Đang tải...
Tìm thấy 2552 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Lillian Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.558 crt - AA

    41.334.585,00 ₫
    8.232.581  - 441.977.399  8.232.581 ₫ - 441.977.399 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Gratia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    11.616.184,00 ₫
    6.642.841  - 67.442.275  6.642.841 ₫ - 67.442.275 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Gisu Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.744 crt - AA

    22.827.904,00 ₫
    6.367.069  - 1.547.887.444  6.367.069 ₫ - 1.547.887.444 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Glinda Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.745 crt - AA

    22.214.448,00 ₫
    8.190.674  - 1.412.989.376  8.190.674 ₫ - 1.412.989.376 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - AA

    16.412.710,00 ₫
    6.874.813  - 1.058.447.662  6.874.813 ₫ - 1.058.447.662 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Angelika Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.015 crt - AAA

    7.864.614,00 ₫
    4.499.936  - 45.650.940  4.499.936 ₫ - 45.650.940 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Averasa Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    8.099.561,00 ₫
    4.479.389  - 19.322.367  4.479.389 ₫ - 19.322.367 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Alfreda Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    11.399.352,00 ₫
    5.535.700  - 252.938.949  5.535.700 ₫ - 252.938.949 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Vitaly Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Vitaly

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.11 crt - AAA

    9.677.674,00 ₫
    4.967.936  - 54.762.203  4.967.936 ₫ - 54.762.203 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    14.403.095,00 ₫
    7.869.752  - 90.828.749  7.869.752 ₫ - 90.828.749 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Adlonn Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    9.547.088,00 ₫
    5.178.009  - 145.969.470  5.178.009 ₫ - 145.969.470 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Mesic Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.45 crt - AA

    16.953.709,00 ₫
    6.022.356  - 273.486.610  6.022.356 ₫ - 273.486.610 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Tasco Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Tasco

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - AA

    16.418.928,00 ₫
    6.988.366  - 283.030.454  6.988.366 ₫ - 283.030.454 ₫
  16. Bộ Nhẫn Cưới Crinkly Nhẫn A Đá Sapphire

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Crinkly Nhẫn A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - AA

    36.135.216,00 ₫
    11.906.826  - 278.799.255  11.906.826 ₫ - 278.799.255 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Gertha Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.36 crt - AAA

    18.030.026,00 ₫
    7.056.498  - 96.384.733  7.056.498 ₫ - 96.384.733 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Iodine Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.13 crt - AAA

    10.350.610,00 ₫
    5.353.205  - 64.968.444  5.353.205 ₫ - 64.968.444 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    9.232.115,00 ₫
    5.318.327  - 61.223.902  5.318.327 ₫ - 61.223.902 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.476 crt - AA

    31.306.785,00 ₫
    7.275.492  - 2.783.301.806  7.275.492 ₫ - 2.783.301.806 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - AA

    18.901.140,00 ₫
    8.313.690  - 1.069.748.875  8.313.690 ₫ - 1.069.748.875 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    18.890.595,00 ₫
    8.823.055  - 167.044.338  8.823.055 ₫ - 167.044.338 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    17.190.547,00 ₫
    7.437.710  - 1.061.327.037  7.437.710 ₫ - 1.061.327.037 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Pastolisa Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.356 crt - AA

    28.715.078,00 ₫
    6.874.002  - 1.982.646.129  6.874.002 ₫ - 1.982.646.129 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - AA

    16.529.777,00 ₫
    5.454.591  - 1.062.895.151  5.454.591 ₫ - 1.062.895.151 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    23.909.090,00 ₫
    8.383.984  - 2.775.217.931  8.383.984 ₫ - 2.775.217.931 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Jeslanie Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    2.76 crt - AA

    65.977.174,00 ₫
    13.266.757  - 1.850.194.854  13.266.757 ₫ - 1.850.194.854 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Enero Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    14.226.817,00 ₫
    7.716.996  - 88.233.255  7.716.996 ₫ - 88.233.255 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Villeparis Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - AA

    18.519.926,00 ₫
    6.083.187  - 1.722.812.896  6.083.187 ₫ - 1.722.812.896 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Institutionalize Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - AAA

    13.666.894,00 ₫
    5.136.913  - 90.625.975  5.136.913 ₫ - 90.625.975 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Pavon Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.65 crt - AA

    15.130.915,00 ₫
    6.387.347  - 1.337.963.392  6.387.347 ₫ - 1.337.963.392 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Zonel Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.6 crt - AA

    16.325.922,00 ₫
    6.792.892  - 1.238.280.212  6.792.892 ₫ - 1.238.280.212 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Carcason Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Carcason

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    8.969.320,00 ₫
    4.623.222  - 49.922.688  4.623.222 ₫ - 49.922.688 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    12.810.111,00 ₫
    6.642.841  - 80.122.342  6.642.841 ₫ - 80.122.342 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.904 crt - AA

    20.159.412,00 ₫
    6.975.388  - 228.808.971  6.975.388 ₫ - 228.808.971 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Kailey Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    29.225.796,00 ₫
    9.163.173  - 214.939.306  9.163.173 ₫ - 214.939.306 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.47 crt - AA

    18.640.238,00 ₫
    6.460.345  - 807.428.292  6.460.345 ₫ - 807.428.292 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Ashwin Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ashwin

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.31 crt - AAA

    16.723.898,00 ₫
    7.036.220  - 83.582.996  7.036.220 ₫ - 83.582.996 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    14.728.614,00 ₫
    6.945.648  - 271.999.606  6.945.648 ₫ - 271.999.606 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Intrauterine Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.09 crt - AA

    28.758.335,00 ₫
    7.767.013  - 1.395.118.315  7.767.013 ₫ - 1.395.118.315 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - AA

    26.852.811,00 ₫
    8.034.133  - 857.067.102  8.034.133 ₫ - 857.067.102 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.94 crt - AA

    27.952.922,00 ₫
    8.224.469  - 1.088.674.347  8.224.469 ₫ - 1.088.674.347 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Breadth Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    13.932.121,00 ₫
    6.103.464  - 1.042.671.927  6.103.464 ₫ - 1.042.671.927 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Joanna Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Joanna

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.76 crt - AA

    26.625.707,00 ₫
    9.023.124  - 1.085.632.755  9.023.124 ₫ - 1.085.632.755 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Vaisselle Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    17.675.579,00 ₫
    5.414.037  - 2.220.106.752  5.414.037 ₫ - 2.220.106.752 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.07 crt - AAA

    12.356.169,00 ₫
    6.472.511  - 76.026.325  6.472.511 ₫ - 76.026.325 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Demnok Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Demnok

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.592 crt - AA

    24.044.542,00 ₫
    6.367.069  - 1.233.481.254  6.367.069 ₫ - 1.233.481.254 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Wulden Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - AA

    15.727.066,00 ₫
    5.474.868  - 1.551.483.285  5.474.868 ₫ - 1.551.483.285 ₫
  52. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.632 crt - AA

    35.112.429,00 ₫
    6.637.974  - 1.294.867.383  6.637.974 ₫ - 1.294.867.383 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - AA

    19.917.167,00 ₫
    6.828.310  - 1.079.617.158  6.828.310 ₫ - 1.079.617.158 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Empire Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    11.973.874,00 ₫
    5.229.918  - 66.536.550  5.229.918 ₫ - 66.536.550 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Julianne Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Julianne

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    13.058.034,00 ₫
    7.162.479  - 79.514.018  7.162.479 ₫ - 79.514.018 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    18.238.748,00 ₫
    8.175.804  - 1.719.514.454  8.175.804 ₫ - 1.719.514.454 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Litasi Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Litasi

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.41 crt - AA

    44.626.535,00 ₫
    8.156.878  - 2.524.996.131  8.156.878 ₫ - 2.524.996.131 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Hobnailed Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.32 crt - AA

    35.679.653,00 ₫
    9.443.811  - 2.018.063.805  9.443.811 ₫ - 2.018.063.805 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Brittany Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - AA

    19.880.938,00 ₫
    6.367.069  - 813.903.505  6.367.069 ₫ - 813.903.505 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.442 crt - AA

    20.474.116,00 ₫
    7.972.490  - 296.156.619  7.972.490 ₫ - 296.156.619 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.16 crt - AA

    25.741.075,00 ₫
    6.874.002  - 1.963.828.802  6.874.002 ₫ - 1.963.828.802 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Talia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Talia

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.33 crt - AA

    36.595.105,00 ₫
    10.103.498  - 2.160.842.982  10.103.498 ₫ - 2.160.842.982 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Ayoova Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - AA

    19.255.586,00 ₫
    5.900.691  - 1.542.628.866  5.900.691 ₫ - 1.542.628.866 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Heritably Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Heritably

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.194 crt - AA

    35.193.267,00 ₫
    7.502.598  - 2.502.028.716  7.502.598 ₫ - 2.502.028.716 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Zamazenta Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.116 crt - AA

    36.392.602,00 ₫
    8.292.601  - 1.102.327.725  8.292.601 ₫ - 1.102.327.725 ₫

You’ve viewed 60 of 2552 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng