Đang tải...
Tìm thấy 160 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Manana 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    35.578.980,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Ebbony 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Ebbony

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.22 crt - VS

    128.130.522,00 ₫
    10.799.948  - 1.855.944.026  10.799.948 ₫ - 1.855.944.026 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Zanyria 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    119.253.394,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    96.604.068,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Mabilia 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Mabilia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    122.023.004,00 ₫
    7.132.041  - 1.834.830.921  7.132.041 ₫ - 1.834.830.921 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Arthalia 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Arthalia

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.8 crt - VS

    160.982.065,00 ₫
    8.680.713  - 1.907.679.632  8.680.713 ₫ - 1.907.679.632 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Amaya 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.95 crt - AA

    24.839.031,00 ₫
    10.202.781  - 1.846.646.902  10.202.781 ₫ - 1.846.646.902 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.276 crt - VS

    124.168.559,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    40.667.918,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Raeann 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    14.812.853,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Fayette 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    99.571.790,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  13. Nhẫn
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    28.633.164,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Neta 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Neta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.89 crt - VS

    116.767.086,00 ₫
    9.795.802  - 1.839.429.959  9.795.802 ₫ - 1.839.429.959 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Indifferently 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Indifferently

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.953.215,00 ₫
    5.807.519  - 74.277.945  5.807.519 ₫ - 74.277.945 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    33.324.462,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Céline 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    32.563.146,00 ₫
    7.463.738  - 1.797.232.046  7.463.738 ₫ - 1.797.232.046 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    124.071.484,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Magdalen 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.032 crt - VS

    37.892.082,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.98 crt - VS

    38.410.004,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    33.638.330,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  24. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Round 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Arla - Round

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.028 crt - VS

    118.248.399,00 ₫
    8.380.148  - 1.828.590.385  8.380.148 ₫ - 1.828.590.385 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    30.857.682,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Layla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    33.230.501,00 ₫
    7.850.905  - 1.801.052.778  7.850.905 ₫ - 1.801.052.778 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn SYLVIE Skinandi 0.8 Carat

    Nhẫn SYLVIE Skinandi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Hồng Ngọc

    1.014 crt - VS

    37.201.237,00 ₫
    8.049.018  - 1.819.024.394  8.049.018 ₫ - 1.819.024.394 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - VS

    116.696.897,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    116.623.313,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    121.356.216,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.906 crt - VS

    35.286.623,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    36.196.524,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Gredel 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.89 crt - VS

    36.506.145,00 ₫
    8.300.903  - 1.820.326.274  8.300.903 ₫ - 1.820.326.274 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    31.005.983,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Jambo 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Jambo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    19.168.775,00 ₫
    7.004.683  - 89.376.931  7.004.683 ₫ - 89.376.931 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Bartlow 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Bartlow

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.065 crt - VS

    37.384.914,00 ₫
    7.621.095  - 1.826.595.111  7.621.095 ₫ - 1.826.595.111 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Staska 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    118.233.117,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Brianna 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.936 crt - VS

    111.325.225,00 ₫
    6.813.646  - 1.804.222.575  6.813.646 ₫ - 1.804.222.575 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    96.692.086,00 ₫
    7.630.152  - 249.918.621  7.630.152 ₫ - 249.918.621 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    113.712.195,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Bergette 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Bergette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.916 crt - VS

    123.307.621,00 ₫
    11.212.021  - 1.862.297.769  11.212.021 ₫ - 1.862.297.769 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Hesena 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Hesena

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    17.572.274,00 ₫
    6.771.194  - 1.791.288.678  6.771.194 ₫ - 1.791.288.678 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Gardenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.896 crt - AA

    23.875.074,00 ₫
    9.410.898  - 1.839.146.942  9.410.898 ₫ - 1.839.146.942 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    123.210.263,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Ashley 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Ashley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.124 crt - VS

    127.888.825,00 ₫
    11.470.133  - 1.865.283.607  11.470.133 ₫ - 1.865.283.607 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Madera 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Madera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.112 crt - VS

    123.092.528,00 ₫
    9.093.352  - 1.837.958.265  9.093.352 ₫ - 1.837.958.265 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Tobi 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Tobi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.864 crt - VS

    37.695.385,00 ₫
    9.132.974  - 1.827.316.802  9.132.974 ₫ - 1.827.316.802 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Rejoicing 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Rejoicing

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    19.908.017,00 ₫
    7.892.226  - 1.804.661.253  7.892.226 ₫ - 1.804.661.253 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Sharru 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Sharru

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    1.68 crt - AAA

    27.852.036,00 ₫
    10.688.156  - 1.919.127.693  10.688.156 ₫ - 1.919.127.693 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Ruby 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.972 crt - SI

    102.848.850,00 ₫
    9.331.087  - 268.994.003  9.331.087 ₫ - 268.994.003 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Element 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    35.529.169,00 ₫
    8.459.393  - 1.814.213.096  8.459.393 ₫ - 1.814.213.096 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Augustina 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Augustina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.97 crt - VS

    118.795.471,00 ₫
    9.495.803  - 1.836.925.248  9.495.803 ₫ - 1.836.925.248 ₫
  55. Bộ cô dâu Splendiferous Ring A 0.8 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Splendiferous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.708 crt - VS

    64.486.390,00 ₫
    14.654.647  - 375.635.007  14.654.647 ₫ - 375.635.007 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Sretno 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Sretno

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    31.686.640,00 ₫
    13.075.409  - 1.863.670.406  13.075.409 ₫ - 1.863.670.406 ₫
  57. Bộ cô dâu Puffin Ring A 0.8 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Puffin Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    107.717.317,00 ₫
    10.409.384  - 298.739.146  10.409.384 ₫ - 298.739.146 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Veta 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Veta

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.8 crt - AAA

    22.822.815,00 ₫
    8.607.694  - 1.810.816.886  8.607.694 ₫ - 1.810.816.886 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Joyce 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.903 crt - AAA

    17.919.536,00 ₫
    8.637.694  - 1.820.963.065  8.637.694 ₫ - 1.820.963.065 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Nhẫn đính hôn Daisy 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Daisy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.396 crt - VS

    46.567.135,00 ₫
    9.584.104  - 1.873.434.509  9.584.104 ₫ - 1.873.434.509 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.94 crt - AA

    26.320.628,00 ₫
    9.905.613  - 1.837.915.814  9.905.613 ₫ - 1.837.915.814 ₫
  63. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AAA

    31.493.338,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Miyake 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Miyake

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - VS

    45.766.196,00 ₫
    10.449.006  - 1.876.745.817  10.449.006 ₫ - 1.876.745.817 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Lurette 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Lurette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.17 crt - VS

    125.281.385,00 ₫
    9.370.710  - 1.855.448.751  9.370.710 ₫ - 1.855.448.751 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    32.192.392,00 ₫
    7.439.398  - 1.795.109.411  7.439.398 ₫ - 1.795.109.411 ₫

You’ve viewed 60 of 160 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng