Đang tải...
Tìm thấy 586 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Alonnisos 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    33.777.574,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Efrata 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    65.042.237,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.718.608,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Bagu 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    16.200.205,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Alfreda 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.011.078,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.481.906,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Leare 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Leare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - VS

    19.071.417,00 ₫
    6.062.235  - 387.932.121  6.062.235 ₫ - 387.932.121 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Blehe 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    14.330.308,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bộ Nhẫn Cưới Glowing Beauty-Nhẫn A 0.35 Carat

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Glowing Beauty-Nhẫn A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    19.611.415,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AAA

    12.557.204,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Roenou 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Roenou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    46.869.963,00 ₫
    7.811.283  - 408.252.774  7.811.283 ₫ - 408.252.774 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Nichele 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    15.681.433,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.815.584,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Mesic 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    36.825.389,00 ₫
    6.516.478  - 288.409.009  6.516.478 ₫ - 288.409.009 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Kailey 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    49.798.630,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Gamed 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Gamed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    42.390.929,00 ₫
    6.834.873  - 1.514.511.687  6.834.873 ₫ - 1.514.511.687 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    39.225.095,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.622.510,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Zonel 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    15.743.130,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Efthemia 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Efthemia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.318 crt - VS

    24.347.712,00 ₫
    7.620.246  - 89.192.970  7.620.246 ₫ - 89.192.970 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ocorie 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Ocorie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    12.861.731,00 ₫
    6.261.762  - 97.966.515  6.261.762 ₫ - 97.966.515 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Lumini 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Lumini

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.458 crt - VS

    15.305.019,00 ₫
    7.174.494  - 297.706.131  7.174.494 ₫ - 297.706.131 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    17.646.424,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    40.271.694,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    28.242.883,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Gertha 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    29.799.196,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Starila 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    19.192.266,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    41.257.727,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    46.118.269,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.444.831,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Staay 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Staay

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.889.848,00 ₫
    5.964.594  - 84.692.991  5.964.594 ₫ - 84.692.991 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Liogo 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Liogo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.891.064,00 ₫
    6.834.873  - 1.271.399.632  6.834.873 ₫ - 1.271.399.632 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    16.856.805,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Pique 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.274 crt - VS

    13.975.969,00 ₫
    6.834.873  - 278.121.320  6.834.873 ₫ - 278.121.320 ₫
    Mới

  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    24.179.884,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Cyndroa 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Cyndroa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    12.530.034,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Magnolia 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Magnolia 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.274 crt - AA

    15.078.606,00 ₫
    7.270.153  - 281.177.909  7.270.153 ₫ - 281.177.909 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Leenil 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Leenil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    22.360.364,00 ₫
    6.304.215  - 1.079.584.501  6.304.215 ₫ - 1.079.584.501 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.383.897,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Damara 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    23.105.549,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Vypress 0.21 Carat

    Nhẫn đính hôn Vypress

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.21 crt - AAA

    38.622.268,00 ₫
    10.045.990  - 230.263.058  10.045.990 ₫ - 230.263.058 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    37.090.011,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - SI

    26.414.307,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Jay 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    64.836.201,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.356 crt - VS

    38.403.778,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Wayrop 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Wayrop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.407.770,00 ₫
    6.601.383  - 78.325.099  6.601.383 ₫ - 78.325.099 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Aubriel 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    35.520.396,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Antoinette 0.21 Carat

    Nhẫn đính hôn Antoinette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    25.300.633,00 ₫
    8.947.882  - 113.688.138  8.947.882 ₫ - 113.688.138 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Tasenka 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.902.851,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Rutorte 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    22.412.155,00 ₫
    7.947.131  - 313.668.319  7.947.131 ₫ - 313.668.319 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Lunete 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    20.506.882,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Fegolasens 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Fegolasens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    23.055.455,00 ₫
    7.600.718  - 302.503.276  7.600.718 ₫ - 302.503.276 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Violet 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    34.457.665,00 ₫
    7.267.889  - 282.324.128  7.267.889 ₫ - 282.324.128 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Sucette 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Sucette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.462 crt - VS

    46.583.834,00 ₫
    7.666.944  - 402.182.053  7.666.944 ₫ - 402.182.053 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Atoryia 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    35.345.774,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Simisear 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Simisear

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.275.176,00 ₫
    6.919.778  - 79.386.412  6.919.778 ₫ - 79.386.412 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Mayetta 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    46.291.760,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Palver 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Palver

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    11.462.490,00 ₫
    5.752.330  - 92.475.969  5.752.330 ₫ - 92.475.969 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Huile 0.21 Carat

    Nhẫn đính hôn Huile

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.21 crt - AAA

    10.518.062,00 ₫
    4.833.938  - 72.763.800  4.833.938 ₫ - 72.763.800 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Demnok 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Demnok

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.592 crt - VS

    74.228.419,00 ₫
    6.898.551  - 1.293.545.750  6.898.551 ₫ - 1.293.545.750 ₫

You’ve viewed 60 of 586 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng