Đang tải...
Tìm thấy 230 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Manana 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    35.578.980,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Joanna 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Joanna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.415.198,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Arthalia 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Arthalia

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.8 crt - VS

    160.982.065,00 ₫
    8.680.713  - 1.907.679.632  8.680.713 ₫ - 1.907.679.632 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    28.633.164,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Lordecita 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.076 crt - VS

    38.814.436,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Natose 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Natose

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.924 crt - VS

    15.681.999,00 ₫
    6.580.157  - 1.184.626.457  6.580.157 ₫ - 1.184.626.457 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Zanyria 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    119.253.394,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.276 crt - VS

    124.168.559,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    40.667.918,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Erica 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - VS

    46.293.457,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Mabilia 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Mabilia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    122.023.004,00 ₫
    7.132.041  - 1.834.830.921  7.132.041 ₫ - 1.834.830.921 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Raeann 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    14.812.853,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Podode 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Podode

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.86 crt - AAA

    17.437.558,00 ₫
    6.856.099  - 1.181.499.116  6.856.099 ₫ - 1.181.499.116 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    33.324.462,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Odelia 0.75 Carat

    Nhẫn đính hôn Odelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    24.553.750,00 ₫
    7.463.738  - 157.881.325  7.463.738 ₫ - 157.881.325 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Fayette 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    99.571.790,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    96.604.068,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Neta 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Neta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.89 crt - VS

    116.767.086,00 ₫
    9.795.802  - 1.839.429.959  9.795.802 ₫ - 1.839.429.959 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.98 crt - VS

    38.410.004,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Magdalen 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.032 crt - VS

    37.892.082,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    36.196.524,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Indifferently 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Indifferently

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.953.215,00 ₫
    5.807.519  - 74.277.945  5.807.519 ₫ - 74.277.945 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Céline 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    32.563.146,00 ₫
    7.463.738  - 1.797.232.046  7.463.738 ₫ - 1.797.232.046 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    121.356.216,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Csittaw 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Csittaw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.86 crt - VS

    16.317.091,00 ₫
    6.806.005  - 1.183.834.008  6.806.005 ₫ - 1.183.834.008 ₫
  30. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Round 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Arla - Round

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.028 crt - VS

    118.248.399,00 ₫
    8.380.148  - 1.828.590.385  8.380.148 ₫ - 1.828.590.385 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Amaya 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.95 crt - AA

    24.839.031,00 ₫
    10.202.781  - 1.846.646.902  10.202.781 ₫ - 1.846.646.902 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Rashell 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.76 crt - AA

    28.009.393,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    124.071.484,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - VS

    116.696.897,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Miyesha 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Miyesha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.942 crt - VS

    34.388.326,00 ₫
    7.381.096  - 1.186.041.544  7.381.096 ₫ - 1.186.041.544 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    31.742.678,00 ₫
    6.479.969  - 1.108.211.725  6.479.969 ₫ - 1.108.211.725 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    33.638.330,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  38. Nhẫn SYLVIE Skinandi 0.8 Carat

    Nhẫn SYLVIE Skinandi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Hồng Ngọc

    1.014 crt - VS

    37.201.237,00 ₫
    8.049.018  - 1.819.024.394  8.049.018 ₫ - 1.819.024.394 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    116.623.313,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Layla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    33.230.501,00 ₫
    7.850.905  - 1.801.052.778  7.850.905 ₫ - 1.801.052.778 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    30.857.682,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Lenny 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    37.024.633,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Blessing - A 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Blessing - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.92 crt - VS

    35.036.152,00 ₫
    7.323.078  - 1.128.659.739  7.323.078 ₫ - 1.128.659.739 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Tina 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.94 crt - AA

    29.800.046,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.906 crt - VS

    35.286.623,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    123.210.263,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Egista 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Egista

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - SI

    113.399.461,00 ₫
    9.509.388  - 332.007.857  9.509.388 ₫ - 332.007.857 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Gredel 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.89 crt - VS

    36.506.145,00 ₫
    8.300.903  - 1.820.326.274  8.300.903 ₫ - 1.820.326.274 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Lauren 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    145.270.064,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Staska 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    118.233.117,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Izamary 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Izamary

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.196 crt - VS

    145.494.214,00 ₫
    8.599.204  - 1.243.720.514  8.599.204 ₫ - 1.243.720.514 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    31.005.983,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    96.692.086,00 ₫
    7.630.152  - 249.918.621  7.630.152 ₫ - 249.918.621 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.972 crt - SI

    102.848.850,00 ₫
    9.331.087  - 268.994.003  9.331.087 ₫ - 268.994.003 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Tobi 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Tobi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.864 crt - VS

    37.695.385,00 ₫
    9.132.974  - 1.827.316.802  9.132.974 ₫ - 1.827.316.802 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    113.712.195,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Marilyn 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Marilyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.563.499,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Roxanne 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    138.864.529,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Jambo 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Jambo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    19.168.775,00 ₫
    7.004.683  - 89.376.931  7.004.683 ₫ - 89.376.931 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Bartlow 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Bartlow

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.065 crt - VS

    37.384.914,00 ₫
    7.621.095  - 1.826.595.111  7.621.095 ₫ - 1.826.595.111 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Sharon 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.76 crt - AAA

    17.700.198,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Roselly 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Roselly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.848 crt - VS

    143.793.562,00 ₫
    9.568.822  - 1.152.574.721  9.568.822 ₫ - 1.152.574.721 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Gardenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.896 crt - AA

    23.875.074,00 ₫
    9.410.898  - 1.839.146.942  9.410.898 ₫ - 1.839.146.942 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Bergette 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Bergette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.916 crt - VS

    123.307.621,00 ₫
    11.212.021  - 1.862.297.769  11.212.021 ₫ - 1.862.297.769 ₫

You’ve viewed 60 of 230 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng