Đang tải...
Tìm thấy 131 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Bagu 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    16.200.205,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  2. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A 0.35 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    19.611.415,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Roenou 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Roenou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    46.869.963,00 ₫
    7.811.283  - 408.252.774  7.811.283 ₫ - 408.252.774 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Starila 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    19.192.266,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    17.646.424,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Zonel 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    15.743.130,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Leare 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Leare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - VS

    19.071.417,00 ₫
    6.062.235  - 387.932.121  6.062.235 ₫ - 387.932.121 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Liogo 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Liogo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.891.064,00 ₫
    6.834.873  - 1.271.399.632  6.834.873 ₫ - 1.271.399.632 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Nichele 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    15.681.433,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Demnok 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Demnok

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.592 crt - VS

    74.228.419,00 ₫
    6.898.551  - 1.293.545.750  6.898.551 ₫ - 1.293.545.750 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    41.257.727,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Sucette 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Sucette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.462 crt - VS

    46.583.834,00 ₫
    7.666.944  - 402.182.053  7.666.944 ₫ - 402.182.053 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Lunete 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    20.506.882,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Palver 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Palver

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    11.462.490,00 ₫
    5.752.330  - 92.475.969  5.752.330 ₫ - 92.475.969 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.542 crt - VS

    23.846.488,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  18. Nhẫn nữ Tasenka 0.35 Carat

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.902.851,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Forsany 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Forsany

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.396 crt - VS

    12.215.883,00 ₫
    5.794.783  - 1.264.281.740  5.794.783 ₫ - 1.264.281.740 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Trubbish 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Trubbish

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    30.649.381,00 ₫
    7.323.078  - 120.862.629  7.323.078 ₫ - 120.862.629 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Mayetta 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    46.291.760,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Merrita 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.355 crt - VS

    15.997.563,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - SI

    38.547.268,00 ₫
    10.130.895  - 133.230.496  10.130.895 ₫ - 133.230.496 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    44.891.106,00 ₫
    8.637.694  - 406.498.072  8.637.694 ₫ - 406.498.072 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Viyanka 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Viyanka

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.173.799,00 ₫
    5.825.065  - 88.230.706  5.825.065 ₫ - 88.230.706 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Bostanget 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Bostanget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.518 crt - VS

    49.820.704,00 ₫
    8.436.186  - 422.431.954  8.436.186 ₫ - 422.431.954 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    45.608.272,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Adele

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    20.078.110,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  31. Nhẫn nữ Egidia 0.36 Carat

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    19.340.850,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    71.782.582,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Tibelda 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.625 crt - SI

    43.766.677,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Denisa 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Denisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.686 crt - VS

    57.990.854,00 ₫
    9.970.706  - 462.960.061  9.970.706 ₫ - 462.960.061 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Ignom 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Ignom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    14.436.440,00 ₫
    6.907.891  - 1.282.734.485  6.907.891 ₫ - 1.282.734.485 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Carnian 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Carnian

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    19.463.113,00 ₫
    7.539.586  - 392.488.702  7.539.586 ₫ - 392.488.702 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Nopalle 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Nopalle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.414 crt - VS

    13.393.518,00 ₫
    6.452.799  - 1.281.192.034  6.452.799 ₫ - 1.281.192.034 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Penelope

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    46.802.323,00 ₫
    8.582.223  - 411.663.140  8.582.223 ₫ - 411.663.140 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Pierya 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Pierya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.36 crt - AA

    16.535.580,00 ₫
    7.050.532  - 1.276.493.947  7.050.532 ₫ - 1.276.493.947 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Timaula 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Timaula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.616 crt - VS

    24.882.616,00 ₫
    7.605.529  - 1.300.677.792  7.605.529 ₫ - 1.300.677.792 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Lynelle 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Lynelle

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    21.609.802,00 ₫
    8.861.278  - 421.144.229  8.861.278 ₫ - 421.144.229 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Megalonea 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Megalonea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.614 crt - VS

    23.528.377,00 ₫
    6.665.062  - 1.281.673.168  6.665.062 ₫ - 1.281.673.168 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Sabella

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.35 crt - AAA

    15.458.699,00 ₫
    7.524.869  - 396.946.229  7.524.869 ₫ - 396.946.229 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Bece 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Bece

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    47.255.716,00 ₫
    7.238.172  - 409.144.280  7.238.172 ₫ - 409.144.280 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Numrana 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Numrana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    18.939.815,00 ₫
    6.176.857  - 934.651.230  6.176.857 ₫ - 934.651.230 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Harew 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Harew

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.966.248,00 ₫
    7.152.418  - 1.277.555.264  7.152.418 ₫ - 1.277.555.264 ₫
    Mới

  47. Nhẫn đính hôn Plumatte 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Plumatte

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.67 crt - VS

    30.216.930,00 ₫
    9.053.730  - 1.185.121.733  9.053.730 ₫ - 1.185.121.733 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Lilyanna 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Lilyanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    33.214.368,00 ₫
    8.990.900  - 482.375.067  8.990.900 ₫ - 482.375.067 ₫
  49. Nhẫn nữ Anamir 0.35 Carat

    Nhẫn nữ Anamir

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.41 crt - AA

    26.218.176,00 ₫
    13.031.824  - 446.035.620  13.031.824 ₫ - 446.035.620 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Element

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    20.575.373,00 ₫
    7.924.490  - 398.856.599  7.924.490 ₫ - 398.856.599 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    18.944.059,00 ₫
    7.052.796  - 389.517.014  7.052.796 ₫ - 389.517.014 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Geovanni 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Geovanni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    12.630.504,00 ₫
    6.113.178  - 1.264.182.682  6.113.178 ₫ - 1.264.182.682 ₫
    Mới

  54. Nhẫn đính hôn Romina 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Romina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.44 crt - AA

    16.980.484,00 ₫
    7.497.699  - 1.286.286.352  7.497.699 ₫ - 1.286.286.352 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Inflexedes 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Inflexedes

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.35 crt - AAA

    14.914.174,00 ₫
    7.886.000  - 396.097.177  7.886.000 ₫ - 396.097.177 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Ulrika 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Ulrika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.936 crt - SI

    76.805.577,00 ₫
    10.604.100  - 230.701.730  10.604.100 ₫ - 230.701.730 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Gerarda 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Gerarda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.05 crt - SI

    98.632.171,00 ₫
    9.663.915  - 214.300.863  9.663.915 ₫ - 214.300.863 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Danille 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Danille

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    1.134 crt - AAA

    40.284.430,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Familotan 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Familotan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    16.882.559,00 ₫
    7.987.886  - 1.294.748.579  7.987.886 ₫ - 1.294.748.579 ₫
    Mới

  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Nhẫn đính hôn Togos 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Togos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    17.736.141,00 ₫
    8.479.205  - 1.301.625.905  8.479.205 ₫ - 1.301.625.905 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Loste 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Loste

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.57 crt - VS

    19.896.695,00 ₫
    8.756.561  - 418.441.407  8.756.561 ₫ - 418.441.407 ₫
    Mới

  63. Nhẫn nữ Bucha 0.35 Carat

    Nhẫn nữ Bucha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.35 crt - AA

    15.512.189,00 ₫
    6.580.157  - 379.752.914  6.580.157 ₫ - 379.752.914 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Stasiya 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Stasiya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    18.808.776,00 ₫
    6.119.970  - 389.262.302  6.119.970 ₫ - 389.262.302 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Rosita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    23.800.923,00 ₫
    8.524.486  - 136.626.706  8.524.486 ₫ - 136.626.706 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Nidne 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Nidne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.794 crt - VS

    28.228.166,00 ₫
    11.773.528  - 504.252.321  11.773.528 ₫ - 504.252.321 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 131 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng