Đang tải...
Tìm thấy 497 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.290.982,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Gratia 0.08 Carat

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    14.538.042,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Institutionalize 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    15.896.243,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Empire 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    16.679.918,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Vitaly 0.11 Carat

    Nhẫn đính hôn Vitaly

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    10.766.834,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.777.744,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Daniele 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    23.242.245,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Iodine 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    15.017.757,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.063.408,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    16.085.582,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Enero 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.409.056,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.625.311,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm 0.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    18.549.816,00 ₫
    5.155.446  - 201.437.720  5.155.446 ₫ - 201.437.720 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.05crt 0.05 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.491.741,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Histomania 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    13.594.746,00 ₫
    3.979.226  - 64.315.731  3.979.226 ₫ - 64.315.731 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Efthemia 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Efthemia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.318 crt - VS

    24.347.712,00 ₫
    7.620.246  - 89.192.970  7.620.246 ₫ - 89.192.970 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Ocorie 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Ocorie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    12.861.731,00 ₫
    6.261.762  - 97.966.515  6.261.762 ₫ - 97.966.515 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.03 Carat

    Nhẫn đính hôn April

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.388.241,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Marissa 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    23.038.191,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.266 crt - VS

    24.938.087,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    25.191.106,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Gertha 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    29.799.196,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.694.721,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    32.726.728,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Prosel 0.015 Carat

    Nhẫn đính hôn Prosel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    10.066.932,00 ₫
    5.731.104  - 58.612.927  5.731.104 ₫ - 58.612.927 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Amadora 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    21.098.105,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Staay 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Staay

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.889.848,00 ₫
    5.964.594  - 84.692.991  5.964.594 ₫ - 84.692.991 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Expai Women 0.128 Carat

    Nhẫn đính hôn Expai Women

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    13.886.537,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    23.624.321,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Macolie 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.692.187,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.442.383,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    22.248.855,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Zarita 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Zarita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    20.896.031,00 ₫
    6.309.875  - 92.362.767  6.309.875 ₫ - 92.362.767 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    21.987.629,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Aryan 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Aryan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.881.059,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Wayrop 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Wayrop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.407.770,00 ₫
    6.601.383  - 78.325.099  6.601.383 ₫ - 78.325.099 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Brielle 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    25.869.779,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  43. Bộ Nhẫn Cưới Perfect Match Nhẫn A 0.09 Carat

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Perfect Match Nhẫn A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    12.769.183,00 ₫
    5.664.878  - 67.414.772  5.664.878 ₫ - 67.414.772 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.293.699,00 ₫
    7.084.494  - 72.622.295  7.084.494 ₫ - 72.622.295 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Carcason 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Carcason

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    10.978.814,00 ₫
    4.990.164  - 53.745.023  4.990.164 ₫ - 53.745.023 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Simisear 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Simisear

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.275.176,00 ₫
    6.919.778  - 79.386.412  6.919.778 ₫ - 79.386.412 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Bouvais 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Bouvais

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    14.517.099,00 ₫
    5.816.010  - 71.688.337  5.816.010 ₫ - 71.688.337 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Reperch 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Reperch

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    9.717.971,00 ₫
    4.882.617  - 73.230.778  4.882.617 ₫ - 73.230.778 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Clara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    16.995.483,00 ₫
    8.102.225  - 93.608.039  8.102.225 ₫ - 93.608.039 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Simone 0.08 Carat

    Nhẫn đính hôn Simone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.537.647,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Coerce 0.11 Carat

    Nhẫn đính hôn Coerce

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    16.579.447,00 ₫
    5.398.841  - 65.844.019  5.398.841 ₫ - 65.844.019 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Bourget 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bourget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    24.227.430,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Dohtig 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Dohtig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    11.401.926,00 ₫
    5.879.688  - 72.579.840  5.879.688 ₫ - 72.579.840 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Julianne 0.08 Carat

    Nhẫn đính hôn Julianne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    16.565.579,00 ₫
    7.790.905  - 86.207.130  7.790.905 ₫ - 86.207.130 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Belva 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    6.887.513  - 80.009.048  6.887.513 ₫ - 80.009.048 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Obmina 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Obmina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    11.031.171,00 ₫
    5.667.425  - 65.504.398  5.667.425 ₫ - 65.504.398 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Violet 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    20.991.974,00 ₫
    7.064.116  - 87.367.503  7.064.116 ₫ - 87.367.503 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.453.236,00 ₫
    6.130.159  - 67.485.524  6.130.159 ₫ - 67.485.524 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Crece 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    31.331.453,00 ₫
    10.209.856  - 137.022.929  10.209.856 ₫ - 137.022.929 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Mocc 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Mocc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    12.638.428,00 ₫
    5.858.462  - 74.575.112  5.858.462 ₫ - 74.575.112 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Pyrwe 0.11 Carat

    Nhẫn đính hôn Pyrwe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    9.516.746,00 ₫
    5.221.673  - 57.537.461  5.221.673 ₫ - 57.537.461 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Samarie 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.776.103,00 ₫
    9.405.238  - 119.065.470  9.405.238 ₫ - 119.065.470 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.584.528,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Huesin 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Huesin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    24.778.183,00 ₫
    7.132.041  - 193.300.966  7.132.041 ₫ - 193.300.966 ₫

You’ve viewed 60 of 497 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng