Đang tải...
Tìm thấy 1974 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Sylvia Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Sylvia

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.258 crt - AAA

    31.298.340,00 ₫
    10.143.348  - 2.876.024.102  10.143.348 ₫ - 2.876.024.102 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Bella Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bella

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.074 crt - AAA

    28.957.501,00 ₫
    13.056.163  - 1.489.620.290  13.056.163 ₫ - 1.489.620.290 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    14.794.174,00 ₫
    8.671.656  - 288.125.990  8.671.656 ₫ - 288.125.990 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    15.042.946,00 ₫
    8.209.772  - 99.537.262  8.209.772 ₫ - 99.537.262 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Emilia 0.4crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Emilia 0.4crt

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    21.893.667,00 ₫
    8.754.297  - 1.551.700.188  8.754.297 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.272 crt - AAA

    14.789.363,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    18.113.121,00 ₫
    7.924.490  - 1.112.485.292  7.924.490 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Trina

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    19.772.168,00 ₫
    9.945.235  - 326.064.485  9.945.235 ₫ - 326.064.485 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 3.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Alina 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    3.116 crt - AAA

    49.835.139,00 ₫
    11.204.663  - 5.043.584.580  11.204.663 ₫ - 5.043.584.580 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    2 crt - AAA

    32.070.979,00 ₫
    8.558.449  - 3.691.539.104  8.558.449 ₫ - 3.691.539.104 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Balbina Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Balbina

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.71 crt - AAA

    20.371.033,00 ₫
    8.677.316  - 1.146.305.881  8.677.316 ₫ - 1.146.305.881 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Brunella Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.638 crt - AAA

    18.020.573,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Jendaya Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Jendaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    2.94 crt - AAA

    50.151.553,00 ₫
    15.503.700  - 2.014.391.393  15.503.700 ₫ - 2.014.391.393 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Timaula Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Timaula

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.616 crt - AAA

    15.543.037,00 ₫
    7.605.529  - 1.300.677.792  7.605.529 ₫ - 1.300.677.792 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Saturnina Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Saturnina

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    26.723.362,00 ₫
    9.805.142  - 1.851.429.902  9.805.142 ₫ - 1.851.429.902 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    16.926.710,00 ₫
    7.811.283  - 1.105.692.865  7.811.283 ₫ - 1.105.692.865 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.112 crt - AAA

    26.069.309,00 ₫
    8.954.674  - 2.917.316.359  8.954.674 ₫ - 2.917.316.359 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Marilee Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Marilee

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    2.27 crt - AAA

    37.558.406,00 ₫
    10.127.499  - 3.732.137.970  10.127.499 ₫ - 3.732.137.970 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Sonja Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Sonja

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    2.98 crt - AAA

    42.263.854,00 ₫
    10.142.781  - 3.794.826.348  10.142.781 ₫ - 3.794.826.348 ₫
  28. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Round Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Arla - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.028 crt - AAA

    22.928.096,00 ₫
    8.380.148  - 1.828.590.385  8.380.148 ₫ - 1.828.590.385 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Georgiann Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Georgiann

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.368 crt - AAA

    23.843.658,00 ₫
    8.544.865  - 1.561.690.709  8.544.865 ₫ - 1.561.690.709 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Gertrude Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Gertrude

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    21.230.274,00 ₫
    8.363.167  - 1.550.171.893  8.363.167 ₫ - 1.550.171.893 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Manish Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Manish

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    18.629.909,00 ₫
    7.344.304  - 1.421.370.618  7.344.304 ₫ - 1.421.370.618 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Vidrio Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Vidrio

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.026 crt - AAA

    27.587.979,00 ₫
    10.353.912  - 927.816.349  10.353.912 ₫ - 927.816.349 ₫
  33. Nhẫn nữ Amery Đá Aquamarine

    Nhẫn nữ Amery

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    27.090.861,00 ₫
    9.129.013  - 1.150.522.846  9.129.013 ₫ - 1.150.522.846 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Derry Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Derry

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.76 crt - AAA

    20.586.127,00 ₫
    8.110.149  - 1.476.785.448  8.110.149 ₫ - 1.476.785.448 ₫
  35. Nhẫn nữ Misery Đá Aquamarine

    Nhẫn nữ Misery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Aquamarine

    0.62 crt - AAA

    23.912.715,00 ₫
    9.786.745  - 1.672.350.561  9.786.745 ₫ - 1.672.350.561 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Leigh Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Leigh

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.35 crt - AAA

    20.431.316,00 ₫
    7.356.191  - 1.287.404.270  7.356.191 ₫ - 1.287.404.270 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Tierced Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Tierced

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.76 crt - AAA

    23.684.036,00 ₫
    7.417.322  - 1.117.975.825  7.417.322 ₫ - 1.117.975.825 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Lydia Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.056 crt - AAA

    25.317.614,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Litzy

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.664 crt - AAA

    16.761.994,00 ₫
    7.246.380  - 1.111.466.426  7.246.380 ₫ - 1.111.466.426 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.298 crt - AAA

    19.685.283,00 ₫
    9.718.821  - 127.938.071  9.718.821 ₫ - 127.938.071 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Luminous Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Luminous

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    14.905.399,00 ₫
    7.647.133  - 288.762.778  7.647.133 ₫ - 288.762.778 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Fibrizia Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Fibrizia

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.358 crt - AAA

    12.224.374,00 ₫
    6.860.344  - 379.002.919  6.860.344 ₫ - 379.002.919 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    26.320.911,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Đá Aquamarine

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    11.963.715,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Amora

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    18.003.025,00 ₫
    8.087.225  - 1.121.471.093  8.087.225 ₫ - 1.121.471.093 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.296 crt - AAA

    25.987.799,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Sencillo Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Sencillo

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.704 crt - AAA

    24.854.032,00 ₫
    10.960.136  - 1.357.719.979  10.960.136 ₫ - 1.357.719.979 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Dante Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Dante

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    16.843.502,00 ₫
    7.805.623  - 327.819.196  7.805.623 ₫ - 327.819.196 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Purnima Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Purnima

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    3.078 crt - AAA

    38.331.609,00 ₫
    11.272.587  - 3.900.759.812  11.272.587 ₫ - 3.900.759.812 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    23.911.017,00 ₫
    9.537.124  - 2.897.250.414  9.537.124 ₫ - 2.897.250.414 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    20.796.692,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    2.116 crt - AAA

    36.713.315,00 ₫
    10.283.158  - 3.721.043.680  10.283.158 ₫ - 3.721.043.680 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Calybe Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Calybe

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1.38 crt - AAA

    22.947.059,00 ₫
    9.509.388  - 256.413.876  9.509.388 ₫ - 256.413.876 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.542 crt - AAA

    17.223.878,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bridal Element

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Aquamarine

    0.35 crt - AAA

    15.792.377,00 ₫
    7.924.490  - 398.856.599  7.924.490 ₫ - 398.856.599 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    14.794.174,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Leona Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Leona

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    22.818.852,00 ₫
    13.782.953  - 1.145.131.363  13.782.953 ₫ - 1.145.131.363 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Cosmence Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Cosmence

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    34.093.421,00 ₫
    16.242.941  - 532.157.852  16.242.941 ₫ - 532.157.852 ₫
  59. Nhẫn nữ Roxanne Đá Aquamarine

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.76 crt - AAA

    26.761.286,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    17.723.121,00 ₫
    9.152.786  - 126.140.905  9.152.786 ₫ - 126.140.905 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    14.980.680,00 ₫
    7.896.188  - 298.809.896  7.896.188 ₫ - 298.809.896 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Azalea Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Azalea

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.195 crt - AAA

    24.368.372,00 ₫
    8.881.655  - 2.236.687.507  8.881.655 ₫ - 2.236.687.507 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Camponilla

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAA

    17.131.614,00 ₫
    8.422.600  - 1.108.353.229  8.422.600 ₫ - 1.108.353.229 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    19.783.772,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Caprina Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Caprina

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.092 crt - AAA

    26.361.100,00 ₫
    8.607.977  - 1.685.864.648  8.607.977 ₫ - 1.685.864.648 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Jaluite Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Jaluite

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.54 crt - AAA

    25.006.860,00 ₫
    9.969.008  - 278.064.712  9.969.008 ₫ - 278.064.712 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Chubascoli Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Chubascoli

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.042 crt - AAA

    26.404.401,00 ₫
    10.514.666  - 1.861.236.457  10.514.666 ₫ - 1.861.236.457 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Antonella Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Antonella

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    16.425.486,00 ₫
    8.701.090  - 297.465.568  8.701.090 ₫ - 297.465.568 ₫

You’ve viewed 600 of 1974 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng