Đang tải...
Tìm thấy 2422 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Miranda Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Miranda

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.216 crt - AAA

    21.111.690,00 ₫
    9.319.766  - 386.757.592  9.319.766 ₫ - 386.757.592 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Sandy Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Sandy

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.242 crt - AAA

    19.148.681,00 ₫
    8.367.129  - 392.644.358  8.367.129 ₫ - 392.644.358 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Layla

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.8 crt - AAA

    15.457.001,00 ₫
    7.850.905  - 1.801.052.778  7.850.905 ₫ - 1.801.052.778 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Gianna Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Gianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.458 crt - AAA

    26.906.757,00 ₫
    11.791.924  - 497.558.958  11.791.924 ₫ - 497.558.958 ₫
  13. Bộ cô dâu Courteous Ring A Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Glamira Bộ cô dâu Courteous Ring A

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.81 crt - AAA

    22.602.910,00 ₫
    10.777.307  - 242.149.791  10.777.307 ₫ - 242.149.791 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    12.733.806,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.16 crt - AAA

    12.631.071,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.5crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.644 crt - AAA

    16.599.542,00 ₫
    8.431.658  - 1.126.409.754  8.431.658 ₫ - 1.126.409.754 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.1 crt - AAA

    11.211.455,00 ₫
    6.656.572  - 71.773.242  6.656.572 ₫ - 71.773.242 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.1 crt - AAA

    12.212.488,00 ₫
    6.359.403  - 77.504.345  6.359.403 ₫ - 77.504.345 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    13.927.008,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.16 crt - AAA

    13.001.823,00 ₫
    7.313.172  - 79.556.219  7.313.172 ₫ - 79.556.219 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.1 crt - AAA

    10.803.627,00 ₫
    6.167.234  - 69.438.350  6.167.234 ₫ - 69.438.350 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.5 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    17.105.860,00 ₫
    8.724.015  - 1.122.631.468  8.724.015 ₫ - 1.122.631.468 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.89 crt - AAA

    17.530.387,00 ₫
    8.724.015  - 1.818.628.169  8.724.015 ₫ - 1.818.628.169 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nery 1.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Nery 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.24 crt - AAA

    24.724.409,00 ₫
    10.301.837  - 2.950.769.028  10.301.837 ₫ - 2.950.769.028 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.16 crt - AAA

    9.331.369,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    16.836.143,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Wesle

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    15.706.622,00 ₫
    8.214.583  - 309.805.132  8.214.583 ₫ - 309.805.132 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 3.0crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Clariss 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    3.418 crt - AAA

    38.865.663,00 ₫
    14.356.912  - 5.110.758.791  14.356.912 ₫ - 5.110.758.791 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Ponevus Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Ponevus

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    16.527.090,00 ₫
    8.712.411  - 286.838.261  8.712.411 ₫ - 286.838.261 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Ulita Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Ulita

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.24 crt - AAA

    25.137.050,00 ₫
    10.632.968  - 368.828.439  10.632.968 ₫ - 368.828.439 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    0.1 crt - AAA

    13.510.123,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Noemin Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Noemin

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    22.832.437,00 ₫
    10.400.894  - 2.931.339.878  10.400.894 ₫ - 2.931.339.878 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Jenaira Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Jenaira

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    2.58 crt - AAA

    22.519.137,00 ₫
    9.690.520  - 1.853.906.306  9.690.520 ₫ - 1.853.906.306 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Aniyalise Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    16.991.804,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Aryana Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Aryana

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    2 crt - AAA

    28.281.656,00 ₫
    10.125.234  - 3.729.958.731  10.125.234 ₫ - 3.729.958.731 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Faried Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Faried

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    3.06 crt - AAA

    30.632.683,00 ₫
    11.015.041  - 2.811.326.294  11.015.041 ₫ - 2.811.326.294 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Mauricette Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Mauricette

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    16.253.977,00 ₫
    8.511.751  - 520.483.375  8.511.751 ₫ - 520.483.375 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Egilina Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Egilina

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.824 crt - AAA

    19.189.151,00 ₫
    7.505.624  - 1.159.381.292  7.505.624 ₫ - 1.159.381.292 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Muranda Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Muranda

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    2.808 crt - AAA

    29.377.216,00 ₫
    8.490.525  - 3.764.614.230  8.490.525 ₫ - 3.764.614.230 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Jescolyn Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Jescolyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    3.68 crt - AAA

    48.760.238,00 ₫
    17.420.011  - 2.956.839.756  17.420.011 ₫ - 2.956.839.756 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    1 crt - AAA

    16.606.618,00 ₫
    8.309.394  - 2.888.972.154  8.309.394 ₫ - 2.888.972.154 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Sharon Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.76 crt - AAA

    17.360.577,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    2 crt - AAA

    21.571.028,00 ₫
    8.558.449  - 3.691.539.104  8.558.449 ₫ - 3.691.539.104 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Berthe Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Berthe

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.36 crt - AAA

    16.769.070,00 ₫
    7.267.889  - 353.842.657  7.267.889 ₫ - 353.842.657 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Jessica

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.1 crt - AAA

    15.586.340,00 ₫
    8.162.225  - 91.697.677  8.162.225 ₫ - 91.697.677 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Shelly Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Shelly

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.31 crt - AAA

    27.402.886,00 ₫
    11.111.267  - 237.083.776  11.111.267 ₫ - 237.083.776 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Cynthia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.262 crt - AAA

    20.721.410,00 ₫
    8.390.903  - 2.617.572.498  8.390.903 ₫ - 2.617.572.498 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Claire Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    19.867.828,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.438 crt - AAA

    14.076.158,00 ₫
    7.657.321  - 935.061.597  7.657.321 ₫ - 935.061.597 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Emily Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Emily

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.45 crt - AAA

    28.932.880,00 ₫
    12.481.072  - 460.441.211  12.481.072 ₫ - 460.441.211 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Rosie Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Rosie

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    2.316 crt - AAA

    32.402.108,00 ₫
    11.920.697  - 483.393.928  11.920.697 ₫ - 483.393.928 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alvina Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Alvina

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.27 crt - AAA

    15.287.757,00 ₫
    8.754.297  - 927.660.694  8.754.297 ₫ - 927.660.694 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Sabrina

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    18.888.304,00 ₫
    9.291.464  - 1.127.131.442  9.291.464 ₫ - 1.127.131.442 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Mireya

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.27 crt - AAA

    15.695.584,00 ₫
    8.754.297  - 929.995.587  8.754.297 ₫ - 929.995.587 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Ursula 0.25crt

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    17.858.687,00 ₫
    9.331.087  - 128.051.275  9.331.087 ₫ - 128.051.275 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm 016crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Storm 016crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.16 crt - AAA

    14.596.062,00 ₫
    8.021.282  - 88.683.539  8.021.282 ₫ - 88.683.539 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alvina 0.93crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Alvina 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.93 crt - AAA

    22.551.401,00 ₫
    13.924.461  - 2.619.015.882  13.924.461 ₫ - 2.619.015.882 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    16.227.374,00 ₫
    8.459.393  - 297.465.568  8.459.393 ₫ - 297.465.568 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    15.042.946,00 ₫
    8.209.772  - 99.537.262  8.209.772 ₫ - 99.537.262 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    12.927.673,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.602 crt - AAA

    16.386.714,00 ₫
    7.698.076  - 942.986.095  7.698.076 ₫ - 942.986.095 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    16.033.507,00 ₫
    8.209.772  - 1.110.787.187  8.209.772 ₫ - 1.110.787.187 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.1 crt - AAA

    11.878.810,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.272 crt - AAA

    14.789.363,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    17.525.009,00 ₫
    9.152.786  - 126.140.905  9.152.786 ₫ - 126.140.905 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.906 crt - AAA

    16.437.657,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.24 crt - AAA

    17.568.877,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    14.105.591,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫

You’ve viewed 600 of 2422 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng