Đang tải...
Tìm thấy 297 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Aldea 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    29.998.766,00 ₫
    5.342.390  - 1.950.094.315  5.342.390 ₫ - 1.950.094.315 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Pastolisa 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    186.796.856,00 ₫
    6.874.002  - 1.982.646.129  6.874.002 ₫ - 1.982.646.129 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    37.593.559,00 ₫
    6.411.950  - 2.758.225.558  6.411.950 ₫ - 2.758.225.558 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Ebba 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    219.689.327,00 ₫
    7.982.764  - 2.773.406.486  7.982.764 ₫ - 2.773.406.486 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    35.431.730,00 ₫
    5.999.915  - 2.744.599.219  5.999.915 ₫ - 2.744.599.219 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Lillian 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    219.261.073,00 ₫
    8.232.581  - 441.977.399  8.232.581 ₫ - 441.977.399 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    224.427.725,00 ₫
    7.275.492  - 2.783.301.806  7.275.492 ₫ - 2.783.301.806 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Gaynelle 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    183.822.853,00 ₫
    6.874.002  - 1.963.828.802  6.874.002 ₫ - 1.963.828.802 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    42.610.972,00 ₫
    8.638.126  - 2.786.694.876  8.638.126 ₫ - 2.786.694.876 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Manilla 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    40.677.600,00 ₫
    6.596.879  - 2.779.354.498  6.596.879 ₫ - 2.779.354.498 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    25.531.814,00 ₫
    7.702.667  - 1.959.800.380  7.702.667 ₫ - 1.959.800.380 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    40.779.798,00 ₫
    8.383.984  - 2.775.217.931  8.383.984 ₫ - 2.775.217.931 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.406.813,00 ₫
    8.132.545  - 2.761.632.139  8.132.545 ₫ - 2.761.632.139 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    40.871.991,00 ₫
    7.656.705  - 2.777.069.922  7.656.705 ₫ - 2.777.069.922 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Oleysa 0.97 Carat

    Nhẫn đính hôn Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    35.062.411,00 ₫
    6.618.508  - 2.705.991.248  6.618.508 ₫ - 2.705.991.248 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    220.069.190,00 ₫
    9.205.890  - 2.782.747.563  9.205.890 ₫ - 2.782.747.563 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Vaisselle 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    19.405.908,00 ₫
    5.414.037  - 2.220.106.752  5.414.037 ₫ - 2.220.106.752 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    215.967.499,00 ₫
    8.932.823  - 2.769.134.741  8.932.823 ₫ - 2.769.134.741 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Hobnailed 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    193.761.431,00 ₫
    9.443.811  - 2.018.063.805  9.443.811 ₫ - 2.018.063.805 ₫
  23. Bộ Nhẫn Cưới Lovebirds-Nhẫn A 1.2 Carat

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Lovebirds-Nhẫn A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.2 crt - VS

    34.819.895,00 ₫
    7.929.772  - 165.557.333  7.929.772 ₫ - 165.557.333 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    40.000.609,00 ₫
    8.536.740  - 2.770.756.924  8.536.740 ₫ - 2.770.756.924 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Violet 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    38.000.726,00 ₫
    7.224.123  - 2.760.145.140  7.224.123 ₫ - 2.760.145.140 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    214.975.805,00 ₫
    8.327.208  - 2.763.457.099  8.327.208 ₫ - 2.763.457.099 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    36.883.854,00 ₫
    7.022.432  - 2.752.912.909  7.022.432 ₫ - 2.752.912.909 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Mylenda 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - VS

    46.662.376,00 ₫
    6.636.893  - 2.816.799.900  6.636.893 ₫ - 2.816.799.900 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Susette 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Susette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    187.680.135,00 ₫
    6.242.161  - 2.238.640.194  6.242.161 ₫ - 2.238.640.194 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    212.567.402,00 ₫
    5.999.374  - 2.749.668.536  5.999.374 ₫ - 2.749.668.536 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Fanetta 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.218 crt - VS

    194.115.877,00 ₫
    8.219.062  - 2.256.267.923  8.219.062 ₫ - 2.256.267.923 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    40.129.571,00 ₫
    7.762.688  - 2.772.500.769  7.762.688 ₫ - 2.772.500.769 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    35.360.894,00 ₫
    6.037.225  - 2.744.193.671  6.037.225 ₫ - 2.744.193.671 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Firebian 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Firebian

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.374 crt - VS

    37.091.763,00 ₫
    6.732.060  - 2.119.869.329  6.732.060 ₫ - 2.119.869.329 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Oiffe 0.96 Carat

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    207.467.528,00 ₫
    9.123.159  - 1.571.030.595  9.123.159 ₫ - 1.571.030.595 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    160.091.931,00 ₫
    8.327.208  - 2.636.521.243  8.327.208 ₫ - 2.636.521.243 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Nillson 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    220.575.311,00 ₫
    8.114.161  - 2.775.826.250  8.114.161 ₫ - 2.775.826.250 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Siplora 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Siplora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.25 crt - VS

    165.845.545,00 ₫
    11.176.843  - 2.553.154.531  11.176.843 ₫ - 2.553.154.531 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    1 crt - AA

    23.893.679,00 ₫
    8.136.871  - 2.765.687.599  8.136.871 ₫ - 2.765.687.599 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    36.069.248,00 ₫
    6.705.024  - 2.748.249.131  6.705.024 ₫ - 2.748.249.131 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    227.175.706,00 ₫
    7.887.867  - 2.962.444.938  7.887.867 ₫ - 2.962.444.938 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    40.602.710,00 ₫
    8.999.873  - 2.774.204.066  8.999.873 ₫ - 2.774.204.066 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Saiorsa 0.97 Carat

    Nhẫn đính hôn Saiorsa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.09 crt - VS

    17.017.783,00 ₫
    6.569.842  - 2.709.424.870  6.569.842 ₫ - 2.709.424.870 ₫
  45. Bộ Nhẫn Cưới Swanky Nhẫn A 1 Carat

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Swanky Nhẫn A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.52 crt - VS

    53.580.448,00 ₫
    9.879.097  - 447.438.750  9.879.097 ₫ - 447.438.750 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Moqu 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Moqu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.33 crt - VS

    18.326.614,00 ₫
    6.521.176  - 2.499.041.192  6.521.176 ₫ - 2.499.041.192 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    18.698.095,00 ₫
    6.250.812  - 2.743.990.894  6.250.812 ₫ - 2.743.990.894 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Leeb 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Leeb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    20.429.777,00 ₫
    8.402.909  - 1.971.763.982  8.402.909 ₫ - 1.971.763.982 ₫
    Mới

  49. Nhẫn đính hôn Stidham 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Stidham

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    196.113.596,00 ₫
    7.767.013  - 2.262.797.208  7.767.013 ₫ - 2.262.797.208 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Saundria 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    224.317.958,00 ₫
    7.929.772  - 2.788.249.466  7.929.772 ₫ - 2.788.249.466 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    40.142.280,00 ₫
    8.732.754  - 2.771.568.019  8.732.754 ₫ - 2.771.568.019 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Moniek 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Moniek

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.6 crt - VS

    261.560.046,00 ₫
    8.548.906  - 2.186.770.877  8.548.906 ₫ - 2.186.770.877 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.24 crt - VS

    220.670.208,00 ₫
    7.533.419  - 2.783.653.284  7.533.419 ₫ - 2.783.653.284 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    216.699.643,00 ₫
    7.828.656  - 2.767.512.554  7.828.656 ₫ - 2.767.512.554 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Nicolena 0.96 Carat

    Nhẫn đính hôn Nicolena

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.244 crt - VS

    17.465.237,00 ₫
    6.671.229  - 1.515.538.404  6.671.229 ₫ - 1.515.538.404 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    41.063.139,00 ₫
    8.535.388  - 2.776.840.114  8.535.388 ₫ - 2.776.840.114 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.132 crt - VS

    42.635.033,00 ₫
    9.023.394  - 2.782.571.823  9.023.394 ₫ - 2.782.571.823 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Lauralee 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Lauralee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.64 crt - VS

    212.279.735,00 ₫
    7.260.892  - 2.194.935.868  7.260.892 ₫ - 2.194.935.868 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Bộ Nhẫn Cưới Grande Nhẫn A 1 Carat

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Grande Nhẫn A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.436 crt - SI

    194.009.624,00 ₫
    10.139.998  - 411.696.637  10.139.998 ₫ - 411.696.637 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    221.683.533,00 ₫
    8.431.298  - 2.790.763.853  8.431.298 ₫ - 2.790.763.853 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Damien 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Damien

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.47 crt - VS

    43.281.474,00 ₫
    8.208.247  - 2.010.588.237  8.208.247 ₫ - 2.010.588.237 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.112 crt - VS

    219.441.945,00 ₫
    8.213.655  - 2.783.234.217  8.213.655 ₫ - 2.783.234.217 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.53 crt - VS

    232.119.580,00 ₫
    8.565.128  - 2.831.075.111  8.565.128 ₫ - 2.831.075.111 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Opalina 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    35.270.591,00 ₫
    6.118.875  - 2.743.842.193  6.118.875 ₫ - 2.743.842.193 ₫

You’ve viewed 60 of 297 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng