Đang tải...
Tìm thấy 447 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Nhẫn đính hôn Stidham 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Stidham

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    207.084.771,00 ₫
    8.415.808  - 2.371.672.714  8.415.808 ₫ - 2.371.672.714 ₫
  8. Bộ cô dâu Swanky Ring A 1 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Swanky Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.52 crt - VS

    56.940.860,00 ₫
    10.732.024  - 473.261.901  10.732.024 ₫ - 473.261.901 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Frawli 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Frawli

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    1.02 crt - AAA

    33.836.159,00 ₫
    11.129.664  - 2.098.221.185  11.129.664 ₫ - 2.098.221.185 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Mariwen 1.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Mariwen

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1.5 crt - AA

    35.625.113,00 ₫
    10.528.251  - 1.379.512.326  10.528.251 ₫ - 1.379.512.326 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    44.369.505,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.132 crt - VS

    45.334.878,00 ₫
    9.849.009  - 2.916.835.229  9.849.009 ₫ - 2.916.835.229 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Timerica 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Timerica

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.87 crt - VS

    291.346.164,00 ₫
    25.267.804  - 2.481.214.647  25.267.804 ₫ - 2.481.214.647 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt 1.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    63.236.585,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Holly 1.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.236 crt - VS

    555.540.195,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Edmiston 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Edmiston

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.229 crt - VS

    232.512.764,00 ₫
    7.830.245  - 2.907.821.120  7.830.245 ₫ - 2.907.821.120 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.112 crt - VS

    230.379.662,00 ₫
    8.954.674  - 2.917.316.359  8.954.674 ₫ - 2.917.316.359 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Susette 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Susette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    196.797.650,00 ₫
    6.732.986  - 2.345.323.785  6.732.986 ₫ - 2.345.323.785 ₫
  19. Bộ cô dâu Marvelous Ring A 1 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Marvelous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    53.665.498,00 ₫
    11.020.702  - 451.512.006  11.020.702 ₫ - 451.512.006 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Opalina 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    37.292.086,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Fresa 1.67 Carat

    Nhẫn đính hôn Fresa

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.694 crt - AAA

    22.022.724,00 ₫
    10.206.177  - 3.985.849.027  10.206.177 ₫ - 3.985.849.027 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    73.394.933,00 ₫
    9.735.802  - 3.702.576.786  9.735.802 ₫ - 3.702.576.786 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Ardelia 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Ardelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.582 crt - VS

    419.010.277,00 ₫
    11.394.285  - 3.544.681.311  11.394.285 ₫ - 3.544.681.311 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.128.119,00 ₫
    6.882.985  - 2.878.995.782  6.882.985 ₫ - 2.878.995.782 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Naola 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Naola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    222.652.150,00 ₫
    6.067.895  - 2.874.863.726  6.067.895 ₫ - 2.874.863.726 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AA

    54.900.021,00 ₫
    11.227.870  - 3.728.260.626  11.227.870 ₫ - 3.728.260.626 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.53 crt - VS

    243.613.561,00 ₫
    9.273.918  - 2.967.184.045  9.273.918 ₫ - 2.967.184.045 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni 1.09 crt 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Anni 1.09 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    258.782.733,00 ₫
    8.167.885  - 2.232.017.718  8.167.885 ₫ - 2.232.017.718 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Lauralee 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Lauralee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.64 crt - VS

    222.733.942,00 ₫
    7.886.000  - 2.300.635.319  7.886.000 ₫ - 2.300.635.319 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Oferih - A 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Oferih - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    198.726.131,00 ₫
    8.130.527  - 2.089.815.564  8.130.527 ₫ - 2.089.815.564 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Saffronia 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Saffronia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.54 crt - VS

    567.810.136,00 ₫
    10.392.403  - 3.776.897.188  10.392.403 ₫ - 3.776.897.188 ₫
  33. Bộ cô dâu Exquisite-RING A 1.09 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Exquisite-RING A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.41 crt - VS

    44.728.654,00 ₫
    9.821.839  - 444.733.734  9.821.839 ₫ - 444.733.734 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Kiwanis 1.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Kiwanis

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.532 crt - VS

    287.421.559,00 ₫
    6.744.873  - 454.087.468  6.744.873 ₫ - 454.087.468 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1 crt - AAA

    20.108.394,00 ₫
    8.915.051  - 2.906.589.992  8.915.051 ₫ - 2.906.589.992 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fidelia 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Fidelia 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Swarovski

    1.136 crt - AAA

    18.942.644,00 ₫
    7.603.831  - 2.908.698.471  7.603.831 ₫ - 2.908.698.471 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Marilee 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Marilee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.27 crt - VS

    551.489.932,00 ₫
    10.127.499  - 3.732.137.970  10.127.499 ₫ - 3.732.137.970 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Isaian 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Isaian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    61.871.025,00 ₫
    7.172.795  - 5.105.919.190  7.172.795 ₫ - 5.105.919.190 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Rowen 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Rowen

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    23.019.229,00 ₫
    6.049.499  - 2.030.296.977  6.049.499 ₫ - 2.030.296.977 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Saundria 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    235.446.807,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Rayanne 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Rayanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    27.326.755,00 ₫
    8.252.790  - 2.897.038.149  8.252.790 ₫ - 2.897.038.149 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    25.917.895,00 ₫
    8.309.394  - 2.888.972.154  8.309.394 ₫ - 2.888.972.154 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Doppit 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Doppit

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.79 crt - AA

    41.577.537,00 ₫
    10.449.006  - 2.319.470.133  10.449.006 ₫ - 2.319.470.133 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt 1.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    55.272.755,00 ₫
    7.700.340  - 3.248.192.148  7.700.340 ₫ - 3.248.192.148 ₫
  45. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Oval 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Arla - Oval

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.318 crt - VS

    261.065.553,00 ₫
    9.033.919  - 2.245.970.484  9.033.919 ₫ - 2.245.970.484 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    72.875.879,00 ₫
    9.065.617  - 3.699.605.106  9.065.617 ₫ - 3.699.605.106 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.726.489,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Nymbre 1.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Nymbre

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.272 crt - VS

    42.397.723,00 ₫
    6.919.778  - 3.094.541.934  6.919.778 ₫ - 3.094.541.934 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Charleen 1.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.74 crt - VS

    428.468.157,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Sloop 1.75 Carat

    Nhẫn đính hôn Sloop

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.75 crt - VS

    43.111.492,00 ₫
    7.906.377  - 1.652.114.811  7.906.377 ₫ - 1.652.114.811 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.38 crt - VS

    239.670.277,00 ₫
    8.041.376  - 2.922.339.916  8.041.376 ₫ - 2.922.339.916 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Radmilla 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Radmilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    24.323.656,00 ₫
    7.335.813  - 2.879.844.834  7.335.813 ₫ - 2.879.844.834 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.6 crt 1.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.6 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    55.903.035,00 ₫
    8.278.262  - 3.251.800.623  8.278.262 ₫ - 3.251.800.623 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Nakomis 1.67 Carat

    Nhẫn đính hôn Nakomis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.82 crt - VS

    441.675.734,00 ₫
    7.323.078  - 3.964.014.226  7.323.078 ₫ - 3.964.014.226 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Puerza 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Puerza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.198 crt - VS

    233.445.023,00 ₫
    8.718.071  - 2.918.377.669  8.718.071 ₫ - 2.918.377.669 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.202.270,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  57. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Htoni 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Htoni

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.382 crt - VS

    21.347.727,00 ₫
    7.315.436  - 3.396.790.502  7.315.436 ₫ - 3.396.790.502 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Nichelle 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Nichelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.084 crt - VS

    226.691.659,00 ₫
    8.145.810  - 2.893.217.416  8.145.810 ₫ - 2.893.217.416 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.614.230,00 ₫
    9.360.804  - 2.904.679.622  9.360.804 ₫ - 2.904.679.622 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Elienor 1.67 Carat

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.99 crt - VS

    451.363.991,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    225.931.192,00 ₫
    8.891.278  - 2.895.042.877  8.891.278 ₫ - 2.895.042.877 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.216 crt - VS

    545.662.317,00 ₫
    7.417.322  - 3.703.850.362  7.417.322 ₫ - 3.703.850.362 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.24 crt - VS

    549.042.396,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Samora 1.67 Carat

    Nhẫn đính hôn Samora

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.798 crt - VS

    55.364.170,00 ₫
    7.746.189  - 3.972.816.074  7.746.189 ₫ - 3.972.816.074 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt 1.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.732 crt - VS

    383.442.614,00 ₫
    9.063.636  - 3.270.111.856  9.063.636 ₫ - 3.270.111.856 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm 1.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.5 crt - AAA

    20.235.752,00 ₫
    8.150.904  - 478.610.938  8.150.904 ₫ - 478.610.938 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Cnytten 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cnytten

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    23.984.319,00 ₫
    6.261.762  - 2.890.104.225  6.261.762 ₫ - 2.890.104.225 ₫

You’ve viewed 120 of 447 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng