Đang tải...
Tìm thấy 2422 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Marissa Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.1 crt - AAA

    20.462.731,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Garnet

    2 crt - AAA

    22.979.889,00 ₫
    9.065.617  - 3.699.605.106  9.065.617 ₫ - 3.699.605.106 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    3 crt - AAA

    26.267.421,00 ₫
    9.850.141  - 5.020.447.902  9.850.141 ₫ - 5.020.447.902 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Odelia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Odelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.75 crt - AAA

    14.082.102,00 ₫
    7.463.738  - 157.881.325  7.463.738 ₫ - 157.881.325 ₫
  13. Bộ cô dâu Fashionable Ring A Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Glamira Bộ cô dâu Fashionable Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.666 crt - AAA

    26.614.684,00 ₫
    11.272.587  - 463.002.519  11.272.587 ₫ - 463.002.519 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.16 crt - AAA

    11.296.360,00 ₫
    6.323.743  - 76.188.315  6.323.743 ₫ - 76.188.315 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    13.734.839,00 ₫
    7.098.079  - 1.097.626.870  7.098.079 ₫ - 1.097.626.870 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.16 crt - AAA

    10.072.875,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.692 crt - AAA

    17.835.763,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Skopleos Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Skopleos

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.332 crt - AAA

    27.934.394,00 ₫
    12.718.807  - 320.121.121  12.718.807 ₫ - 320.121.121 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Este Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Este

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.746 crt - AAA

    26.910.436,00 ₫
    10.375.422  - 3.129.466.296  10.375.422 ₫ - 3.129.466.296 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Shaelin Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Shaelin

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.118 crt - AAA

    18.385.382,00 ₫
    8.532.978  - 2.903.986.231  8.532.978 ₫ - 2.903.986.231 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.72 crt - AAA

    24.944.313,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    2.12 crt - AAA

    27.984.204,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    20.941.596,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Benvolio Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Benvolio

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    13.416 crt - AAA

    90.526.268,00 ₫
    24.299.884  - 10.628.595.852  24.299.884 ₫ - 10.628.595.852 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Jaluite Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Jaluite

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.54 crt - AAA

    20.874.805,00 ₫
    9.969.008  - 278.064.712  9.969.008 ₫ - 278.064.712 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Rena Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Rena

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.446 crt - AAA

    18.362.176,00 ₫
    9.509.388  - 1.308.842.850  9.509.388 ₫ - 1.308.842.850 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.1 crt - AAA

    17.217.653,00 ₫
    8.388.639  - 101.037.254  8.388.639 ₫ - 101.037.254 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Mary Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Mary

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.23 crt - AAA

    22.760.550,00 ₫
    8.864.957  - 133.230.493  8.864.957 ₫ - 133.230.493 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Holly Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    2.236 crt - AAA

    28.646.467,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Esther Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Esther

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    3.38 crt - AAA

    47.797.696,00 ₫
    15.089.928  - 1.273.946.790  15.089.928 ₫ - 1.273.946.790 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Victoria Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Victoria

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.624 crt - AAA

    20.014.431,00 ₫
    10.281.460  - 122.546.582  10.281.460 ₫ - 122.546.582 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kate Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Kate

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    23.987.998,00 ₫
    9.529.199  - 412.498.037  9.529.199 ₫ - 412.498.037 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.568 crt - AAA

    15.853.225,00 ₫
    7.850.905  - 1.541.865.327  7.850.905 ₫ - 1.541.865.327 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.612 crt - AAA

    16.486.335,00 ₫
    7.766.000  - 1.121.089.024  7.766.000 ₫ - 1.121.089.024 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.16 crt - AAA

    10.888.532,00 ₫
    6.167.234  - 73.853.423  6.167.234 ₫ - 73.853.423 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    18.825.192,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    18.331.893,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Carlotta Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Carlotta

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.182 crt - AAA

    23.792.715,00 ₫
    10.161.461  - 2.642.025.209  10.161.461 ₫ - 2.642.025.209 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Marinella

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    3.53 crt - AAA

    32.200.032,00 ₫
    10.034.668  - 5.089.532.473  10.034.668 ₫ - 5.089.532.473 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Fidanka Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Fidanka

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.26 crt - AAA

    27.885.148,00 ₫
    10.650.515  - 1.220.201.759  10.650.515 ₫ - 1.220.201.759 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.29 crt - AAA

    13.069.181,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Genoveffa Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Genoveffa

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    3.5 crt - AAA

    43.948.657,00 ₫
    11.861.830  - 739.864.412  11.861.830 ₫ - 739.864.412 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Nillson Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    17.881.045,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Malerie Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Malerie

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    2.6 crt - AAA

    23.947.525,00 ₫
    8.949.013  - 1.870.052.448  8.949.013 ₫ - 1.870.052.448 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Carenzia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Carenzia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    4.4 crt - AAA

    35.248.416,00 ₫
    11.787.679  - 3.300.196.616  11.787.679 ₫ - 3.300.196.616 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Orielda Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Orielda

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.81 crt - AAA

    12.580.693,00 ₫
    5.371.672  - 1.632.162.069  5.371.672 ₫ - 1.632.162.069 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.256 crt - AAA

    18.580.664,00 ₫
    8.431.658  - 2.917.825.792  8.431.658 ₫ - 2.917.825.792 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.8 crt - AAA

    14.418.892,00 ₫
    7.439.398  - 1.795.109.411  7.439.398 ₫ - 1.795.109.411 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Alsatia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Alsatia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.004 crt - AAA

    18.805.664,00 ₫
    8.657.505  - 169.598.244  8.657.505 ₫ - 169.598.244 ₫
  50. Nhẫn nữ Edoarda Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    10.962.682,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Clara

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.1 crt - AAA

    15.920.017,00 ₫
    8.102.225  - 93.608.039  8.102.225 ₫ - 93.608.039 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.542 crt - AAA

    16.686.145,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Chole Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    20.636.504,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  54. Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Glamira Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    1.2 crt - AAA

    17.778.027,00 ₫
    8.637.694  - 176.914.254  8.637.694 ₫ - 176.914.254 ₫
  55. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    0.35 crt - AAA

    14.290.686,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  56. Bộ cô dâu Precious Moments Ring A Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    17.256.991,00 ₫
    7.818.358  - 171.466.161  7.818.358 ₫ - 171.466.161 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Cassia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    17.080.671,00 ₫
    8.431.658  - 1.134.334.245  8.431.658 ₫ - 1.134.334.245 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.902 crt - AAA

    22.874.323,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  59. Bộ cô dâu Swanky Ring A Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Glamira Bộ cô dâu Swanky Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.52 crt - AAA

    28.554.202,00 ₫
    10.732.024  - 473.261.901  10.732.024 ₫ - 473.261.901 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.256 crt - AAA

    14.370.779,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    19.629.811,00 ₫
    9.410.898  - 1.131.376.712  9.410.898 ₫ - 1.131.376.712 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    19.296.133,00 ₫
    10.324.479  - 183.140.638  10.324.479 ₫ - 183.140.638 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.1crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Layla 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.1 crt - AAA

    12.842.768,00 ₫
    7.270.153  - 81.112.820  7.270.153 ₫ - 81.112.820 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    12.927.673,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    19.423.774,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    20.160.185,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    16.922.749,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.044 crt - AAA

    22.045.932,00 ₫
    10.514.666  - 1.845.500.683  10.514.666 ₫ - 1.845.500.683 ₫

You’ve viewed 480 of 2422 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng