Đang tải...
Tìm thấy 447 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn đính hôn Tien 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Tien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    2.784 crt - VS1

    302.010.265,00 ₫
    12.099.564  - 3.823.510.173  12.099.564 ₫ - 3.823.510.173 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Ebonie 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.256 crt - VS

    236.402.840,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Miguelina 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    226.735.527,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Puerza 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Puerza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.198 crt - VS

    233.445.023,00 ₫
    8.718.071  - 2.918.377.669  8.718.071 ₫ - 2.918.377.669 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Margona 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Margona

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.78 crt - AA

    38.119.346,00 ₫
    10.869.570  - 3.469.327.890  10.869.570 ₫ - 3.469.327.890 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.24 crt - VS

    549.042.396,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    231.784.843,00 ₫
    11.232.965  - 2.931.424.779  11.232.965 ₫ - 2.931.424.779 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Dange 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Dange

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.25 crt - VS

    36.287.090,00 ₫
    10.393.818  - 3.091.867.420  10.393.818 ₫ - 3.091.867.420 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1 crt - AAA

    33.961.818,00 ₫
    8.984.673  - 2.902.132.464  8.984.673 ₫ - 2.902.132.464 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt 1.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.732 crt - VS

    383.442.614,00 ₫
    9.063.636  - 3.270.111.856  9.063.636 ₫ - 3.270.111.856 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Merlene 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Merlene

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.886 crt - VS

    28.357.221,00 ₫
    9.930.518  - 3.458.785.490  9.930.518 ₫ - 3.458.785.490 ₫
  20. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Oval 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Arla - Oval

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.318 crt - VS

    261.065.553,00 ₫
    9.033.919  - 2.245.970.484  9.033.919 ₫ - 2.245.970.484 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.54 crt - VS

    248.084.672,00 ₫
    12.260.319  - 2.981.306.623  12.260.319 ₫ - 2.981.306.623 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Marhta 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Marhta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.874 crt - VS

    87.125.245,00 ₫
    8.759.958  - 4.337.102.083  8.759.958 ₫ - 4.337.102.083 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Raison 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Raison

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.038 crt - VS

    198.681.981,00 ₫
    8.380.148  - 2.359.135.041  8.380.148 ₫ - 2.359.135.041 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Emma 1.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Emma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.8 crt - SI

    213.539.836,00 ₫
    10.073.725  - 584.643.454  10.073.725 ₫ - 584.643.454 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Gislind 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Gislind

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    1.25 crt - AAA

    43.711.206,00 ₫
    11.398.530  - 3.425.714.894  11.398.530 ₫ - 3.425.714.894 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    39.055.002,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Brianna 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    227.641.183,00 ₫
    7.556.567  - 2.899.882.474  7.556.567 ₫ - 2.899.882.474 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Rousend 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Rousend

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    40.575.089,00 ₫
    6.882.419  - 2.893.005.152  6.882.419 ₫ - 2.893.005.152 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brigida 2crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Brigida 2crt

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    3 crt - AAA

    84.819.218,00 ₫
    12.968.994  - 3.856.962.845  12.968.994 ₫ - 3.856.962.845 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kylie 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Kylie 2.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    548.292.399,00 ₫
    10.678.250  - 3.738.732.275  10.678.250 ₫ - 3.738.732.275 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Calanthe 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Calanthe

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.35 crt - AAA

    24.961.861,00 ₫
    12.461.261  - 2.291.408.947  12.461.261 ₫ - 2.291.408.947 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Suela 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Suela 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    41.674.046,00 ₫
    7.937.509  - 2.900.349.458  7.937.509 ₫ - 2.900.349.458 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Aquene 1.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Aquene

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.68 crt - VS

    646.624.575,00 ₫
    10.321.649  - 5.302.177.698  10.321.649 ₫ - 5.302.177.698 ₫
  34. Bộ cô dâu Grande Ring A 1 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Grande Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.436 crt - SI

    205.808.362,00 ₫
    11.092.871  - 438.238.481  11.092.871 ₫ - 438.238.481 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Yorlandie 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Yorlandie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.345 crt - VS

    32.783.050,00 ₫
    10.182.970  - 2.949.467.146  10.182.970 ₫ - 2.949.467.146 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Saletta 1.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Saletta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.2 crt - AAA

    20.612.730,00 ₫
    7.896.188  - 431.148.892  7.896.188 ₫ - 431.148.892 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Ovaies 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Ovaies

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.09 crt - VS

    19.383.019,00 ₫
    7.682.227  - 317.559.810  7.682.227 ₫ - 317.559.810 ₫
    Mới

  38. Nhẫn đính hôn Monique 1.82 Carat

    Nhẫn đính hôn Monique

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.988 crt - AAA

    25.257.896,00 ₫
    8.825.901  - 330.776.728  8.825.901 ₫ - 330.776.728 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Talia 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Talia

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.33 crt - VS

    262.274.038,00 ₫
    11.016.173  - 2.266.432.646  11.016.173 ₫ - 2.266.432.646 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Katusha 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Katusha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    201.723.854,00 ₫
    7.806.755  - 2.373.314.219  7.806.755 ₫ - 2.373.314.219 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Maryellen 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    45.436.198,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    24.355.920,00 ₫
    8.281.092  - 2.899.797.572  8.281.092 ₫ - 2.899.797.572 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Wousli 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Wousli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.016 crt - VS

    25.789.121,00 ₫
    7.376.568  - 2.889.382.528  7.376.568 ₫ - 2.889.382.528 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina 1.25 crt 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Eglontina 1.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    52.175.128,00 ₫
    9.827.783  - 3.096.254.188  9.827.783 ₫ - 3.096.254.188 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bernarda 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.24 crt - VS

    236.744.725,00 ₫
    11.504.661  - 2.947.853.945  11.504.661 ₫ - 2.947.853.945 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Roisina 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Roisina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    40.723.390,00 ₫
    8.167.885  - 2.893.854.204  8.167.885 ₫ - 2.893.854.204 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    1.256 crt - AAA

    24.127.809,00 ₫
    8.431.658  - 2.917.825.792  8.431.658 ₫ - 2.917.825.792 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Violet 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.1 crt - VS

    42.373.947,00 ₫
    10.460.327  - 3.718.425.766  10.460.327 ₫ - 3.718.425.766 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Klinnes 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Klinnes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.408 crt - VS

    24.573.843,00 ₫
    9.667.878  - 2.107.235.292  9.667.878 ₫ - 2.107.235.292 ₫
    Mới

  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Litzy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.216 crt - VS

    42.750.645,00 ₫
    7.602.416  - 2.899.811.725  7.602.416 ₫ - 2.899.811.725 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Dessie 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Dessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    36.324.449,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Glorias 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Glorias

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.394 crt - VS

    20.627.447,00 ₫
    7.417.322  - 3.404.615.931  7.417.322 ₫ - 3.404.615.931 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Oeiven 1.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Oeiven

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.912 crt - VS

    24.840.446,00 ₫
    7.539.586  - 4.500.374.892  7.539.586 ₫ - 4.500.374.892 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 1.25 crt 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Amay 1.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.43 crt - VS

    351.029.749,00 ₫
    8.087.225  - 3.408.224.406  8.087.225 ₫ - 3.408.224.406 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica 1.00 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Federica 1.00 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    228.818.820,00 ₫
    10.750.703  - 2.914.443.729  10.750.703 ₫ - 2.914.443.729 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Arian 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1 crt - AA

    26.029.120,00 ₫
    7.749.019  - 2.889.608.942  7.749.019 ₫ - 2.889.608.942 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Molitie 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Molitie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Swarovski

    1.43 crt - AA

    28.463.638,00 ₫
    8.694.298  - 2.412.526.297  8.694.298 ₫ - 2.412.526.297 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Maloelap 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Maloelap

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.208 crt - VS

    206.299.115,00 ₫
    10.242.404  - 2.396.210.339  10.242.404 ₫ - 2.396.210.339 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    22.726.588,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Gervasia 2.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    2 crt - VS

    542.859.030,00 ₫
    10.073.725  - 3.713.402.211  10.073.725 ₫ - 3.713.402.211 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Stefania 1.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Stefania

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.2 crt - AAA

    29.733.254,00 ₫
    11.718.623  - 382.970.260  11.718.623 ₫ - 382.970.260 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Asessia 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Asessia

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    16.990.955,00 ₫
    7.627.321  - 2.892.792.887  7.627.321 ₫ - 2.892.792.887 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Macarisa 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Macarisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.59 crt - AAA

    47.048.265,00 ₫
    11.847.113  - 2.968.202.911  11.847.113 ₫ - 2.968.202.911 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni 1.62 crt 1.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Anni 1.62 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.86 crt - VS

    432.195.214,00 ₫
    8.543.166  - 2.700.199.462  8.543.166 ₫ - 2.700.199.462 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Sonja 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Sonja

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    2.98 crt - AAA

    79.452.356,00 ₫
    10.142.781  - 3.794.826.348  10.142.781 ₫ - 3.794.826.348 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.216 crt - VS

    545.662.317,00 ₫
    7.417.322  - 3.703.850.362  7.417.322 ₫ - 3.703.850.362 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Atsuko 1.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Atsuko

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.568 crt - VS

    459.536.970,00 ₫
    9.014.107  - 1.277.668.467  9.014.107 ₫ - 1.277.668.467 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Solenas 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Solenas

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.25 crt - AA

    28.253.637,00 ₫
    10.499.949  - 2.944.797.356  10.499.949 ₫ - 2.944.797.356 ₫

You’ve viewed 180 of 447 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng