Đang tải...
Tìm thấy 537 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.622.510,00 ₫
    8.377.318  - 112.980.595  8.377.318 ₫ - 112.980.595 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    48.054.109,00 ₫
    7.235.059  - 310.243.804  7.235.059 ₫ - 310.243.804 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Element 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    16.741.051,00 ₫
    7.766.000  - 96.990.105  7.766.000 ₫ - 96.990.105 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Jessie 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Jessie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.17 crt - AAA

    25.791.385,00 ₫
    9.599.953  - 137.546.511  9.599.953 ₫ - 137.546.511 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.442 crt - VS

    40.695.937,00 ₫
    8.668.260  - 313.201.342  8.668.260 ₫ - 313.201.342 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    37.647.555,00 ₫
    8.891.278  - 304.894.775  8.891.278 ₫ - 304.894.775 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    39.950.185,00 ₫
    8.872.599  - 311.177.765  8.872.599 ₫ - 311.177.765 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Abent 0.15 Carat

    Nhẫn đính hôn Abent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.676.410,00 ₫
    8.855.618  - 108.890.989  8.855.618 ₫ - 108.890.989 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn April 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    27.147.889,00 ₫
    10.257.687  - 120.523.012  10.257.687 ₫ - 120.523.012 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.546 crt - VS

    47.155.812,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Samar 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    30.285.703,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Berangaria

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    12.064.752,00 ₫
    5.864.122  - 261.805.355  5.864.122 ₫ - 261.805.355 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    19.632.356,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    32.705.221,00 ₫
    9.964.481  - 129.211.650  9.964.481 ₫ - 129.211.650 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Bordeale 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bordeale

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    22.063.478,00 ₫
    10.262.214  - 144.961.568  10.262.214 ₫ - 144.961.568 ₫
    Mới

  24. Nhẫn nữ Kathleent 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Kathleent

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    17.593.783,00 ₫
    8.456.563  - 101.872.155  8.456.563 ₫ - 101.872.155 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Antonella 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Antonella

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    18.293.402,00 ₫
    8.701.090  - 297.465.568  8.701.090 ₫ - 297.465.568 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Lamen 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Lamen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    19.403.113,00 ₫
    8.517.695  - 215.093.314  8.517.695 ₫ - 215.093.314 ₫
  27. Nhẫn nữ Jakanis 0.15 Carat

    Nhẫn nữ Jakanis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.175 crt - VS

    21.276.972,00 ₫
    6.121.668  - 215.616.896  6.121.668 ₫ - 215.616.896 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Eugenie 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.164.544,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Niliev - A 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Niliev - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    11.608.246,00 ₫
    5.076.201  - 75.141.148  5.076.201 ₫ - 75.141.148 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    16.407.374,00 ₫
    7.370.908  - 95.079.735  7.370.908 ₫ - 95.079.735 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.753.617,00 ₫
    7.098.079  - 276.876.043  7.098.079 ₫ - 276.876.043 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Davy 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Davy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.185.304,00 ₫
    6.474.025  - 271.569.463  6.474.025 ₫ - 271.569.463 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Cast 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Cast

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    28.750.050,00 ₫
    7.417.322  - 97.216.512  7.417.322 ₫ - 97.216.512 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    23.455.642,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    29.921.177,00 ₫
    9.152.786  - 126.140.905  9.152.786 ₫ - 126.140.905 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Repica 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Repica

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    16.470.203,00 ₫
    7.030.154  - 98.277.831  7.030.154 ₫ - 98.277.831 ₫
  37. Nhẫn nữ Sue 0.15 Carat

    Nhẫn nữ Sue

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    19.828.772,00 ₫
    9.234.861  - 254.291.240  9.234.861 ₫ - 254.291.240 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Zouyoor 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Zouyoor

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    16.739.919,00 ₫
    8.313.922  - 106.442.890  8.313.922 ₫ - 106.442.890 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Joyce 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    21.588.009,00 ₫
    6.696.194  - 88.810.896  6.696.194 ₫ - 88.810.896 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    7.924.490  - 92.292.014  7.924.490 ₫ - 92.292.014 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    26.183.931,00 ₫
    9.326.842  - 115.004.167  9.326.842 ₫ - 115.004.167 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.716.541,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.848.188,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alexis 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Alexis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    33.220.879,00 ₫
    10.136.272  - 145.032.325  10.136.272 ₫ - 145.032.325 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Makronissos 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Makronissos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.735.886,00 ₫
    5.455.162  - 68.334.578  5.455.162 ₫ - 68.334.578 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.362 crt - VS

    37.577.085,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  47. Nhẫn nữ Crossrail 0.11 Carat

    Nhẫn nữ Crossrail

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.11 crt - AAA

    10.612.590,00 ₫
    5.476.389  - 60.084.619  5.476.389 ₫ - 60.084.619 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    8.377.318  - 92.292.014  8.377.318 ₫ - 92.292.014 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Suela 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Suela 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    22.936.587,00 ₫
    7.392.983  - 97.541.984  7.392.983 ₫ - 97.541.984 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Gandolfa 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Gandolfa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    26.324.874,00 ₫
    7.231.097  - 105.551.380  7.231.097 ₫ - 105.551.380 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    13.125.785,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Estelle 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Estelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.488 crt - VS

    47.665.527,00 ₫
    11.497.869  - 338.984.239  11.497.869 ₫ - 338.984.239 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.027.366,00 ₫
    6.498.082  - 74.702.475  6.498.082 ₫ - 74.702.475 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Barketa 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Barketa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    33.060.125,00 ₫
    8.380.148  - 114.834.358  8.380.148 ₫ - 114.834.358 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Mary 0.23 Carat

    Nhẫn đính hôn Mary

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    29.694.479,00 ₫
    8.864.957  - 133.230.493  8.864.957 ₫ - 133.230.493 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Zembi 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Zembi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.038.049,00 ₫
    6.962.230  - 188.631.174  6.962.230 ₫ - 188.631.174 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.882.037,00 ₫
    8.922.126  - 114.466.435  8.922.126 ₫ - 114.466.435 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Joyce 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.312 crt - VS

    35.726.998,00 ₫
    7.052.796  - 286.130.711  7.052.796 ₫ - 286.130.711 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    16.011.150,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    38.191.514,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  61. Nhẫn nữ Monny 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Monny

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.666.251,00 ₫
    6.176.857  - 268.597.783  6.176.857 ₫ - 268.597.783 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.266 crt - VS

    27.344.019,00 ₫
    8.390.903  - 113.546.629  8.390.903 ₫ - 113.546.629 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Cheth 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Cheth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    23.255.548,00 ₫
    9.311.276  - 320.573.945  9.311.276 ₫ - 320.573.945 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Carmona 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Carmona

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.44 crt - AAA

    18.417.080,00 ₫
    7.514.115  - 216.225.386  7.514.115 ₫ - 216.225.386 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Nchin 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Nchin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.17 crt - AAA

    19.071.701,00 ₫
    9.449.955  - 126.296.571  9.449.955 ₫ - 126.296.571 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.586.595,00 ₫
    8.671.656  - 95.079.735  8.671.656 ₫ - 95.079.735 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Zayolo 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Zayolo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    17.376.708,00 ₫
    7.599.020  - 309.904.186  7.599.020 ₫ - 309.904.186 ₫
    Mới

  68. Nhẫn đính hôn Fengmi 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Fengmi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.818 crt - VS

    21.634.705,00 ₫
    9.230.898  - 160.286.967  9.230.898 ₫ - 160.286.967 ₫

You’ve viewed 180 of 537 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng