Đang tải...
Tìm thấy 513 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    16.923.031,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.408.789,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Belva 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    6.887.513  - 80.009.048  6.887.513 ₫ - 80.009.048 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Obmina 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Obmina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    11.031.171,00 ₫
    5.667.425  - 65.504.398  5.667.425 ₫ - 65.504.398 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Violet 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    20.991.974,00 ₫
    7.064.116  - 87.367.503  7.064.116 ₫ - 87.367.503 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Crece 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    31.331.453,00 ₫
    10.209.856  - 137.022.929  10.209.856 ₫ - 137.022.929 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Sheiletta 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Sheiletta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.418 crt - VS

    40.415.749,00 ₫
    8.649.581  - 312.720.208  8.649.581 ₫ - 312.720.208 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Pyrwe 0.11 Carat

    Nhẫn đính hôn Pyrwe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    9.516.746,00 ₫
    5.221.673  - 57.537.461  5.221.673 ₫ - 57.537.461 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Samarie 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.776.103,00 ₫
    9.405.238  - 119.065.470  9.405.238 ₫ - 119.065.470 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    30.254.855,00 ₫
    9.331.087  - 128.051.275  9.331.087 ₫ - 128.051.275 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Carnation 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.299.629,00 ₫
    7.046.003  - 110.645.695  7.046.003 ₫ - 110.645.695 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.584.528,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.356 crt - VS

    41.773.667,00 ₫
    9.064.485  - 314.022.091  9.064.485 ₫ - 314.022.091 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Huesin 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Huesin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    24.778.183,00 ₫
    7.132.041  - 193.300.966  7.132.041 ₫ - 193.300.966 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Dorotea

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    28.786.559,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Amaya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    37.301.708,00 ₫
    7.924.490  - 299.545.748  7.924.490 ₫ - 299.545.748 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Helios 0.24 Carat

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    21.395.274,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  24. Bộ Nhẫn Cưới Soulmates Nhẫn A 0.128 Carat

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Soulmates Nhẫn A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    15.629.075,00 ₫
    6.597.138  - 82.457.151  6.597.138 ₫ - 82.457.151 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.712.070,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.450.789,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Jakanis 0.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Jakanis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.175 crt - VS

    21.276.972,00 ₫
    6.121.668  - 215.616.896  6.121.668 ₫ - 215.616.896 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Loredana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.443.798,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Hema 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Hema

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    26.521.288,00 ₫
    6.907.891  - 89.872.214  6.907.891 ₫ - 89.872.214 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Bernarda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    20.489.901,00 ₫
    7.599.020  - 304.555.156  7.599.020 ₫ - 304.555.156 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Robettina 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Robettina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.464 crt - VS

    44.439.975,00 ₫
    8.891.278  - 318.819.236  8.891.278 ₫ - 318.819.236 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.466 crt - VS

    38.374.627,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Ashwin 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Ashwin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    21.367.255,00 ₫
    7.599.020  - 89.829.758  7.599.020 ₫ - 89.829.758 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Zygic 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Zygic

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.402 crt - VS

    40.825.560,00 ₫
    6.813.646  - 114.523.037  6.813.646 ₫ - 114.523.037 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Nature 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.781.608,00 ₫
    6.257.517  - 113.405.118  6.257.517 ₫ - 113.405.118 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Jayendra 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Jayendra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    29.948.912,00 ₫
    6.792.420  - 94.216.527  6.792.420 ₫ - 94.216.527 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Céline 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    6.710.910  - 80.009.048  6.710.910 ₫ - 80.009.048 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Titina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.752.584,00 ₫
    6.860.344  - 271.144.940  6.860.344 ₫ - 271.144.940 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.622.510,00 ₫
    8.377.318  - 112.980.595  8.377.318 ₫ - 112.980.595 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Samy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    17.217.935,00 ₫
    8.942.787  - 104.419.313  8.942.787 ₫ - 104.419.313 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.286.893,00 ₫
    6.323.743  - 76.188.315  6.323.743 ₫ - 76.188.315 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.139.681,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Gorion 0.125 Carat

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    22.582.250,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Velani 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Velani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.519.094,00 ₫
    5.752.330  - 82.570.356  5.752.330 ₫ - 82.570.356 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.442 crt - VS

    40.695.937,00 ₫
    8.668.260  - 313.201.342  8.668.260 ₫ - 313.201.342 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.321.902,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.383.897,00 ₫
    7.365.531  - 280.484.518  7.365.531 ₫ - 280.484.518 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Anissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.992.356,00 ₫
    7.313.172  - 85.952.415  7.313.172 ₫ - 85.952.415 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.111.154,00 ₫
    7.726.378  - 271.144.940  7.726.378 ₫ - 271.144.940 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    26.706.947,00 ₫
    8.808.920  - 117.494.722  8.808.920 ₫ - 117.494.722 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Samar 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    30.285.703,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Bienem 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bienem

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    24.063.563,00 ₫
    7.641.473  - 100.626.878  7.641.473 ₫ - 100.626.878 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Alcali 0.42 Carat

    Nhẫn đính hôn Alcali

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    21.289.143,00 ₫
    7.376.568  - 99.820.278  7.376.568 ₫ - 99.820.278 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Penthe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    25.520.538,00 ₫
    8.238.073  - 110.702.302  8.238.073 ₫ - 110.702.302 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.749.145,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Margalit 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Margalit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    32.036.449,00 ₫
    6.707.514  - 204.819.776  6.707.514 ₫ - 204.819.776 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Culturally 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Culturally

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    20.076.695,00 ₫
    6.325.441  - 103.018.377  6.325.441 ₫ - 103.018.377 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    7.924.490  - 92.292.014  7.924.490 ₫ - 92.292.014 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.753.617,00 ₫
    7.098.079  - 276.876.043  7.098.079 ₫ - 276.876.043 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.680.499,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    24.185.545,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Victoria 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Victoria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.624 crt - VS

    38.806.795,00 ₫
    10.281.460  - 122.546.582  10.281.460 ₫ - 122.546.582 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    14.052.668,00 ₫
    7.807.887  - 283.880.728  7.807.887 ₫ - 283.880.728 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Monny 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Monny

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.666.251,00 ₫
    6.176.857  - 268.597.783  6.176.857 ₫ - 268.597.783 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    21.315.463,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫

You’ve viewed 120 of 513 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng