Đang tải...
Tìm thấy 447 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Pastolisa 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    195.873.030,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Aldea 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    31.662.301,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    39.760.848,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt 1.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    55.904.450,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Lillian 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    230.116.171,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    37.497.840,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Sipnyo 1.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    52.131.261,00 ₫
    7.599.020  - 2.683.968.406  7.599.020 ₫ - 2.683.968.406 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    237.357.457,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    45.235.538,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Ebba 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    231.065.129,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Gaynelle 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    192.908.139,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Allison 1.67 Carat

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.92 crt - VS

    57.184.255,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.144 crt - VS

    544.271.852,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    43.266.869,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Sashenka 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Sashenka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    298.938.675,00 ₫
    10.615.987  - 3.130.754.026  10.615.987 ₫ - 3.130.754.026 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    231.619.844,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.392.811,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  21. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl 1.62 Carat

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.752 crt - VS

    432.184.742,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Manilla 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    42.989.228,00 ₫
    7.154.682  - 2.911.769.211  7.154.682 ₫ - 2.911.769.211 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Vavuniya 1.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.628 crt - VS

    293.388.420,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  24. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni 1.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    352.147.385,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Vaisselle 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    20.684.900,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  26. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige 1.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    296.368.594,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Thursa 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.382 crt - VS

    349.408.342,00 ₫
    5.923.556  - 3.396.266.919  5.923.556 ₫ - 3.396.266.919 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    37.423.689,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    226.742.604,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  31. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tewalle 1.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Tewalle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    58.557.739,00 ₫
    7.233.927  - 3.256.413.809  7.233.927 ₫ - 3.256.413.809 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Violet 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    40.261.223,00 ₫
    7.856.566  - 2.892.085.347  7.856.566 ₫ - 2.892.085.347 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    27.319.963,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.744 crt - VS

    563.027.706,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Marquita 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Marquita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.964 crt - VS

    89.497.213,00 ₫
    9.679.199  - 4.146.532.229  9.679.199 ₫ - 4.146.532.229 ₫
  36. Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A 1.2 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.2 crt - VS

    37.079.823,00 ₫
    8.637.694  - 176.914.254  8.637.694 ₫ - 176.914.254 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Bernadina 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Bernadina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.72 crt - VS

    369.690.226,00 ₫
    9.806.556  - 3.526.355.922  9.806.556 ₫ - 3.526.355.922 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Mylenda 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - VS

    49.328.255,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    238.364.152,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    40.797.541,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Fanetta 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.218 crt - VS

    204.457.803,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Vennis 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Vennis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.346 crt - VS

    28.609.672,00 ₫
    7.386.756  - 3.054.636.458  7.386.756 ₫ - 3.054.636.458 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Nillson 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    231.417.770,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    222.997.999,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.24 crt - VS

    231.517.108,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.244.510,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Firebian 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Firebian

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.374 crt - VS

    39.161.417,00 ₫
    7.238.172  - 2.220.994.184  7.238.172 ₫ - 2.220.994.184 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    1 crt - AA

    25.679.310,00 ₫
    8.904.863  - 2.898.948.519  8.904.863 ₫ - 2.898.948.519 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    39.129.153,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    42.563.853,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Leeb 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Leeb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    22.127.441,00 ₫
    9.192.409  - 2.068.292.082  9.192.409 ₫ - 2.068.292.082 ₫
    Mới

  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    225.667.420,00 ₫
    9.101.843  - 2.896.401.362  9.101.843 ₫ - 2.896.401.362 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 1crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.106 crt - VS

    229.315.515,00 ₫
    8.431.658  - 2.900.986.249  8.431.658 ₫ - 2.900.986.249 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Moniek 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Moniek

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.6 crt - VS

    274.357.754,00 ₫
    9.203.729  - 2.292.300.448  9.203.729 ₫ - 2.292.300.448 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Hobnailed 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    203.534.316,00 ₫
    10.262.214  - 2.116.546.565  10.262.214 ₫ - 2.116.546.565 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    2.12 crt - AAA

    38.003.026,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Damien 1.02 Carat

    Nhẫn đính hôn Damien

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.47 crt - VS

    46.048.646,00 ₫
    8.932.032  - 2.108.933.393  8.932.032 ₫ - 2.108.933.393 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - VS

    47.326.189,00 ₫
    10.007.499  - 2.928.693.662  10.007.499 ₫ - 2.928.693.662 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    20.018.111,00 ₫
    6.815.061  - 2.874.962.784  6.815.061 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Loverous 1.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Loverous

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.016 crt - VS

    23.670.735,00 ₫
    6.941.004  - 4.492.011.727  6.941.004 ₫ - 4.492.011.727 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Maitan 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Maitan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.652 crt - VS

    255.432.938,00 ₫
    10.182.970  - 2.965.457.636  10.182.970 ₫ - 2.965.457.636 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Naidene 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Naidene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.39 crt - VS

    29.104.388,00 ₫
    7.556.567  - 3.061.485.482  7.556.567 ₫ - 3.061.485.482 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    227.434.863,00 ₫
    8.539.204  - 2.900.434.359  8.539.204 ₫ - 2.900.434.359 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    233.505.873,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫

You’ve viewed 60 of 447 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng