Đang tải...
Tìm thấy 76 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia 0.08 Carat

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    14.538.042,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.491.741,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    16.085.582,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April 0.03 Carat

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.388.241,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Prosel 0.015 Carat

    Nhẫn đính hôn Prosel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    10.066.932,00 ₫
    5.731.104  - 58.612.927  5.731.104 ₫ - 58.612.927 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Macolie 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.692.187,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  7. Nhẫn nữ Expai Women 0.128 Carat

    Nhẫn nữ Expai Women

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    13.886.537,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Julianne 0.08 Carat

    Nhẫn đính hôn Julianne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    16.565.579,00 ₫
    7.790.905  - 86.207.130  7.790.905 ₫ - 86.207.130 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bộ cô dâu Perfect Match Ring A 0.09 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    12.769.183,00 ₫
    5.664.878  - 67.414.772  5.664.878 ₫ - 67.414.772 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.453.236,00 ₫
    6.130.159  - 67.485.524  6.130.159 ₫ - 67.485.524 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.090.606,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Aldean 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Aldean

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.499.468,00 ₫
    6.686.289  - 69.664.763  6.686.289 ₫ - 69.664.763 ₫
  15. Nhẫn nữ Simone 0.08 Carat

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.537.647,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Keyser B 0.035 Carat

    Nhẫn đính hôn Keyser B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    12.365.884,00 ₫
    6.431.573  - 67.287.416  6.431.573 ₫ - 67.287.416 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Snyed 0.022 Carat

    Nhẫn đính hôn Snyed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    9.161.559,00 ₫
    5.183.748  - 52.627.106  5.183.748 ₫ - 52.627.106 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    18.384.250,00 ₫
    8.044.489  - 95.716.522  8.044.489 ₫ - 95.716.522 ₫
  19. Nhẫn nữ Brutna 0.008 Carat

    Nhẫn nữ Brutna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.292.680,00 ₫
    5.752.330  - 65.617.605  5.752.330 ₫ - 65.617.605 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    12.790.410,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Magnolia 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Magnolia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    15.179.360,00 ₫
    6.753.930  - 76.244.918  6.753.930 ₫ - 76.244.918 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Cirrus 0.035 Carat

    Nhẫn đính hôn Cirrus

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.035 crt - AAA

    9.758.726,00 ₫
    5.327.804  - 56.391.234  5.327.804 ₫ - 56.391.234 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Salbatora 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    19.683.583,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Payer 0.088 Carat

    Nhẫn đính hôn Payer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    14.530.117,00 ₫
    7.216.946  - 91.301.446  7.216.946 ₫ - 91.301.446 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Hui 0.05 Carat

    Nhẫn đính hôn Hui

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.05 crt - AAA

    16.021.620,00 ₫
    8.354.676  - 102.791.961  8.354.676 ₫ - 102.791.961 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Botte 0.04 Carat

    Nhẫn đính hôn Botte

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    14.786.249,00 ₫
    6.261.762  - 75.070.397  6.261.762 ₫ - 75.070.397 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Jessia 0.045 Carat

    Nhẫn đính hôn Jessia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    20.862.069,00 ₫
    9.917.216  - 114.834.356  9.917.216 ₫ - 114.834.356 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    14.421.723,00 ₫
    6.383.460  - 78.070.383  6.383.460 ₫ - 78.070.383 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.07 crt 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.07 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.049.540,00 ₫
    8.000.339  - 88.075.049  8.000.339 ₫ - 88.075.049 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Crvecoeur 0.04 Carat

    Nhẫn đính hôn Crvecoeur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    23.667.055,00 ₫
    10.270.139  - 119.942.824  10.270.139 ₫ - 119.942.824 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Mroceo 0.056 Carat

    Nhẫn đính hôn Mroceo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    21.177.067,00 ₫
    10.816.929  - 137.235.190  10.816.929 ₫ - 137.235.190 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Evie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.677.754,00 ₫
    7.436.285  - 80.221.312  7.436.285 ₫ - 80.221.312 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Serwinto 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Serwinto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.903.150,00 ₫
    6.749.967  - 70.301.550  6.749.967 ₫ - 70.301.550 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Fartinajas 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Fartinajas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    12.310.978,00 ₫
    6.983.457  - 71.391.166  6.983.457 ₫ - 71.391.166 ₫
    Mới

  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    14.088.045,00 ₫
    6.696.194  - 76.160.013  6.696.194 ₫ - 76.160.013 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    14.050.969,00 ₫
    7.248.644  - 75.947.748  7.248.644 ₫ - 75.947.748 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.03crt 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.03crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.055.597,00 ₫
    6.070.725  - 72.848.708  6.070.725 ₫ - 72.848.708 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Resi 0.08 Carat

    Nhẫn đính hôn Resi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    26.915.813,00 ₫
    8.649.581  - 152.702.099  8.649.581 ₫ - 152.702.099 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Tynamo 0.094 Carat

    Nhẫn đính hôn Tynamo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.262 crt - VS

    27.872.696,00 ₫
    10.375.422  - 141.791.776  10.375.422 ₫ - 141.791.776 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Merrill 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Merrill

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    20.979.522,00 ₫
    9.944.103  - 110.574.944  9.944.103 ₫ - 110.574.944 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alexis 0.03crt 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Alexis 0.03crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.055.597,00 ₫
    6.070.725  - 72.848.708  6.070.725 ₫ - 72.848.708 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Mona 0.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Mona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.836 crt - VS

    53.610.027,00 ₫
    14.521.628  - 187.852.877  14.521.628 ₫ - 187.852.877 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    15.422.756,00 ₫
    8.467.884  - 83.801.485  8.467.884 ₫ - 83.801.485 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.03crt 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.03crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.721.919,00 ₫
    6.359.403  - 70.938.338  6.359.403 ₫ - 70.938.338 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ursula 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Ursula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.383.218,00 ₫
    7.746.189  - 89.985.419  7.746.189 ₫ - 89.985.419 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Peggy 0.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Peggy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    49.835.706,00 ₫
    12.410.884  - 156.749.254  12.410.884 ₫ - 156.749.254 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alexis 0.07crt 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Alexis 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    18.717.928,00 ₫
    7.855.151  - 97.626.892  7.855.151 ₫ - 97.626.892 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Bucheron 0.168 Carat

    Nhẫn đính hôn Bucheron

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    19.648.490,00 ₫
    7.641.473  - 100.202.352  7.641.473 ₫ - 100.202.352 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ursula 003crt 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Ursula 003crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    13.891.630,00 ₫
    7.211.285  - 80.065.650  7.211.285 ₫ - 80.065.650 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Chere 0.086 Carat

    Nhẫn đính hôn Chere

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.674 crt - VS

    21.097.539,00 ₫
    9.806.556  - 169.852.963  9.806.556 ₫ - 169.852.963 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Capsowo 0.035 Carat

    Nhẫn đính hôn Capsowo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    10.263.063,00 ₫
    5.794.783  - 59.928.957  5.794.783 ₫ - 59.928.957 ₫
    Mới

  54. Nhẫn đính hôn Coroll 0.06 Carat

    Nhẫn đính hôn Coroll

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.897.390,00 ₫
    6.948.645  - 76.881.705  6.948.645 ₫ - 76.881.705 ₫
    Mới

  55. Nhẫn đính hôn Marrakes 0.08 Carat

    Nhẫn đính hôn Marrakes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    10.118.723,00 ₫
    5.582.520  - 104.391.007  5.582.520 ₫ - 104.391.007 ₫
    Mới

  56. Nhẫn đính hôn Pronominal 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Pronominal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.1 crt - VS

    22.407.344,00 ₫
    9.568.822  - 137.758.776  9.568.822 ₫ - 137.758.776 ₫
    Mới

  57. Nhẫn đính hôn Ribose 0.055 Carat

    Nhẫn đính hôn Ribose

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    10.467.968,00 ₫
    5.879.688  - 62.844.037  5.879.688 ₫ - 62.844.037 ₫
    Mới

  58. Nhẫn đính hôn Rustere 0.04 Carat

    Nhẫn đính hôn Rustere

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    12.393.053,00 ₫
    6.771.194  - 76.400.578  6.771.194 ₫ - 76.400.578 ₫
    Mới

  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Nhẫn đính hôn Serafin 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Serafin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    9.048.352,00 ₫
    5.183.748  - 52.712.011  5.183.748 ₫ - 52.712.011 ₫
    Mới

  61. Nhẫn đính hôn Sesubig 0.025 Carat

    Nhẫn đính hôn Sesubig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    11.652.396,00 ₫
    6.622.609  - 67.329.863  6.622.609 ₫ - 67.329.863 ₫
    Mới

  62. Nhẫn đính hôn Paslot 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Paslot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    13.349.086,00 ₫
    7.274.682  - 77.334.533  7.274.682 ₫ - 77.334.533 ₫
    Mới

  63. Nhẫn đính hôn Plifal 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn Plifal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    12.718.806,00 ₫
    6.928.268  - 73.726.058  6.928.268 ₫ - 73.726.058 ₫
    Mới

  64. Nhẫn đính hôn Progd 0.076 Carat

    Nhẫn đính hôn Progd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.454 crt - VS

    14.815.966,00 ₫
    7.429.209  - 97.075.007  7.429.209 ₫ - 97.075.007 ₫
    Mới

  65. Nhẫn đính hôn Relinee 0.036 Carat

    Nhẫn đính hôn Relinee

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    13.562.764,00 ₫
    7.376.568  - 78.650.567  7.376.568 ₫ - 78.650.567 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 76 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng