Đang tải...
Tìm thấy 581 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Bộ cô dâu Dreamy- Ring A 0.5 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy- Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.812.795,00 ₫
    8.627.788  - 180.805.738  8.627.788 ₫ - 180.805.738 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Samy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    21.125.275,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Tibelda 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.625 crt - SI

    43.766.677,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Ferdinanda 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Ferdinanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - SI

    35.650.584,00 ₫
    7.647.133  - 200.687.724  7.647.133 ₫ - 200.687.724 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Alabate

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    16.215.488,00 ₫
    7.811.283  - 1.100.810.815  7.811.283 ₫ - 1.100.810.815 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Picneted 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Picneted

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    12.556.354,00 ₫
    6.070.725  - 88.810.897  6.070.725 ₫ - 88.810.897 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.179.417,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Fendr - A 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Fendr - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    19.096.040,00 ₫
    8.129.678  - 1.145.669.094  8.129.678 ₫ - 1.145.669.094 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Nhẫn đính hôn Brunella 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    25.577.141,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.732.447,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Eglantine 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.103.201,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  20. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A 0.5 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.25 crt - VS

    39.825.092,00 ₫
    9.860.330  - 1.182.418.919  9.860.330 ₫ - 1.182.418.919 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Denisa 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Denisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.686 crt - VS

    57.990.854,00 ₫
    9.970.706  - 462.960.061  9.970.706 ₫ - 462.960.061 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Cuite 0.42 Carat

    Nhẫn đính hôn Cuite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    33.250.879,00 ₫
    5.879.688  - 81.777.910  5.879.688 ₫ - 81.777.910 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.589.311,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Meringata 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Meringata

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    23.031.964,00 ₫
    5.943.367  - 839.486.581  5.943.367 ₫ - 839.486.581 ₫
    Mới

  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.732 crt - VS

    55.799.166,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Rosalind 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.33 crt - AA

    16.100.583,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Noima 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Noima

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.664 crt - VS

    51.508.621,00 ₫
    6.585.817  - 1.550.115.290  6.585.817 ₫ - 1.550.115.290 ₫
  28. Bộ cô dâu Snazy Ring A 0.5 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Snazy Ring A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    60.869.709,00 ₫
    8.351.846  - 182.914.220  8.351.846 ₫ - 182.914.220 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Ignom 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Ignom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    14.436.440,00 ₫
    6.907.891  - 1.282.734.485  6.907.891 ₫ - 1.282.734.485 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Amay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    45.884.497,00 ₫
    7.344.304  - 1.530.021.046  7.344.304 ₫ - 1.530.021.046 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    48.570.050,00 ₫
    7.850.905  - 1.541.865.327  7.850.905 ₫ - 1.541.865.327 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    72.598.239,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Leona 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Leona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    29.865.988,00 ₫
    13.782.953  - 1.145.131.363  13.782.953 ₫ - 1.145.131.363 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Carnian 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Carnian

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    19.463.113,00 ₫
    7.539.586  - 392.488.702  7.539.586 ₫ - 392.488.702 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Courante 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Courante

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    19.489.434,00 ₫
    5.794.783  - 934.792.735  5.794.783 ₫ - 934.792.735 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Luyiza 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Luyiza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.888 crt - VS

    81.530.272,00 ₫
    9.806.557  - 1.167.970.877  9.806.557 ₫ - 1.167.970.877 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.624.321,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Betty 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Betty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    59.826.506,00 ₫
    7.485.246  - 264.847.793  7.485.246 ₫ - 264.847.793 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Nopalle 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Nopalle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.414 crt - VS

    13.393.518,00 ₫
    6.452.799  - 1.281.192.034  6.452.799 ₫ - 1.281.192.034 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Trapinch 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Trapinch

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    67.293.074,00 ₫
    7.853.736  - 1.128.022.951  7.853.736 ₫ - 1.128.022.951 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Mabule 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.644 crt - VS

    63.877.619,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    69.368.442,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    30.398.909,00 ₫
    10.103.725  - 1.149.419.073  10.103.725 ₫ - 1.149.419.073 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Jennie 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    21.613.481,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  45. Nhẫn nữ Abbacy 0.44 Carat

    Nhẫn nữ Abbacy

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.44 crt - AAA

    14.851.060,00 ₫
    7.213.550  - 855.194.056  7.213.550 ₫ - 855.194.056 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Penelope

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    46.802.323,00 ₫
    8.582.223  - 411.663.140  8.582.223 ₫ - 411.663.140 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Brianna 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.612 crt - VS

    61.610.933,00 ₫
    6.431.573  - 1.102.197.604  6.431.573 ₫ - 1.102.197.604 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Ivy 0.3 Carat

    Nhẫn đính hôn Ivy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    29.826.083,00 ₫
    7.468.832  - 100.952.346  7.468.832 ₫ - 100.952.346 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Naomi 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Naomi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    31.402.774,00 ₫
    7.463.738  - 118.372.079  7.463.738 ₫ - 118.372.079 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Federica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.770.555,00 ₫
    7.351.096  - 1.098.263.657  7.351.096 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Pierya 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Pierya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.36 crt - AA

    16.535.580,00 ₫
    7.050.532  - 1.276.493.947  7.050.532 ₫ - 1.276.493.947 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Timaula 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Timaula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.616 crt - VS

    24.882.616,00 ₫
    7.605.529  - 1.300.677.792  7.605.529 ₫ - 1.300.677.792 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Lynelle 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Lynelle

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    21.609.802,00 ₫
    8.861.278  - 421.144.229  8.861.278 ₫ - 421.144.229 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Mirr 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Mirr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.366 crt - VS

    12.782.768,00 ₫
    6.070.725  - 936.872.915  6.070.725 ₫ - 936.872.915 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Megalonea 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Megalonea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.614 crt - VS

    23.528.377,00 ₫
    6.665.062  - 1.281.673.168  6.665.062 ₫ - 1.281.673.168 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Felisha 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Felisha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.812 crt - VS

    34.183.137,00 ₫
    10.448.157  - 156.522.836  10.448.157 ₫ - 156.522.836 ₫
  57. Nhẫn nữ Modesta 0.44 Carat

    Nhẫn nữ Modesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    14.659.740,00 ₫
    7.092.418  - 856.043.108  7.092.418 ₫ - 856.043.108 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Sarele 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Sarele

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.615 crt - VS

    20.864.616,00 ₫
    9.414.294  - 1.135.409.706  9.414.294 ₫ - 1.135.409.706 ₫
    Mới

  59. Nhẫn đính hôn Egbertine 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - VS

    32.243.901,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Sabella

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.35 crt - AAA

    15.458.699,00 ₫
    7.524.869  - 396.946.229  7.524.869 ₫ - 396.946.229 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Minivera 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Minivera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.466 crt - VS

    44.232.524,00 ₫
    6.139.216  - 1.517.072.997  6.139.216 ₫ - 1.517.072.997 ₫
  62. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Syfig - A 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Syfig - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.01 crt - VS

    19.554.811,00 ₫
    7.938.641  - 1.446.219.555  7.938.641 ₫ - 1.446.219.555 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Litzy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.664 crt - VS

    24.573.277,00 ₫
    7.246.380  - 1.111.466.426  7.246.380 ₫ - 1.111.466.426 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.626 crt - VS

    25.130.256,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Lindsey

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    26.522.420,00 ₫
    13.047.673  - 1.159.819.967  13.047.673 ₫ - 1.159.819.967 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Bece 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Bece

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    47.255.716,00 ₫
    7.238.172  - 409.144.280  7.238.172 ₫ - 409.144.280 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Gris 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Gris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.33 crt - AAA

    16.633.504,00 ₫
    6.622.609  - 939.108.750  6.622.609 ₫ - 939.108.750 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Velma 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.944 crt - VS

    86.621.473,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫

You’ve viewed 180 of 581 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng