Đang tải...
Tìm thấy 2422 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    18.298.494,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Vaisselle Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    1 crt - AAA

    13.015.126,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Ambrogia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Ambrogia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.472 crt - AAA

    13.016.824,00 ₫
    6.860.344  - 82.145.835  6.860.344 ₫ - 82.145.835 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Antoinette Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Antoinette

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.258 crt - AAA

    16.300.675,00 ₫
    8.947.882  - 113.688.138  8.947.882 ₫ - 113.688.138 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Manana Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    15.031.909,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Saphira Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Saphira

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    3.016 crt - AAA

    28.045.621,00 ₫
    11.414.096  - 1.224.630.986  11.414.096 ₫ - 1.224.630.986 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Fayette Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    16.308.034,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.296 crt - AAA

    20.129.336,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    1 crt - AAA

    17.533.500,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Intrauterine Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    18.841.040,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Brittany Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    13.804.178,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.248 crt - AAA

    12.711.165,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    12.000.790,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Damien Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Damien

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.47 crt - AAA

    23.294.038,00 ₫
    8.932.032  - 2.108.933.393  8.932.032 ₫ - 2.108.933.393 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.8 crt - AAA

    13.084.182,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Empire Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    10.170.515,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  25. Bộ cô dâu Dreamy- Ring A Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy- Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    18.888.304,00 ₫
    8.627.788  - 180.805.738  8.627.788 ₫ - 180.805.738 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Jeslanie Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    2.76 crt - AAA

    34.525.872,00 ₫
    14.501.817  - 1.943.368.140  14.501.817 ₫ - 1.943.368.140 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.16 crt - AAA

    15.226.342,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Ariel Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    15.111.436,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 3.0crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Layla 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Garnet

    3 crt - AAA

    29.789.573,00 ₫
    11.765.604  - 5.040.612.897  11.765.604 ₫ - 5.040.612.897 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Courante Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Courante

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.416 crt - AAA

    10.942.305,00 ₫
    5.794.783  - 934.792.735  5.794.783 ₫ - 934.792.735 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Damara Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.4 crt - AAA

    14.247.100,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Richelle Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAA

    15.749.924,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Betty Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Betty

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    15.081.435,00 ₫
    7.485.246  - 264.847.793  7.485.246 ₫ - 264.847.793 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Nichele Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.35 crt - AAA

    10.360.704,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Eugenie Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    16.041.998,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Berangaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    9.998.724,00 ₫
    5.864.122  - 261.805.355  5.864.122 ₫ - 261.805.355 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Amaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    15.594.264,00 ₫
    7.924.490  - 299.545.748  7.924.490 ₫ - 299.545.748 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    15.224.642,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Amadora Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.208 crt - AAA

    13.060.407,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Coco Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Coco

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    3.164 crt - AAA

    31.217.963,00 ₫
    11.569.756  - 1.635.048.849  11.569.756 ₫ - 1.635.048.849 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    13.438.236,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Nettle Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.19 crt - AAA

    21.622.253,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Betsy Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Betsy

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    16.326.712,00 ₫
    7.485.246  - 296.206.135  7.485.246 ₫ - 296.206.135 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Bernie Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    4.08 crt - AAA

    31.748.621,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Diana Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Diana

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    4 crt - AAA

    35.042.380,00 ₫
    10.761.741  - 7.438.563.797  10.761.741 ₫ - 7.438.563.797 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Daniele Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    16.732.842,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  47. Bộ cô dâu Elegance-Ring A Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Glamira Bộ cô dâu Elegance-Ring A

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    20.337.355,00 ₫
    9.687.689  - 173.362.384  9.687.689 ₫ - 173.362.384 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    12.334.468,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  49. Bộ cô dâu Grande Ring A Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Glamira Bộ cô dâu Grande Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương

    1.436 crt - AAA

    43.582.715,00 ₫
    11.092.871  - 438.238.481  11.092.871 ₫ - 438.238.481 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    3.2 crt - AAA

    30.470.797,00 ₫
    11.239.191  - 5.058.259.041  11.239.191 ₫ - 5.058.259.041 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Pravin Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    24.390.165,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Garnet

    1 crt - AAA

    14.159.648,00 ₫
    6.815.061  - 2.874.962.784  6.815.061 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Maine Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    2.23 crt - AAA

    23.864.319,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Portio Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Portio

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    12.277.865,00 ₫
    6.834.873  - 275.177.938  6.834.873 ₫ - 275.177.938 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.44 crt - AAA

    12.387.393,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Oferih - A Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Oferih - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.308 crt - AAA

    17.934.535,00 ₫
    8.130.527  - 2.089.815.564  8.130.527 ₫ - 2.089.815.564 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Fleta Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    17.138.691,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Eglantine Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    13.178.710,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.256 crt - AAA

    11.664.282,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Skyros Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Skyros

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.984 crt - AAA

    20.145.752,00 ₫
    9.315.804  - 145.131.381  9.315.804 ₫ - 145.131.381 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Amy Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Amy

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    18.074.912,00 ₫
    8.221.658  - 130.938.054  8.221.658 ₫ - 130.938.054 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Metis Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    16.718.693,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Nchin Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Nchin

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.17 crt - AAA

    18.901.891,00 ₫
    9.449.955  - 126.296.571  9.449.955 ₫ - 126.296.571 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Berra Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Berra

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.76 crt - AAA

    13.875.499,00 ₫
    6.459.591  - 1.107.999.460  6.459.591 ₫ - 1.107.999.460 ₫
  65. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Polloc - A Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Polloc - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.27 crt - AAA

    9.541.085,00 ₫
    5.349.030  - 894.759.904  5.349.030 ₫ - 894.759.904 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Bernadina Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bernadina

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.72 crt - AAA

    25.172.990,00 ₫
    9.806.556  - 3.526.355.922  9.806.556 ₫ - 3.526.355.922 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.12 crt - AAA

    15.308.133,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  68. Nhẫn nữ Tasenka Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.35 crt - AAA

    9.582.122,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫

You’ve viewed 180 of 2422 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng