viewed 540 of 2515 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng