Đang tải...
Tìm thấy 1929 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    13.125.785,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Egbertine Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    19.876.036,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Shasha Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.708 crt - AAA

    12.244.751,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.388 crt - AAA

    20.142.922,00 ₫
    9.853.537  - 322.470.166  9.853.537 ₫ - 322.470.166 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    15.094.172,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Zonel Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    15.346.906,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    15.299.642,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.906 crt - AAA

    20.824.428,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Burke Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Burke

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    14.521.910,00 ₫
    7.763.736  - 94.655.205  7.763.736 ₫ - 94.655.205 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    20.411.788,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Maine Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    2.23 crt - AAA

    30.486.929,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Gremory Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Gremory

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.612 crt - AAA

    19.937.734,00 ₫
    9.152.220  - 1.125.263.526  9.152.220 ₫ - 1.125.263.526 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    11.704.188,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Quishm Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Quishm

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.93 crt - AAA

    33.243.237,00 ₫
    12.141.451  - 2.648.308.197  12.141.451 ₫ - 2.648.308.197 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 3.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Cassidy 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    3.24 crt - AAA

    49.640.139,00 ₫
    10.514.666  - 5.054.749.624  10.514.666 ₫ - 5.054.749.624 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    20.447.165,00 ₫
    9.275.898  - 1.142.074.768  9.275.898 ₫ - 1.142.074.768 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    24.190.356,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    23.211.963,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Cheilia Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Cheilia

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.66 crt - AAA

    17.080.107,00 ₫
    7.132.041  - 1.621.407.406  7.132.041 ₫ - 1.621.407.406 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Sanny Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.65 crt - AAA

    16.046.243,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Isre Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Isre

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    1.02 crt - AAA

    19.027.832,00 ₫
    5.773.557  - 2.027.537.555  5.773.557 ₫ - 2.027.537.555 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    2.24 crt - AAA

    37.148.595,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Marguel Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Marguel

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    3 crt - AAA

    35.163.510,00 ₫
    9.806.556  - 2.048.608.209  9.806.556 ₫ - 2.048.608.209 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    22.665.457,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Cyndroa Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Cyndroa

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.44 crt - AAA

    15.756.433,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  33. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tewalle Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Tewalle

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.732 crt - AAA

    28.586.184,00 ₫
    7.233.927  - 3.256.413.809  7.233.927 ₫ - 3.256.413.809 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Pocot Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Pocot

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    19.041.984,00 ₫
    8.599.204  - 1.119.702.234  8.599.204 ₫ - 1.119.702.234 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Ingan Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Ingan

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    16.911.710,00 ₫
    6.474.025  - 1.416.799.884  6.474.025 ₫ - 1.416.799.884 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Geranium Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    22.232.723,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Adell Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Adell

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.604 crt - AAA

    21.057.351,00 ₫
    10.163.159  - 333.012.570  10.163.159 ₫ - 333.012.570 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    18.983.115,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Bibury Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bibury

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.838 crt - AAA

    27.237.322,00 ₫
    9.984.292  - 1.517.044.692  9.984.292 ₫ - 1.517.044.692 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    13.261.351,00 ₫
    7.463.738  - 87.438.263  7.463.738 ₫ - 87.438.263 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.16 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Jocelyn 0.16 crt

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    14.853.889,00 ₫
    8.035.432  - 113.122.097  8.035.432 ₫ - 113.122.097 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Meringata Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Meringata

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.44 crt - AAA

    15.645.206,00 ₫
    5.943.367  - 839.486.581  5.943.367 ₫ - 839.486.581 ₫
    Mới

  43. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    14.722.004,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  44. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    2.812 crt - AAA

    31.922.678,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Rokh Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.876 crt - AAA

    17.290.105,00 ₫
    7.047.135  - 1.641.020.517  7.047.135 ₫ - 1.641.020.517 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Dorotea

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    8.862.125,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Multipla Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Multipla

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.5 crt - AAA

    14.023.800,00 ₫
    6.813.646  - 1.285.168.432  6.813.646 ₫ - 1.285.168.432 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Demnok Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Demnok

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.592 crt - AAA

    15.134.360,00 ₫
    6.898.551  - 1.293.545.750  6.898.551 ₫ - 1.293.545.750 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Miyesha Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Miyesha

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.942 crt - AAA

    17.860.103,00 ₫
    7.381.096  - 1.186.041.544  7.381.096 ₫ - 1.186.041.544 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Edoarda Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    11.160.794,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Almira

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    11.420.321,00 ₫
    6.363.365  - 268.810.040  6.363.365 ₫ - 268.810.040 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Starila Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    13.333.803,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Vaisselle Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    19.015.097,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Ayoova Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.73 crt - AAA

    15.509.358,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.35 crt - AAA

    12.863.428,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Vavuniya Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.628 crt - AAA

    28.370.807,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Jay Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.455 crt - AAA

    17.147.747,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    24.837.900,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Sabella

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.35 crt - AAA

    15.458.699,00 ₫
    7.524.869  - 396.946.229  7.524.869 ₫ - 396.946.229 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    22.140.740,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.24 crt - AAA

    14.907.381,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Manilla Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.36 crt - AAA

    22.045.931,00 ₫
    7.154.682  - 2.911.769.211  7.154.682 ₫ - 2.911.769.211 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    14.442.666,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.8 crt - AAA

    15.246.435,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    15.888.602,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Adele

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.35 crt - AAA

    17.757.366,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Acker Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    2.82 crt - AAA

    32.393.335,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫

You’ve viewed 120 of 1929 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng