Đang tải...
Tìm thấy 2422 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    12.797.202,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Gisu Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.744 crt - AAA

    13.775.875,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  3. Nhẫn nữ Joanna Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.76 crt - AAA

    19.585.094,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Oectra Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    14.599.174,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Janiecere Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    13.777.007,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAA

    18.664.438,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    14.549.646,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  8. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    31.817.394,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    12.938.993,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Bagu Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.35 crt - AAA

    15.662.472,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Mania Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    13.589.933,00 ₫
    5.900.915  - 1.646.001.630  5.900.915 ₫ - 1.646.001.630 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    15.226.342,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.646 crt - AAA

    16.514.636,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    13.763.990,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    2.144 crt - AAA

    23.434.698,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Fiene Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.572 crt - AAA

    16.818.032,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.62 crt - AAA

    15.524.076,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Margart Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Margart

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    21.861.121,00 ₫
    10.955.608  - 345.720.056  10.955.608 ₫ - 345.720.056 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Shasha Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.708 crt - AAA

    9.244.765,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Dulcinia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Dulcinia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    19.968.300,00 ₫
    9.718.821  - 1.657.704.406  9.718.821 ₫ - 1.657.704.406 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Anissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.16 crt - AAA

    13.001.823,00 ₫
    7.313.172  - 85.952.415  7.313.172 ₫ - 85.952.415 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Histomania Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.17 crt - AAA

    8.075.904,00 ₫
    3.979.226  - 64.315.731  3.979.226 ₫ - 64.315.731 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    15.597.659,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.076 crt - AAA

    17.927.743,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.16 crt - AAA

    9.479.670,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.576 crt - AAA

    17.642.461,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Helios Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.24 crt - AAA

    18.819.815,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    1 crt - AAA

    15.234.832,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.556 crt - AAA

    16.255.108,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Hobnailed Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.32 crt - AAA

    22.403.099,00 ₫
    10.262.214  - 2.116.546.565  10.262.214 ₫ - 2.116.546.565 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Metrize Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Metrize

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.44 crt - AAA

    15.168.040,00 ₫
    7.621.095  - 859.439.318  7.621.095 ₫ - 859.439.318 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Gris Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Gris

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.33 crt - AAA

    12.048.620,00 ₫
    6.622.609  - 939.108.750  6.622.609 ₫ - 939.108.750 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Warb Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Warb

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    16.341.714,00 ₫
    8.375.054  - 1.634.355.459  8.375.054 ₫ - 1.634.355.459 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Akee Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Akee

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.16 crt - AAA

    9.324.577,00 ₫
    5.097.711  - 65.277.989  5.097.711 ₫ - 65.277.989 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Grindle Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Grindle

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.24 crt - AAA

    13.609.744,00 ₫
    7.386.756  - 94.442.940  7.386.756 ₫ - 94.442.940 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Ardelia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Ardelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    2.582 crt - AAA

    35.125.303,00 ₫
    11.394.285  - 3.544.681.311  11.394.285 ₫ - 3.544.681.311 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Bergette Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bergette

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.916 crt - AAA

    25.326.954,00 ₫
    11.212.021  - 1.862.297.769  11.212.021 ₫ - 1.862.297.769 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Veronica Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Veronica

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.442 crt - AAA

    24.084.790,00 ₫
    10.754.665  - 405.450.905  10.754.665 ₫ - 405.450.905 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Enero Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.1 crt - AAA

    15.475.113,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    1 crt - AAA

    18.349.156,00 ₫
    8.904.863  - 2.898.948.519  8.904.863 ₫ - 2.898.948.519 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Institutionalize Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    11.141.549,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    16.187.468,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Forsany Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Forsany

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.396 crt - AAA

    10.489.477,00 ₫
    5.794.783  - 1.264.281.740  5.794.783 ₫ - 1.264.281.740 ₫
    Mới

  48. Nhẫn đính hôn Lillian Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.558 crt - AAA

    20.258.675,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Alfreda Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    10.888.532,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    12.299.656,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Averasa Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.1 crt - AAA

    8.616.184,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  53. Nhẫn nữ Cadieux Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.44 crt - AAA

    11.052.681,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    14.596.062,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.168 crt - AAA

    19.028.398,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  56. Nhẫn SYLVIE Ngoen Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn SYLVIE Ngoen

    Vàng 14K & Đá Garnet

    3.06 crt - AAA

    16.370.581,00 ₫
    7.193.172  - 522.549.405  7.193.172 ₫ - 522.549.405 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Rashell Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.76 crt - AAA

    15.358.510,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.354 crt - AAA

    13.129.747,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Despiteously Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    9.841.933,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Armi Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Armi

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.44 crt - AAA

    11.682.961,00 ₫
    5.943.367  - 839.486.581  5.943.367 ₫ - 839.486.581 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Zaney Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Zaney

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.31 crt - AAA

    12.905.597,00 ₫
    6.367.893  - 100.612.724  6.367.893 ₫ - 100.612.724 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    16.663.786,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Jessie Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Jessie

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.17 crt - AAA

    20.866.880,00 ₫
    9.599.953  - 137.546.511  9.599.953 ₫ - 137.546.511 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.35 crt - AAA

    12.325.695,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Emma Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Emma

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    1.8 crt - AAA

    19.050.192,00 ₫
    10.073.725  - 584.643.454  10.073.725 ₫ - 584.643.454 ₫

You’ve viewed 60 of 2422 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng