Đang tải...
Tìm thấy 68 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.144 crt - VS

    544.271.852,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.744 crt - VS

    563.027.706,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Marquita 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Marquita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.964 crt - VS

    89.497.213,00 ₫
    9.679.199  - 4.146.532.229  9.679.199 ₫ - 4.146.532.229 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    2.12 crt - AAA

    38.003.026,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    73.394.933,00 ₫
    9.735.802  - 3.702.576.786  9.735.802 ₫ - 3.702.576.786 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AA

    54.900.021,00 ₫
    11.227.870  - 3.728.260.626  11.227.870 ₫ - 3.728.260.626 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Saffronia 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Saffronia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.54 crt - VS

    567.810.136,00 ₫
    10.392.403  - 3.776.897.188  10.392.403 ₫ - 3.776.897.188 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Marilee 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Marilee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.27 crt - VS

    551.489.932,00 ₫
    10.127.499  - 3.732.137.970  10.127.499 ₫ - 3.732.137.970 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Isaian 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Isaian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    61.871.025,00 ₫
    7.172.795  - 5.105.919.190  7.172.795 ₫ - 5.105.919.190 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    72.875.879,00 ₫
    9.065.617  - 3.699.605.106  9.065.617 ₫ - 3.699.605.106 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.216 crt - VS

    545.662.317,00 ₫
    7.417.322  - 3.703.850.362  7.417.322 ₫ - 3.703.850.362 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.24 crt - VS

    549.042.396,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Tien 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Tien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    2.784 crt - VS1

    302.010.265,00 ₫
    12.099.564  - 3.823.510.173  12.099.564 ₫ - 3.823.510.173 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Marhta 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Marhta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.874 crt - VS

    87.125.245,00 ₫
    8.759.958  - 4.337.102.083  8.759.958 ₫ - 4.337.102.083 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brigida 2crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Brigida 2crt

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    3 crt - AAA

    84.819.218,00 ₫
    12.968.994  - 3.856.962.845  12.968.994 ₫ - 3.856.962.845 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kylie 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Kylie 2.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    548.292.399,00 ₫
    10.678.250  - 3.738.732.275  10.678.250 ₫ - 3.738.732.275 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    71.467.018,00 ₫
    8.558.449  - 3.691.539.104  8.558.449 ₫ - 3.691.539.104 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Violet 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.1 crt - VS

    42.373.947,00 ₫
    10.460.327  - 3.718.425.766  10.460.327 ₫ - 3.718.425.766 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.13 crt - SI

    415.985.102,00 ₫
    10.422.120  - 853.453.497  10.422.120 ₫ - 853.453.497 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Gervasia 2.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    2 crt - VS

    542.859.030,00 ₫
    10.073.725  - 3.713.402.211  10.073.725 ₫ - 3.713.402.211 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Sonja 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Sonja

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    2.98 crt - AAA

    79.452.356,00 ₫
    10.142.781  - 3.794.826.348  10.142.781 ₫ - 3.794.826.348 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Arachnia 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Arachnia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.64 crt - VS

    567.305.517,00 ₫
    12.819.844  - 3.786.562.241  12.819.844 ₫ - 3.786.562.241 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    71.800.696,00 ₫
    8.543.166  - 3.693.449.474  8.543.166 ₫ - 3.693.449.474 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 2.0crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 2.0crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    2 crt - AA

    51.288.434,00 ₫
    13.335.785  - 3.742.906.784  13.335.785 ₫ - 3.742.906.784 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.78 crt - SI

    446.122.507,00 ₫
    12.165.225  - 902.160.815  12.165.225 ₫ - 902.160.815 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Céline 2.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    2 crt - VS

    541.820.920,00 ₫
    9.743.726  - 3.707.458.836  9.743.726 ₫ - 3.707.458.836 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Tricia 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Tricia

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    2 crt - AAA

    31.785.980,00 ₫
    13.925.310  - 3.777.081.149  13.925.310 ₫ - 3.777.081.149 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Muranda 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Muranda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.808 crt - VS

    566.685.991,00 ₫
    8.490.525  - 3.764.614.230  8.490.525 ₫ - 3.764.614.230 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.402 crt - VS

    557.919.523,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.024 crt - AAA

    22.651.305,00 ₫
    8.063.168  - 3.695.628.705  8.063.168 ₫ - 3.695.628.705 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 2.0crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Grace 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    26.751.664,00 ₫
    12.067.867  - 3.724.439.894  12.067.867 ₫ - 3.724.439.894 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Bona 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    2 crt - AAA

    26.411.194,00 ₫
    12.282.960  - 3.742.906.784  12.282.960 ₫ - 3.742.906.784 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.17 crt - VS

    545.673.921,00 ₫
    9.235.144  - 3.721.468.207  9.235.144 ₫ - 3.721.468.207 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Lanisa 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Lanisa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    75.916.053,00 ₫
    10.570.704  - 3.717.010.679  10.570.704 ₫ - 3.717.010.679 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Margo 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Margo

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.8 crt - VS

    571.623.232,00 ₫
    10.777.306  - 3.782.486.783  10.777.306 ₫ - 3.782.486.783 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.116 crt - VS

    77.269.725,00 ₫
    10.283.158  - 3.721.043.680  10.283.158 ₫ - 3.721.043.680 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.53 crt - VS

    558.988.480,00 ₫
    9.817.311  - 3.773.783.992  9.817.311 ₫ - 3.773.783.992 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Gardenia 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Swarovski

    2.096 crt - AAA

    35.163.794,00 ₫
    12.817.297  - 3.764.444.420  12.817.297 ₫ - 3.764.444.420 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Loredana 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    71.318.717,00 ₫
    7.938.641  - 3.690.690.051  7.938.641 ₫ - 3.690.690.051 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Ayalisse 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Ayalisse

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    547.004.952,00 ₫
    9.113.164  - 3.721.680.472  9.113.164 ₫ - 3.721.680.472 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Litzy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Swarovski

    2.264 crt - AAA

    39.841.790,00 ₫
    8.900.900  - 3.714.760.689  8.900.900 ₫ - 3.714.760.689 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Phillipa 2.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    2.03 crt - AA

    46.544.778,00 ₫
    10.241.272  - 3.717.647.473  10.241.272 ₫ - 3.717.647.473 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Alfrida 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    2 crt - AAA

    25.215.444,00 ₫
    9.067.880  - 3.705.760.731  9.067.880 ₫ - 3.705.760.731 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Sydney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.128 crt - VS

    554.965.953,00 ₫
    13.837.292  - 3.775.694.368  13.837.292 ₫ - 3.775.694.368 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 2.0crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Alisha 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.198 crt - VS

    552.610.398,00 ₫
    11.277.682  - 3.744.548.289  11.277.682 ₫ - 3.744.548.289 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Aprila 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Aprila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.432 crt - VS

    87.313.450,00 ₫
    12.116.828  - 3.786.675.440  12.116.828 ₫ - 3.786.675.440 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 2.0crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Penelope 2.0crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    546.772.312,00 ₫
    10.711.646  - 3.730.029.485  10.711.646 ₫ - 3.730.029.485 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Caserta 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Caserta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.288 crt - VS

    553.554.261,00 ₫
    10.989.004  - 3.758.996.329  10.989.004 ₫ - 3.758.996.329 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 2.0crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Ellie 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    82.774.984,00 ₫
    14.690.873  - 3.756.279.366  14.690.873 ₫ - 3.756.279.366 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    2.274 crt - VS1

    300.378.952,00 ₫
    13.775.028  - 3.758.614.255  13.775.028 ₫ - 3.758.614.255 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Arian 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    76.768.786,00 ₫
    10.911.457  - 3.721.892.736  10.911.457 ₫ - 3.721.892.736 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Arella 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.352 crt - SI

    423.417.143,00 ₫
    15.594.265  - 894.745.753  15.594.265 ₫ - 894.745.753 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Atalissa 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Atalissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.21 crt - VS

    549.513.902,00 ₫
    10.351.365  - 3.729.958.732  10.351.365 ₫ - 3.729.958.732 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Pollak 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Pollak

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.66 crt - VS

    566.032.786,00 ₫
    10.732.024  - 3.799.142.365  10.732.024 ₫ - 3.799.142.365 ₫
  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Nhẫn đính hôn Marine 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Marine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.616 crt - VS

    563.346.950,00 ₫
    9.663.915  - 3.753.435.032  9.663.915 ₫ - 3.753.435.032 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Krizelle 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Krizelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski & Kim Cương

    2.37 crt - AAA

    35.748.507,00 ₫
    12.547.864  - 3.781.114.149  12.547.864 ₫ - 3.781.114.149 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Amaya 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.42 crt - VS

    95.195.773,00 ₫
    17.037.654  - 3.835.793.138  17.037.654 ₫ - 3.835.793.138 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.21 crt - VS

    554.228.691,00 ₫
    13.906.348  - 3.770.472.689  13.906.348 ₫ - 3.770.472.689 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Marviny 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Marviny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    72.097.298,00 ₫
    8.049.018  - 3.695.147.579  8.049.018 ₫ - 3.695.147.579 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Salerno 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Salerno

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    2.752 crt - AAA

    41.832.535,00 ₫
    13.803.896  - 3.837.335.584  13.803.896 ₫ - 3.837.335.584 ₫

You’ve viewed 60 of 68 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng